GeForce 9800M GTS vs Radeon R2 (Stoney Ridge)

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 9800M GTS và Radeon R2 (Stoney Ridge), mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

9800M GTS
2008
512 MB GDDR3, 75 Watt
0.80

R2 (Stoney Ridge) vượt qua 9800M GTS với mức vừa phải là 11% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 9800M GTS và Radeon R2 (Stoney Ridge), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất11361112
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng0.854.73
Kiến trúcTesla (2006−2010)GCN 1.2/2.0 (2015−2016)
Bộ xử lý đồ họaG94Stoney Ridge
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành29 Tháng 7 2008 (16 năm năm trước)1 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 9800M GTS và Radeon R2 (Stoney Ridge): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 9800M GTS và Radeon R2 (Stoney Ridge), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng64128
Tần số nhân600 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boostkhông có dữ liệu600 MHz
Số lượng bóng bán dẫn505 million3100 Million
Quy trình công nghệ65 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture19.20không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.192 TFLOPSkhông có dữ liệu
Gigaflops240không có dữ liệu
ROPs16không có dữ liệu
TMUs32không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 9800M GTS và Radeon R2 (Stoney Ridge) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16không có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 9800M GTS và Radeon R2 (Stoney Ridge): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ51.2 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 9800M GTS và Radeon R2 (Stoney Ridge). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 9800M GTS và Radeon R2 (Stoney Ridge) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)12 (FL 12_0)
Shader Model4.0không có dữ liệu
OpenGL3.3không có dữ liệu
OpenCL1.1không có dữ liệu
VulkanN/A+
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 9800M GTS và Radeon R2 (Stoney Ridge) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

9800M GTS 0.80
R2 (Stoney Ridge) 0.89
+11.3%

  • 3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

9800M GTS 4060
+90.1%
R2 (Stoney Ridge) 2136

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 9800M GTS và Radeon R2 (Stoney Ridge) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
Atomic Heart 3−4
+0%
3−4
+0%
Counter-Strike 2 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Atomic Heart 3−4
+0%
3−4
+0%
Counter-Strike 2 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Fortnite 0−1 1−2
Forza Horizon 4 5−6
−20%
6−7
+20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
Valorant 30−35
−3.2%
30−35
+3.2%
Atomic Heart 3−4
+0%
3−4
+0%
Counter-Strike 2 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
Counter-Strike: Global Offensive 21−24
−4.3%
24−27
+4.3%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 14−16
−7.1%
14−16
+7.1%
Fortnite 0−1 1−2
Forza Horizon 4 5−6
−20%
6−7
+20%
Metro Exodus 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+0%
5−6
+0%
Valorant 30−35
−3.2%
30−35
+3.2%
Counter-Strike 2 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 14−16
−7.1%
14−16
+7.1%
Forza Horizon 4 5−6
−20%
6−7
+20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+0%
5−6
+0%
Valorant 30−35
−3.2%
30−35
+3.2%
Fortnite 0−1 1−2
Counter-Strike 2 0−1 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 4−5
−25%
5−6
+25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
−20%
6−7
+20%
Cyberpunk 2077 0−1 1−2
Far Cry 5 0−1 0−1
Forza Horizon 4 2−3
+0%
2−3
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
+0%
2−3
+0%
Fortnite 1−2
+0%
1−2
+0%
Atomic Heart 0−1 1−2
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 5−6
+0%
5−6
+0%
Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Far Cry 5 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+0%
2−3
+0%
Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%
Valorant 1−2
+0%
1−2
+0%
Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, R2 (Stoney Ridge) nhanh hơn 25%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • R2 (Stoney Ridge) tốt hơn trong 18 các bài kiểm tra (47%)
  • Hòa trong 20 các bài kiểm tra (53%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.80 0.89
Mức độ mới 29 Tháng 7 2008 1 Tháng 6 2016
Quy trình công nghệ 65 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 15 Watt

R2 (Stoney Ridge) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 11.3%, mới hơn 7 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 132.1%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 400%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R2 (Stoney Ridge) vì nó vượt trội hơn GeForce 9800M GTS trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 9800M GTS
GeForce 9800M GTS
AMD Radeon R2 (Stoney Ridge)
Radeon R2 (Stoney Ridge)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1
42 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 9800M GTS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3
38 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R2 (Stoney Ridge) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 9800M GTS hoặc Radeon R2 (Stoney Ridge), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.