GeForce GTS 450 vs GT 640 OEM

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTS 450 và GeForce GT 640 OEM, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTS 450
2010
1 GB GDDR5, 106 Watt
3.43
+102%

GTS 450 vượt qua GT 640 OEM với mức trọn vẹn là 102% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTS 450 và GeForce GT 640 OEM, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất740945
Vị trí theo mức độ phổ biến96không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.66không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng2.222.33
Kiến trúcFermi (2010−2014)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaGF106GK107
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành13 Tháng 9 2010 (14 năm năm trước)24 Tháng 4 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$129 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTS 450 và GeForce GT 640 OEM: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTS 450 và GeForce GT 640 OEM, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng192384
Tần số nhân783 MHz797 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,170 million1,270 million
Quy trình công nghệ40 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)106 Watt50 Watt
Nhiệt độ tối đa100 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture25.0625.50
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.6013 TFLOPS0.6121 TFLOPS
ROPs1616
TMUs3232

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTS 450 và GeForce GT 640 OEM với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI-E 2.0 x 16không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài210 mm145 mm
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pinNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTS 450 và GeForce GT 640 OEM: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1804 (3608 data rate) MHz891 MHz
Băng thông bộ nhớ57.7 GB/s28.51 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTS 450 và GeForce GT 640 OEM. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoMini HDMITwo Dual Link DVI1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
HDMI++
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTS 450 và GeForce GT 640 OEM hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.24.6
OpenCL1.11.2
VulkanN/A1.1.126
CUDA+3.0

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTS 450 và GeForce GT 640 OEM trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p28
+133%
12−14
−133%
Full HD39
+117%
18−20
−117%
1200p27
+125%
12−14
−125%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.31không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 8−9
+167%
3−4
−167%
Counter-Strike 2 10−11
+150%
4−5
−150%
Cyberpunk 2077 7−8
+133%
3−4
−133%
Atomic Heart 8−9
+167%
3−4
−167%
Battlefield 5 12−14
+140%
5−6
−140%
Counter-Strike 2 10−11
+150%
4−5
−150%
Cyberpunk 2077 7−8
+133%
3−4
−133%
Far Cry 5 7−8
+133%
3−4
−133%
Fortnite 16−18
+113%
8−9
−113%
Forza Horizon 4 14−16
+114%
7−8
−114%
Forza Horizon 5 6−7
+200%
2−3
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+133%
6−7
−133%
Valorant 45−50
+104%
24−27
−104%
Atomic Heart 8−9
+167%
3−4
−167%
Battlefield 5 12−14
+140%
5−6
−140%
Counter-Strike 2 10−11
+150%
4−5
−150%
Counter-Strike: Global Offensive 86
+115%
40−45
−115%
Cyberpunk 2077 7−8
+133%
3−4
−133%
Dota 2 30−35
+121%
14−16
−121%
Far Cry 5 7−8
+133%
3−4
−133%
Fortnite 16−18
+113%
8−9
−113%
Forza Horizon 4 14−16
+114%
7−8
−114%
Forza Horizon 5 6−7
+200%
2−3
−200%
Grand Theft Auto V 9−10
+125%
4−5
−125%
Metro Exodus 5−6
+150%
2−3
−150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+133%
6−7
−133%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+150%
4−5
−150%
Valorant 45−50
+104%
24−27
−104%
Battlefield 5 12−14
+140%
5−6
−140%
Counter-Strike 2 10−11
+150%
4−5
−150%
Cyberpunk 2077 7−8
+133%
3−4
−133%
Dota 2 30−35
+121%
14−16
−121%
Far Cry 5 7−8
+133%
3−4
−133%
Forza Horizon 4 14−16
+114%
7−8
−114%
Forza Horizon 5 6−7
+200%
2−3
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+133%
6−7
−133%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+150%
4−5
−150%
Valorant 45−50
+104%
24−27
−104%
Fortnite 16−18
+113%
8−9
−113%
Counter-Strike 2 4−5
+300%
1−2
−300%
Counter-Strike: Global Offensive 24−27
+140%
10−11
−140%
Grand Theft Auto V 2−3 0−1
Metro Exodus 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+140%
10−11
−140%
Valorant 30−35
+129%
14−16
−129%
Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Far Cry 5 5−6
+150%
2−3
−150%
Forza Horizon 4 8−9
+167%
3−4
−167%
Forza Horizon 5 4−5
+300%
1−2
−300%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+150%
2−3
−150%
Fortnite 6−7
+200%
2−3
−200%
Atomic Heart 3−4
+200%
1−2
−200%
Grand Theft Auto V 16−18
+129%
7−8
−129%
Valorant 16−18
+129%
7−8
−129%
Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 10−11
+150%
4−5
−150%
Far Cry 5 3−4
+200%
1−2
−200%
Forza Horizon 4 3−4
+200%
1−2
−200%
Forza Horizon 5 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+300%
1−2
−300%
Fortnite 4−5
+300%
1−2
−300%

Vậy GTS 450 và GT 640 OEM cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTS 450 nhanh hơn 133% ở độ phân giải 900p
  • GTS 450 nhanh hơn 117% ở độ phân giải 1080p
  • GTS 450 nhanh hơn 125% ở độ phân giải 1200p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.43 1.70
Mức độ mới 13 Tháng 9 2010 24 Tháng 4 2012
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 106 Watt 50 Watt

GTS 450 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 101.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của GT 640 OEM: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 112%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTS 450 vì nó vượt trội hơn GeForce GT 640 OEM trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTS 450
GeForce GTS 450
NVIDIA GeForce GT 640 OEM
GeForce GT 640 OEM

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6
2725 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTS 450 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9
35 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 640 OEM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTS 450 hoặc GeForce GT 640 OEM, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.