GeForce GTS 450 vs RTX 4090 D

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTS 450 và GeForce RTX 4090 D, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTS 450
2010
1 GB GDDR5,106 Watt
3.43

RTX 4090 D vượt qua GTS 450 với mức trọn vẹn là 2076% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTS 450 và GeForce RTX 4090 D, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất73414
Vị trí theo mức độ phổ biến100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.6614.05
Hiệu quả năng lượng2.2312.09
Kiến trúcFermi (2010−2014)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGF106AD102
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành13 Tháng 9 2010 (14 năm năm trước)28 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$129 $1,599

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 4090 D có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 2029% so với GTS 450.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTS 450 và GeForce RTX 4090 D: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTS 450 và GeForce RTX 4090 D, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng19214592
Tần số nhân783 MHz2280 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2520 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,170 million76,300 million
Quy trình công nghệ40 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)106 Watt425 Watt
Nhiệt độ tối đa100 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture25.061,149
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.6013 TFLOPS73.54 TFLOPS
ROPs16176
TMUs32456
Tensor Coreskhông có dữ liệu456
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu114

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTS 450 và GeForce RTX 4090 D với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI-E 2.0 x 16không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài210 mm304 mm
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot3-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin1x 16-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTS 450 và GeForce RTX 4090 D: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB24 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ1804 (3608 data rate) MHz1313 MHz
Băng thông bộ nhớ57.7 GB/s1,008 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTS 450 và GeForce RTX 4090 D. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoMini HDMITwo Dual Link DVI1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI++
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTS 450 và GeForce RTX 4090 D hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.7
OpenGL4.24.6
OpenCL1.13.0
VulkanN/A1.3
CUDA+8.9

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTS 450 và GeForce RTX 4090 D trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTS 450 3.43
RTX 4090 D 74.64
+2076%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTS 450 1317
RTX 4090 D 28686
+2078%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTS 450 và GeForce RTX 4090 D trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p30
−2067%
650−700
+2067%
Full HD37
−2062%
800−850
+2062%
1200p27
−1937%
550−600
+1937%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.49
−74.4%
2.00
+74.4%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 4090 D thấp hơn 74% ở độ phân giải 1080p

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−12
−1991%
230−240
+1991%
Cyberpunk 2077 8−9
−2025%
170−180
+2025%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 9−10
−2011%
190−200
+2011%
Counter-Strike 2 10−12
−1991%
230−240
+1991%
Cyberpunk 2077 8−9
−2025%
170−180
+2025%
Forza Horizon 4 16−18
−1775%
300−310
+1775%
Forza Horizon 5 4−5
−2025%
85−90
+2025%
Metro Exodus 7−8
−2043%
150−160
+2043%
Red Dead Redemption 2 12−14
−2067%
260−270
+2067%
Valorant 6−7
−2067%
130−140
+2067%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 9−10
−2011%
190−200
+2011%
Counter-Strike 2 10−12
−1991%
230−240
+1991%
Cyberpunk 2077 8−9
−2025%
170−180
+2025%
Dota 2 10−11
−2000%
210−220
+2000%
Far Cry 5 18−20
−2005%
400−450
+2005%
Fortnite 18−20
−2005%
400−450
+2005%
Forza Horizon 4 16−18
−1775%
300−310
+1775%
Forza Horizon 5 4−5
−2025%
85−90
+2025%
Grand Theft Auto V 10−11
−2000%
210−220
+2000%
Metro Exodus 7−8
−2043%
150−160
+2043%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−1997%
650−700
+1997%
Red Dead Redemption 2 12−14
−2067%
260−270
+2067%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−2067%
260−270
+2067%
Valorant 6−7
−2067%
130−140
+2067%
World of Tanks 86
−2051%
1850−1900
+2051%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
−2011%
190−200
+2011%
Counter-Strike 2 10−12
−1991%
230−240
+1991%
Cyberpunk 2077 8−9
−2025%
170−180
+2025%
Dota 2 10−11
−2000%
210−220
+2000%
Far Cry 5 18−20
−2005%
400−450
+2005%
Forza Horizon 4 16−18
−1775%
300−310
+1775%
Forza Horizon 5 4−5
−2025%
85−90
+2025%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−1997%
650−700
+1997%
Valorant 6−7
−2067%
130−140
+2067%

1440p
High Preset

Dota 2 2−3
−1900%
40−45
+1900%
Grand Theft Auto V 2−3
−1900%
40−45
+1900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−1983%
500−550
+1983%
Red Dead Redemption 2 2−3
−1900%
40−45
+1900%
World of Tanks 24−27
−1983%
500−550
+1983%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
−2025%
85−90
+2025%
Counter-Strike 2 3−4
−2067%
65−70
+2067%
Cyberpunk 2077 4−5
−2025%
85−90
+2025%
Far Cry 5 8−9
−2025%
170−180
+2025%
Forza Horizon 4 3−4
−2067%
65−70
+2067%
Forza Horizon 5 4−5
−2025%
85−90
+2025%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−2067%
130−140
+2067%
Valorant 10−11
−2000%
210−220
+2000%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−11
−2000%
210−220
+2000%
Dota 2 16−18
−1775%
300−310
+1775%
Grand Theft Auto V 16−18
−1775%
300−310
+1775%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−2000%
210−220
+2000%
Red Dead Redemption 2 2−3
−1900%
40−45
+1900%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−1775%
300−310
+1775%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
−2067%
65−70
+2067%
Counter-Strike 2 10−11
−2000%
210−220
+2000%
Cyberpunk 2077 2−3
−1900%
40−45
+1900%
Dota 2 16−18
−1775%
300−310
+1775%
Far Cry 5 3−4
−2067%
65−70
+2067%
Fortnite 2−3
−1900%
40−45
+1900%
Forza Horizon 4 1−2
−2000%
21−24
+2000%
Forza Horizon 5 1−2
−2000%
21−24
+2000%
Valorant 3−4
−2067%
65−70
+2067%

Vậy GTS 450 và RTX 4090 D cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4090 D nhanh hơn 2067% ở độ phân giải 900p
  • RTX 4090 D nhanh hơn 2062% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4090 D nhanh hơn 1937% ở độ phân giải 1200p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.43 74.64
Mức độ mới 13 Tháng 9 2010 28 Tháng 12 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 24 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 106 Watt 425 Watt

GTS 450 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 300.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4090 D: hiệu năng cao hơn 2076.1%, mới hơn 13 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 2300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 700%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4090 D vì nó vượt trội hơn GeForce GTS 450 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTS 450 và GeForce RTX 4090 D, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTS 450
GeForce GTS 450
NVIDIA GeForce RTX 4090 D
GeForce RTX 4090 D

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 2703 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTS 450 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 94 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4090 D theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTS 450 hoặc GeForce RTX 4090 D, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.