GeForce GTS 360M vs RTX 3050 Ti Mobile

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTS 360M và GeForce RTX 3050 Ti Mobile, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTS 360M
2010
1 GB GDDR5, 38 Watt
1.44

RTX 3050 Ti Mobile vượt qua GTS 360M với mức trọn vẹn là 1473% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTS 360M và GeForce RTX 3050 Ti Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất953221
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10069
Hiệu quả năng lượng3.0224.04
Kiến trúcTesla 2.0 (2007−2013)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGT215GA106
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành7 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước)11 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTS 360M và GeForce RTX 3050 Ti Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTS 360M và GeForce RTX 3050 Ti Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng962560
Tần số nhân550 MHz735 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1035 MHz
Số lượng bóng bán dẫn727 million13,250 million
Quy trình công nghệ40 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)38 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture17.6082.80
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.2757 TFLOPS5.299 TFLOPS
Gigaflops413không có dữ liệu
ROPs848
TMUs3280
Tensor Coreskhông có dữ liệu80
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu20

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTS 360M và GeForce RTX 3050 Ti Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
BusPCI-E 2.0không có dữ liệu
Giao diệnMXM-IIPCIe 4.0 x16
Cổng nguồn phụNoneNone
Hỗ trợ SLI+-
Loại cổng MXMMXM 3.0 Type-Bkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTS 360M và GeForce RTX 3050 Ti Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớUp to 2000 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ57.6 GB/s192.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTS 360M và GeForce RTX 3050 Ti Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoSingle Link DVILVDSHDMIDual Link DVIDisplayPortVGANo outputs
HDMI+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTS 360M và GeForce RTX 3050 Ti Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quản lý năng lượng8.0không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTS 360M và GeForce RTX 3050 Ti Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model4.16.6
OpenGL2.14.6
OpenCL1.13.0
VulkanN/A1.2
CUDA+8.6
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTS 360M và GeForce RTX 3050 Ti Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTS 360M 1.44
RTX 3050 Ti Mobile 22.65
+1473%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTS 360M 644
RTX 3050 Ti Mobile 10126
+1472%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTS 360M và GeForce RTX 3050 Ti Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p18
−1456%
280−290
+1456%
Full HD23
−226%
75
+226%
1440p2−3
−2000%
42
+2000%
4K1−2
−2500%
26
+2500%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 4−5
−2250%
94
+2250%
Cyberpunk 2077 4−5
−1450%
62
+1450%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 4−5
−1675%
71
+1675%
Battlefield 5 3−4
−3500%
108
+3500%
Cyberpunk 2077 4−5
−1375%
59
+1375%
Far Cry 5 0−1 79
Fortnite 5−6
−2320%
120−130
+2320%
Forza Horizon 4 8−9
−1125%
95−100
+1125%
Forza Horizon 5 0−1 94
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−860%
95−100
+860%
Valorant 35−40
−367%
160−170
+367%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 4−5
−950%
42
+950%
Battlefield 5 3−4
−3167%
98
+3167%
Counter-Strike: Global Offensive 30−35
−662%
250−260
+662%
Cyberpunk 2077 4−5
−1025%
45
+1025%
Dota 2 18−20
−521%
118
+521%
Far Cry 5 0−1 74
Fortnite 5−6
−2320%
120−130
+2320%
Forza Horizon 4 8−9
−1125%
95−100
+1125%
Forza Horizon 5 0−1 84
Grand Theft Auto V 2−3
−4600%
94
+4600%
Metro Exodus 2−3
−2750%
57
+2750%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−860%
95−100
+860%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−1433%
92
+1433%
Valorant 35−40
−367%
160−170
+367%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
−2867%
89
+2867%
Cyberpunk 2077 4−5
−900%
40
+900%
Dota 2 18−20
−495%
113
+495%
Far Cry 5 0−1 68
Forza Horizon 4 8−9
−1125%
95−100
+1125%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−860%
95−100
+860%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−733%
50
+733%
Valorant 35−40
−211%
112
+211%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 5−6
−2320%
120−130
+2320%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 1−2
−5400%
55−60
+5400%
Counter-Strike: Global Offensive 10−11
−1630%
170−180
+1630%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−1067%
170−180
+1067%
Valorant 9−10
−2200%
200−210
+2200%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−2100%
22
+2100%
Far Cry 5 2−3
−2400%
50
+2400%
Forza Horizon 4 4−5
−1500%
60−65
+1500%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
−2000%
40−45
+2000%

1440p
Epic Preset

Fortnite 3−4
−1867%
55−60
+1867%

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2
−1800%
18−20
+1800%
Grand Theft Auto V 14−16
−193%
44
+193%
Valorant 8−9
−1713%
140−150
+1713%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 10
Dota 2 2−3
−2600%
54
+2600%
Far Cry 5 2−3
−950%
21
+950%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−767%
24−27
+767%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
−800%
27−30
+800%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 140−150
+0%
140−150
+0%

Full HD
Medium Preset

Counter-Strike 2 140−150
+0%
140−150
+0%

Full HD
High Preset

Counter-Strike 2 140−150
+0%
140−150
+0%

1440p
High Preset

Grand Theft Auto V 41
+0%
41
+0%
Metro Exodus 34
+0%
34
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 69
+0%
69
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
+0%
24−27
+0%
Metro Exodus 21
+0%
21
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 29
+0%
29
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 38
+0%
38
+0%
Counter-Strike 2 24−27
+0%
24−27
+0%
Forza Horizon 4 40−45
+0%
40−45
+0%

Vậy GTS 360M và RTX 3050 Ti Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3050 Ti Mobile nhanh hơn 1456% ở độ phân giải 900p
  • RTX 3050 Ti Mobile nhanh hơn 226% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3050 Ti Mobile nhanh hơn 2000% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3050 Ti Mobile nhanh hơn 2500% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, RTX 3050 Ti Mobile nhanh hơn 5400%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3050 Ti Mobile tốt hơn trong 45 các bài kiểm tra (79%)
  • Hòa trong 12 các bài kiểm tra (21%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.44 22.65
Mức độ mới 7 Tháng 1 2010 11 Tháng 5 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 38 Watt 75 Watt

GTS 360M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 97.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3050 Ti Mobile: hiệu năng cao hơn 1472.9%, mới hơn 11 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 400%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3050 Ti Mobile vì nó vượt trội hơn GeForce GTS 360M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTS 360M
GeForce GTS 360M
NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti Mobile
GeForce RTX 3050 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 30 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTS 360M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 4394 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 Ti Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTS 360M hoặc GeForce RTX 3050 Ti Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.