GeForce GTX 1050 3 GB vs Arc 7-Cores iGPU

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1050 3 GB và Arc 7-Cores iGPU, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1050 3 GB
2018
3 GB GDDR5,75 Watt
13.17

Arc 7-Cores iGPU vượt qua GTX 1050 3 GB với mức đáng kể là 31% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1050 3 GB và Arc 7-Cores iGPU, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất388322
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng12.09không có dữ liệu
Kiến trúcPascal (2016−2021)Xe LPG (2023)
Bộ xử lý đồ họaGP107Meteor Lake iGPU
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành21 Tháng 5 2018 (6 năm năm trước)14 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1050 3 GB và Arc 7-Cores iGPU: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1050 3 GB và Arc 7-Cores iGPU, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng7687
Tần số nhân1392 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1518 MHz2200 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,300 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ14 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture72.86không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.332 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs24không có dữ liệu
TMUs48không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1050 3 GB và Arc 7-Cores iGPU với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16không có dữ liệu
Chiều dài145 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1050 3 GB và Arc 7-Cores iGPU: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa3 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ96 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ1752 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ84.1 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1050 3 GB và Arc 7-Cores iGPU. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPortkhông có dữ liệu
HDMI+-

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 1050 3 GB và Arc 7-Cores iGPU hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12_2
Shader Model6.4không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL1.2không có dữ liệu
Vulkan1.2.131-
CUDA6.1-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1050 3 GB và Arc 7-Cores iGPU trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD24−27
−41.7%
34
+41.7%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 90
+0%
90
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 55−60
+0%
55−60
+0%
Counter-Strike 2 58
+0%
58
+0%
Far Cry 5 38
+0%
38
+0%
Fortnite 90−95
+0%
90−95
+0%
Forza Horizon 4 70−75
+0%
70−75
+0%
Forza Horizon 5 45−50
+0%
45−50
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+0%
120−130
+0%
Red Dead Redemption 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Valorant 70−75
+0%
70−75
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 55−60
+0%
55−60
+0%
Counter-Strike 2 31
+0%
31
+0%
Dota 2 71
+0%
71
+0%
Far Cry 5 34
+0%
34
+0%
Fortnite 90−95
+0%
90−95
+0%
Forza Horizon 4 70−75
+0%
70−75
+0%
Forza Horizon 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Grand Theft Auto V 23
+0%
23
+0%
Metro Exodus 45−50
+0%
45−50
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+0%
120−130
+0%
Red Dead Redemption 2 40−45
+0%
40−45
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 52
+0%
52
+0%
Valorant 70−75
+0%
70−75
+0%
World of Tanks 210−220
+0%
210−220
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
+0%
55−60
+0%
Dota 2 66
+0%
66
+0%
Far Cry 5 35
+0%
35
+0%
Forza Horizon 4 70−75
+0%
70−75
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+0%
120−130
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 22
+0%
22
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 90−95
+0%
90−95
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Grand Theft Auto V 27−30
+0%
27−30
+0%
Metro Exodus 35−40
+0%
35−40
+0%
Red Dead Redemption 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 40−45
+0%
40−45
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Far Cry 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Forza Horizon 4 40−45
+0%
40−45
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+0%
24−27
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 40−45
+0%
40−45
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Grand Theft Auto V 27−30
+0%
27−30
+0%
Metro Exodus 12−14
+0%
12−14
+0%
Red Dead Redemption 2 10−12
+0%
10−12
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+0%
27−30
+0%
Valorant 20−22
+0%
20−22
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
+0%
16−18
+0%
Dota 2 27−30
+0%
27−30
+0%
Far Cry 5 21−24
+0%
21−24
+0%
Forza Horizon 4 24−27
+0%
24−27
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+0%
50−55
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 20−22
+0%
20−22
+0%

Vậy GTX 1050 3 GB và Arc 7-Cores iGPU cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc 7-Cores iGPU nhanh hơn 42% ở độ phân giải 1080p

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 53các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 13.17 17.27
Mức độ mới 21 Tháng 5 2018 14 Tháng 12 2023
Quy trình công nghệ 14 nm 5 nm

Arc 7-Cores iGPU có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 31.1%, mới hơn 5 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%.

Chúng tôi khuyên dùng Arc 7-Cores iGPU vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1050 3 GB trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1050 3 GB được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Arc 7-Cores iGPU dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 1050 3 GB và Arc 7-Cores iGPU, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1050 3 GB
GeForce GTX 1050 3 GB
Intel Arc 7-Cores iGPU
Arc 7-Cores iGPU

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 350 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1050 3 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 52 các phiếu

Hãy đánh giá Arc 7-Cores iGPU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 1050 3 GB hoặc Arc 7-Cores iGPU, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.