GeForce GTS 150M vs Iris Xe Graphics G7 80EUs

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTS 150M và Iris Xe Graphics G7 80EUs, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTS 150M
2009
1 GB GDDR3, 45 Watt
1.13

Iris Xe Graphics G7 80EUs vượt qua GTS 150M với mức trọn vẹn là 478% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTS 150M và Iris Xe Graphics G7 80EUs, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1043541
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng2.0018.56
Kiến trúcTesla (2006−2010)Gen. 11 Ice Lake (2019−2022)
Bộ xử lý đồ họaG94Tiger Lake Xe
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành3 Tháng 3 2009 (16 năm năm trước)15 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTS 150M và Iris Xe Graphics G7 80EUs: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTS 150M và Iris Xe Graphics G7 80EUs, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng6480
Tần số nhân400 MHz400 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1350 MHz
Số lượng bóng bán dẫn505 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ65 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt28 Watt
Tốc độ xử lý texture12.80không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.128 TFLOPSkhông có dữ liệu
Gigaflops192không có dữ liệu
ROPs16không có dữ liệu
TMUs32không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTS 150M và Iris Xe Graphics G7 80EUs với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
BusPCI-E 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16không có dữ liệu
Hỗ trợ SLI2-way-
Loại cổng MXMMXM 3.0 Type-Bkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTS 150M và Iris Xe Graphics G7 80EUs: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớUp to 800 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ51 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTS 150M và Iris Xe Graphics G7 80EUs. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDisplayPortHDMIDual Link DVILVDSSingle Link DVIVGAkhông có dữ liệu
HDMI+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIS/PDIFkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTS 150M và Iris Xe Graphics G7 80EUs hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quản lý năng lượng8.0không có dữ liệu
Quick Synckhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTS 150M và Iris Xe Graphics G7 80EUs hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)12_1
Shader Model4.0không có dữ liệu
OpenGL2.1không có dữ liệu
OpenCL1.1không có dữ liệu
VulkanN/A-
CUDA+-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTS 150M và Iris Xe Graphics G7 80EUs trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD3−4
−533%
19
+533%
1440p1−2
−800%
9
+800%
4K2−3
−600%
14
+600%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 4−5
−475%
23
+475%
Cyberpunk 2077 3−4
−367%
14
+367%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 4−5
−300%
16
+300%
Battlefield 5 1−2
−2500%
26
+2500%
Cyberpunk 2077 3−4
−300%
12
+300%
Fortnite 3−4
−1333%
40−45
+1333%
Forza Horizon 4 7−8
−357%
30−35
+357%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−189%
24−27
+189%
Valorant 30−35
−130%
75−80
+130%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 4−5
−200%
12
+200%
Battlefield 5 1−2
−2200%
23
+2200%
Counter-Strike: Global Offensive 27−30
−307%
110−120
+307%
Cyberpunk 2077 3−4
−233%
10
+233%
Dota 2 16−18
−144%
39
+144%
Fortnite 3−4
−1333%
40−45
+1333%
Forza Horizon 4 7−8
−357%
30−35
+357%
Grand Theft Auto V 1−2
−1200%
13
+1200%
Metro Exodus 2−3
−500%
12
+500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−189%
24−27
+189%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−267%
22
+267%
Valorant 30−35
−130%
75−80
+130%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
−2200%
23
+2200%
Cyberpunk 2077 3−4
−200%
9
+200%
Dota 2 16−18
−125%
36
+125%
Forza Horizon 4 7−8
−357%
30−35
+357%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−189%
24−27
+189%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−83.3%
11
+83.3%
Valorant 30−35
−130%
75−80
+130%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 3−4
−1333%
40−45
+1333%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 0−1 12−14
Counter-Strike: Global Offensive 7−8
−686%
55−60
+686%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−225%
35−40
+225%
Valorant 4−5
−1900%
80−85
+1900%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−500%
6
+500%
Far Cry 5 1−2
−1100%
12
+1100%
Forza Horizon 4 3−4
−467%
16−18
+467%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
−400%
10
+400%

1440p
Epic Preset

Fortnite 2−3
−600%
14−16
+600%

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2
−500%
6−7
+500%
Grand Theft Auto V 14−16
−20%
18−20
+20%
Valorant 7−8
−414%
35−40
+414%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 2−3
Dota 2 1−2
−1500%
16
+1500%
Far Cry 5 2−3
−250%
7−8
+250%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−250%
7−8
+250%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−250%
7−8
+250%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 31
+0%
31
+0%

Full HD
Medium Preset

Counter-Strike 2 24
+0%
24
+0%
Far Cry 5 20
+0%
20
+0%
Forza Horizon 5 21
+0%
21
+0%

Full HD
High Preset

Counter-Strike 2 12
+0%
12
+0%
Far Cry 5 19
+0%
19
+0%
Forza Horizon 5 20
+0%
20
+0%

Full HD
Ultra Preset

Far Cry 5 18
+0%
18
+0%

1440p
High Preset

Grand Theft Auto V 6
+0%
6
+0%
Metro Exodus 7−8
+0%
7−8
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
+0%
14−16
+0%

4K
High Preset

Metro Exodus 2−3
+0%
2−3
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+0%
5−6
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 7−8
+0%
7−8
+0%
Forza Horizon 4 10−12
+0%
10−12
+0%

Vậy GTS 150M và Iris Xe Graphics G7 80EUs cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Iris Xe Graphics G7 80EUs nhanh hơn 533% ở độ phân giải 1080p
  • Iris Xe Graphics G7 80EUs nhanh hơn 800% ở độ phân giải 1440p
  • Iris Xe Graphics G7 80EUs nhanh hơn 600% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, Iris Xe Graphics G7 80EUs nhanh hơn 2500%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Iris Xe Graphics G7 80EUs tốt hơn trong 44 các bài kiểm tra (75%)
  • Hòa trong 15 các bài kiểm tra (25%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.13 6.53
Mức độ mới 3 Tháng 3 2009 15 Tháng 8 2020
Quy trình công nghệ 65 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 28 Watt

Iris Xe Graphics G7 80EUs có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 477.9%, mới hơn 11 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 550%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 60.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Iris Xe Graphics G7 80EUs vì nó vượt trội hơn GeForce GTS 150M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTS 150M
GeForce GTS 150M
Intel Iris Xe Graphics G7 80EUs
Iris Xe Graphics G7 80EUs

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 2 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTS 150M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 961 phiếu

Hãy đánh giá Iris Xe Graphics G7 80EUs theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTS 150M hoặc Iris Xe Graphics G7 80EUs, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.