GeForce GTS 360M vs Radeon 780M

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTS 360M và Radeon 780M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTS 360M
2010
1 GB GDDR5, 38 Watt
1.44

780M vượt qua GTS 360M với mức trọn vẹn là 989% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTS 360M và Radeon 780M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất953315
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10065
Hiệu quả năng lượng3.0283.23
Kiến trúcTesla 2.0 (2007−2013)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaGT215Hawx Point
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành7 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước)6 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTS 360M và Radeon 780M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTS 360M và Radeon 780M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng96768
Tần số nhân550 MHz800 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2700 MHz
Số lượng bóng bán dẫn727 million25,390 million
Quy trình công nghệ40 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)38 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture17.60129.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.2757 TFLOPS8.294 TFLOPS
Gigaflops413không có dữ liệu
ROPs832
TMUs3248
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu12

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTS 360M và Radeon 780M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
BusPCI-E 2.0không có dữ liệu
Giao diệnMXM-IIPCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụNoneNone
Hỗ trợ SLI+-
Loại cổng MXMMXM 3.0 Type-Bkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTS 360M và Radeon 780M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớUp to 2000 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ57.6 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTS 360M và Radeon 780M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoSingle Link DVILVDSHDMIDual Link DVIDisplayPortVGAPortable Device Dependent
HDMI+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTS 360M và Radeon 780M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quản lý năng lượng8.0không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTS 360M và Radeon 780M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model4.16.8
OpenGL2.14.6
OpenCL1.12.1
VulkanN/A1.3
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTS 360M và Radeon 780M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTS 360M 1.44
Radeon 780M 15.68
+989%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTS 360M 644
Radeon 780M 7013
+989%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTS 360M 5522
Radeon 780M 41622
+654%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTS 360M và Radeon 780M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p18
−956%
190−200
+956%
Full HD23
−56.5%
36
+56.5%
1440p2−3
−1000%
22
+1000%
4K1−2
−1200%
13
+1200%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 4−5
−1125%
49
+1125%
Cyberpunk 2077 4−5
−875%
39
+875%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 4−5
−875%
39
+875%
Battlefield 5 3−4
−2300%
70−75
+2300%
Cyberpunk 2077 4−5
−675%
31
+675%
Far Cry 5 0−1 45
Fortnite 5−6
−1760%
90−95
+1760%
Forza Horizon 4 8−9
−775%
70−75
+775%
Forza Horizon 5 0−1 65
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−540%
60−65
+540%
Valorant 35−40
−269%
130−140
+269%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 4−5
−475%
23
+475%
Battlefield 5 3−4
−2300%
70−75
+2300%
Counter-Strike: Global Offensive 30−35
−535%
210−220
+535%
Cyberpunk 2077 4−5
−500%
24
+500%
Dota 2 18−20
−432%
100−110
+432%
Far Cry 5 0−1 41
Fortnite 5−6
−1760%
90−95
+1760%
Forza Horizon 4 8−9
−775%
70−75
+775%
Forza Horizon 5 0−1 60
Grand Theft Auto V 2−3
−2100%
44
+2100%
Metro Exodus 2−3
−1350%
29
+1350%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−540%
60−65
+540%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−667%
46
+667%
Valorant 35−40
−269%
130−140
+269%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
−2300%
70−75
+2300%
Cyberpunk 2077 4−5
−475%
23
+475%
Dota 2 18−20
−432%
100−110
+432%
Far Cry 5 0−1 39
Forza Horizon 4 8−9
−775%
70−75
+775%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−540%
60−65
+540%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−383%
29
+383%
Valorant 35−40
−269%
130−140
+269%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 5−6
−1760%
90−95
+1760%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 1−2
−2600%
27
+2600%
Counter-Strike: Global Offensive 10−11
−1150%
120−130
+1150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−980%
160−170
+980%
Valorant 9−10
−1756%
160−170
+1756%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−1500%
16
+1500%
Far Cry 5 2−3
−1250%
27
+1250%
Forza Horizon 4 4−5
−975%
40−45
+975%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
−900%
20
+900%

1440p
Epic Preset

Fortnite 3−4
−1200%
35−40
+1200%

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2
−1300%
14−16
+1300%
Grand Theft Auto V 14−16
−40%
21
+40%
Valorant 8−9
−1100%
95−100
+1100%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 6
Dota 2 2−3
−2900%
60−65
+2900%
Far Cry 5 2−3
−500%
12
+500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−467%
16−18
+467%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
−467%
16−18
+467%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 119
+0%
119
+0%

Full HD
Medium Preset

Counter-Strike 2 82
+0%
82
+0%

Full HD
High Preset

Counter-Strike 2 39
+0%
39
+0%

1440p
High Preset

Grand Theft Auto V 18
+0%
18
+0%
Metro Exodus 21−24
+0%
21−24
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
+0%
45−50
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 6
+0%
6
+0%
Metro Exodus 12−14
+0%
12−14
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 15
+0%
15
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
+0%
24−27
+0%
Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Forza Horizon 4 30−33
+0%
30−33
+0%

Vậy GTS 360M và Radeon 780M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 780M nhanh hơn 956% ở độ phân giải 900p
  • Radeon 780M nhanh hơn 57% ở độ phân giải 1080p
  • Radeon 780M nhanh hơn 1000% ở độ phân giải 1440p
  • Radeon 780M nhanh hơn 1200% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, Radeon 780M nhanh hơn 2900%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 780M tốt hơn trong 45 các bài kiểm tra (79%)
  • Hòa trong 12 các bài kiểm tra (21%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.44 15.68
Mức độ mới 7 Tháng 1 2010 6 Tháng 12 2023
Quy trình công nghệ 40 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 38 Watt 15 Watt

Radeon 780M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 988.9%, mới hơn 13 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 900%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 153.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon 780M vì nó vượt trội hơn GeForce GTS 360M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTS 360M
GeForce GTS 360M
AMD Radeon 780M
Radeon 780M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 30 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTS 360M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 1749 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 780M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTS 360M hoặc Radeon 780M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.