GeForce GTS 450 Rev. 2 vs Radeon HD 6350

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTS 450 Rev. 2 và Radeon HD 6350, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTS 450 Rev. 2
2011
1 GB GDDR5, 106 Watt
4.28
+1123%

GTS 450 Rev. 2 vượt qua HD 6350 với mức trọn vẹn là 1123% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTS 450 Rev. 2 và Radeon HD 6350, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất6751287
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng2.891.32
Kiến trúcFermi 2.0 (2010−2014)TeraScale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họaGF116Park
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành15 Tháng 3 2011 (13 năm năm trước)7 Tháng 2 2011 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$23

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTS 450 Rev. 2 và Radeon HD 6350: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTS 450 Rev. 2 và Radeon HD 6350, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng19280
Tần số nhân783 MHz650 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,170 million292 million
Quy trình công nghệ40 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)106 Watt19 Watt
Tốc độ xử lý texture25.065.200
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.6013 TFLOPS0.104 TFLOPS
ROPs164
TMUs328

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTS 450 Rev. 2 và Radeon HD 6350 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài210 mm168 mm
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTS 450 Rev. 2 và Radeon HD 6350: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ902 MHz400 MHz
Băng thông bộ nhớ57.73 GB/s6.4 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTS 450 Rev. 2 và Radeon HD 6350. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x mini-HDMI1x DVI, 1x HDMI 1.3a
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTS 450 Rev. 2 và Radeon HD 6350 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)11.2 (11_0)
Shader Model5.15.0
OpenGL4.64.4
OpenCL1.11.2
VulkanN/AN/A
CUDA2.1-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTS 450 Rev. 2 và Radeon HD 6350 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.28 0.35
Mức độ mới 15 Tháng 3 2011 7 Tháng 2 2011
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 512 MB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 106 Watt 19 Watt

GTS 450 Rev. 2 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1122.9%, mới hơn 1 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của HD 6350: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 457.9%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTS 450 Rev. 2 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 6350 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTS 450 Rev. 2 và Radeon HD 6350, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTS 450 Rev. 2
GeForce GTS 450 Rev. 2
AMD Radeon HD 6350
Radeon HD 6350

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 39 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTS 450 Rev. 2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 65 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6350 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTS 450 Rev. 2 hoặc Radeon HD 6350, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.