GeForce GTS 450 Rev. 2 vs UHD Graphics 750
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce GTS 450 Rev. 2 và UHD Graphics 750, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
UHD Graphics 750 chỉ vượt qua GTS 450 Rev. 2 với 2% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTS 450 Rev. 2 và UHD Graphics 750, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 680 | 672 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 2.86 | 20.61 |
Kiến trúc | Fermi 2.0 (2010−2014) | Generation 12.1 (2020−2021) |
Bộ xử lý đồ họa | GF116 | Rocket Lake GT1 |
Loại | Desktop | Desktop |
Ngày phát hành | 15 Tháng 3 2011 (13 năm năm trước) | 30 Tháng 3 2021 (3 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GTS 450 Rev. 2 và UHD Graphics 750: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTS 450 Rev. 2 và UHD Graphics 750, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 192 | 256 |
Tần số nhân | 783 MHz | 300 MHz |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 1300 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 1,170 million | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 14 nm+++ |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 106 Watt | 15 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 25.06 | 20.80 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.6013 TFLOPS | 0.6656 TFLOPS |
ROPs | 16 | 8 |
TMUs | 32 | 16 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTS 450 Rev. 2 và UHD Graphics 750 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 2.0 x16 | Ring Bus |
Chiều dài | 210 mm | không có dữ liệu |
Độ dày | 2-slot | IGP |
Cổng nguồn phụ | 1x 6-pin | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTS 450 Rev. 2 và UHD Graphics 750: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | System Shared |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 1 GB | System Shared |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | System Shared |
Tần số bộ nhớ | 902 MHz | System Shared |
Băng thông bộ nhớ | 57.73 GB/s | không có dữ liệu |
Bộ nhớ chia sẻ | - | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTS 450 Rev. 2 và UHD Graphics 750. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 2x DVI, 1x mini-HDMI | No outputs |
HDMI | + | - |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được GeForce GTS 450 Rev. 2 và UHD Graphics 750 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (11_0) | 12 (12_1) |
Shader Model | 5.1 | 6.4 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 1.1 | 3.0 |
Vulkan | N/A | 1.2 |
CUDA | 2.1 | - |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce GTS 450 Rev. 2 và UHD Graphics 750 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Atomic Heart | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Counter-Strike 2 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Full HD
Medium Preset
Atomic Heart | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Battlefield 5 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Counter-Strike 2 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Far Cry 5 | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
Fortnite | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Forza Horizon 4 | 20−22
+0%
|
20−22
+0%
|
Forza Horizon 5 | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Valorant | 55−60
+0%
|
55−60
+0%
|
Full HD
High Preset
Atomic Heart | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Battlefield 5 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Counter-Strike 2 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 70−75
+0%
|
70−75
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Far Cry 5 | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
Fortnite | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Forza Horizon 4 | 20−22
+0%
|
20−22
+0%
|
Forza Horizon 5 | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Grand Theft Auto V | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Metro Exodus | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Valorant | 55−60
+0%
|
55−60
+0%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Far Cry 5 | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
Forza Horizon 4 | 20−22
+0%
|
20−22
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Valorant | 55−60
+0%
|
55−60
+0%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
Grand Theft Auto V | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Metro Exodus | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
Valorant | 45−50
+0%
|
45−50
+0%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Far Cry 5 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Forza Horizon 4 | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
4K
High Preset
Atomic Heart | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Grand Theft Auto V | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Valorant | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 0−1 | 0−1 |
Cyberpunk 2077 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Far Cry 5 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Forza Horizon 4 | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Hòa trong 55 các bài kiểm tra (100%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 3.80 | 3.88 |
Mức độ mới | 15 Tháng 3 2011 | 30 Tháng 3 2021 |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 14 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 106 Watt | 15 Watt |
UHD Graphics 750 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2.1%, mới hơn 10 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 606.7%.
Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce GTS 450 Rev. 2 và UHD Graphics 750 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.