GeForce GTS 450 Rev. 2 vs GTX 1650

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTS 450 Rev. 2 và GeForce GTX 1650, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTS 450 Rev. 2
2011
1 GB GDDR5, 106 Watt
3.80

GTX 1650 vượt qua GTS 450 Rev. 2 với mức trọn vẹn là 364% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTS 450 Rev. 2 và GeForce GTX 1650, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất680281
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 1003
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu34.76
Hiệu quả năng lượng2.8618.72
Kiến trúcFermi 2.0 (2010−2014)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGF116TU117
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành15 Tháng 3 2011 (13 năm năm trước)23 Tháng 4 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$149

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTS 450 Rev. 2 và GeForce GTX 1650: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTS 450 Rev. 2 và GeForce GTX 1650, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng192896
Tần số nhân783 MHz1485 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1665 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,170 million4,700 million
Quy trình công nghệ40 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)106 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture25.0693.24
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.6013 TFLOPS2.984 TFLOPS
ROPs1632
TMUs3256

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTS 450 Rev. 2 và GeForce GTX 1650 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài210 mm229 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTS 450 Rev. 2 và GeForce GTX 1650: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ902 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ57.73 GB/s128.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTS 450 Rev. 2 và GeForce GTX 1650. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x mini-HDMI1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTS 450 Rev. 2 và GeForce GTX 1650 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (12_1)
Shader Model5.16.5
OpenGL4.64.6
OpenCL1.11.2
VulkanN/A1.2.131
CUDA2.17.5

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTS 450 Rev. 2 và GeForce GTX 1650 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD14−16
−379%
67
+379%
1440p8−9
−400%
40
+400%
4K5−6
−400%
25
+400%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.22
1440pkhông có dữ liệu3.73
4Kkhông có dữ liệu5.96

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 50−55
+0%
50−55
+0%
Counter-Strike 2 110−120
+0%
110−120
+0%
Cyberpunk 2077 40−45
+0%
40−45
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 50−55
+0%
50−55
+0%
Battlefield 5 61
+0%
61
+0%
Counter-Strike 2 110−120
+0%
110−120
+0%
Cyberpunk 2077 40−45
+0%
40−45
+0%
Far Cry 5 69
+0%
69
+0%
Fortnite 211
+0%
211
+0%
Forza Horizon 4 90
+0%
90
+0%
Forza Horizon 5 73
+0%
73
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90
+0%
90
+0%
Valorant 292
+0%
292
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 50−55
+0%
50−55
+0%
Battlefield 5 53
+0%
53
+0%
Counter-Strike 2 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 230−240
+0%
230−240
+0%
Cyberpunk 2077 40−45
+0%
40−45
+0%
Dota 2 97
+0%
97
+0%
Far Cry 5 63
+0%
63
+0%
Fortnite 85
+0%
85
+0%
Forza Horizon 4 83
+0%
83
+0%
Forza Horizon 5 62
+0%
62
+0%
Grand Theft Auto V 81
+0%
81
+0%
Metro Exodus 35
+0%
35
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 86
+0%
86
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 71
+0%
71
+0%
Valorant 260
+0%
260
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 51
+0%
51
+0%
Cyberpunk 2077 40−45
+0%
40−45
+0%
Dota 2 92
+0%
92
+0%
Far Cry 5 59
+0%
59
+0%
Forza Horizon 4 65
+0%
65
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 66
+0%
66
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 41
+0%
41
+0%
Valorant 70
+0%
70
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 61
+0%
61
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 130−140
+0%
130−140
+0%
Grand Theft Auto V 40
+0%
40
+0%
Metro Exodus 20
+0%
20
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 177
+0%
177
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 39
+0%
39
+0%
Cyberpunk 2077 18−20
+0%
18−20
+0%
Far Cry 5 40
+0%
40
+0%
Forza Horizon 4 46
+0%
46
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 31
+0%
31
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 42
+0%
42
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 14−16
+0%
14−16
+0%
Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Grand Theft Auto V 33
+0%
33
+0%
Metro Exodus 12
+0%
12
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 26
+0%
26
+0%
Valorant 83
+0%
83
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 21
+0%
21
+0%
Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Cyberpunk 2077 8−9
+0%
8−9
+0%
Dota 2 59
+0%
59
+0%
Far Cry 5 19
+0%
19
+0%
Forza Horizon 4 30
+0%
30
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 26
+0%
26
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 11
+0%
11
+0%

Vậy GTS 450 Rev. 2 và GTX 1650 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1650 nhanh hơn 379% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1650 nhanh hơn 400% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1650 nhanh hơn 400% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 63 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.80 17.62
Mức độ mới 15 Tháng 3 2011 23 Tháng 4 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 106 Watt 75 Watt

GTX 1650 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 363.7%, mới hơn 8 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 233.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 41.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1650 vì nó vượt trội hơn GeForce GTS 450 Rev. 2 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTS 450 Rev. 2
GeForce GTS 450 Rev. 2
NVIDIA GeForce GTX 1650
GeForce GTX 1650

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 39 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTS 450 Rev. 2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 24895 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1650 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTS 450 Rev. 2 hoặc GeForce GTX 1650, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.