Nvidia GeForce GTX 1050 3GB Mobile vs Iris Xe Graphics G7
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1050 3GB Mobile và Iris Xe Graphics G7, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
Nvidia GTX 1050 3GB Mobile vượt qua Iris Xe Graphics G7 với mức đáng chú ý là 21% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1050 3GB Mobile và Iris Xe Graphics G7, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 410 | 450 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | 18 |
Kiến trúc | Pascal (2016−2021) | Gen. 11 Ice Lake (2019−2022) |
Bộ xử lý đồ họa | không có dữ liệu | Tiger Lake Xe |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | Tháng 4 2018 (6 năm năm trước) | 15 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GTX 1050 3GB Mobile và Iris Xe Graphics G7: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1050 3GB Mobile và Iris Xe Graphics G7, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 768 | 96 |
Tần số nhân | 1366 MHz | không có dữ liệu |
Tần số Boost | 1442 MHz | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 10 nm |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1050 3GB Mobile và Iris Xe Graphics G7: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | DDR4 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 3 MB | không có dữ liệu |
Độ rộng bus bộ nhớ | 96 Bit | không có dữ liệu |
Tần số bộ nhớ | 1752 MHz | không có dữ liệu |
Băng thông bộ nhớ | 84 GB/s | không có dữ liệu |
Bộ nhớ chia sẻ | - | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1050 3GB Mobile và Iris Xe Graphics G7. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Hỗ trợ G-SYNC | + | - |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1050 3GB Mobile và Iris Xe Graphics G7 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Quick Sync | không có dữ liệu | + |
Multi-Projection | + | không có dữ liệu |
Multi Monitor | + | không có dữ liệu |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được GeForce GTX 1050 3GB Mobile và Iris Xe Graphics G7 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | không có dữ liệu | DirectX 12_1 |
Vulkan | + | - |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1050 3GB Mobile và Iris Xe Graphics G7 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
3DMark Fire Strike Graphics
Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce GTX 1050 3GB Mobile và Iris Xe Graphics G7 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
Far Cry 5 | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
Fortnite | 55−60
+0%
|
55−60
+0%
|
Forza Horizon 4 | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
Valorant | 90−95
+0%
|
90−95
+0%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 140−150
+0%
|
140−150
+0%
|
Dota 2 | 65−70
+0%
|
65−70
+0%
|
Far Cry 5 | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
Fortnite | 55−60
+0%
|
55−60
+0%
|
Forza Horizon 4 | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
Grand Theft Auto V | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
Metro Exodus | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Valorant | 90−95
+0%
|
90−95
+0%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
Dota 2 | 65−70
+0%
|
65−70
+0%
|
Far Cry 5 | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
Forza Horizon 4 | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 55−60
+0%
|
55−60
+0%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike: Global Offensive | 70−75
+0%
|
70−75
+0%
|
Grand Theft Auto V | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Metro Exodus | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
Valorant | 100−110
+0%
|
100−110
+0%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Far Cry 5 | 20−22
+0%
|
20−22
+0%
|
Forza Horizon 4 | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 20−22
+0%
|
20−22
+0%
|
4K
High Preset
Grand Theft Auto V | 20−22
+0%
|
20−22
+0%
|
Metro Exodus | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
Valorant | 50−55
+0%
|
50−55
+0%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Dota 2 | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
Far Cry 5 | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Forza Horizon 4 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Hòa trong 42 các bài kiểm tra (100%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 10.69 | 8.82 |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 10 nm |
Nvidia GTX 1050 3GB Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 21.2%.
Mặt khác, các ưu điểm của Iris Xe Graphics G7: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1050 3GB Mobile vì nó vượt trội hơn Iris Xe Graphics G7 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.