GeForce GT 755M vs GTX 775M Mac Edition

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 755M và GeForce GTX 775M Mac Edition, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GT 755M
2013
2 GB GDDR5, 50 Watt
3.82
+31.7%

GT 755M vượt qua GTX 775M Mac Edition với mức đáng kể là 32% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 755M và GeForce GTX 775M Mac Edition, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất676746
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng6.092.31
Kiến trúcKepler (2012−2018)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaGK107GK104
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành25 Tháng 6 2013 (11 năm năm trước)8 Tháng 11 2013 (11 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 755M và GeForce GTX 775M Mac Edition: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 755M và GeForce GTX 775M Mac Edition, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3841344
Tần số nhân980 MHz797 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,270 million3,540 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt100 Watt
Tốc độ xử lý texture31.3689.26
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.7526 TFLOPS2.142 TFLOPS
ROPs1632
TMUs32112

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 755M và GeForce GTX 775M Mac Edition với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
BusPCI Express 3.0, PCI Express 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16MXM-B (3.0)

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 755M và GeForce GTX 775M Mac Edition: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB2 GB
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩnGDDR5không có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1350 MHz1250 MHz
Băng thông bộ nhớ86.4 GB/s160.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 755M và GeForce GTX 775M Mac Edition. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Hỗ trợ tín hiệu eDP 1.2Up to 3840x2160không có dữ liệu
Hỗ trợ tín hiệu LVDSUp to 1920x1200không có dữ liệu
Hỗ trợ màn hình analog VGAUp to 2048x1536không có dữ liệu
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)Up to 3840x2160không có dữ liệu
HDMI+-
Bảo vệ nội dung HDCP+-
Âm thanh HD 7.1 kênh qua HDMI+-
Âm thanh TrueHD và DTS-HD truyền trực tuyến+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GT 755M và GeForce GTX 775M Mac Edition hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hỗ trợ Blu-Ray 3D+-
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p+-
Optimus+-
3D Vision / 3DTV Play+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 755M và GeForce GTX 775M Mac Edition hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 API12 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.54.6
OpenCL1.11.2
Vulkan1.1.1261.1.126
CUDA+3.0

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 755M và GeForce GTX 775M Mac Edition trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p56
+40%
40−45
−40%
Full HD22
+37.5%
16−18
−37.5%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Counter-Strike 2 16−18
+33.3%
12−14
−33.3%
Cyberpunk 2077 9−10
+50%
6−7
−50%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Battlefield 5 16−18
+33.3%
12−14
−33.3%
Counter-Strike 2 16−18
+33.3%
12−14
−33.3%
Cyberpunk 2077 9−10
+50%
6−7
−50%
Far Cry 5 10−12
+37.5%
8−9
−37.5%
Fortnite 24−27
+33.3%
18−20
−33.3%
Forza Horizon 4 18−20
+35.7%
14−16
−35.7%
Forza Horizon 5 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+41.7%
12−14
−41.7%
Valorant 55−60
+37.5%
40−45
−37.5%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Battlefield 5 16−18
+33.3%
12−14
−33.3%
Counter-Strike 2 16−18
+33.3%
12−14
−33.3%
Counter-Strike: Global Offensive 70−75
+32.7%
55−60
−32.7%
Cyberpunk 2077 9−10
+50%
6−7
−50%
Dota 2 35−40
+37%
27−30
−37%
Far Cry 5 10−12
+37.5%
8−9
−37.5%
Fortnite 24−27
+33.3%
18−20
−33.3%
Forza Horizon 4 18−20
+35.7%
14−16
−35.7%
Forza Horizon 5 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Grand Theft Auto V 14−16
+40%
10−11
−40%
Metro Exodus 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+41.7%
12−14
−41.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+33.3%
9−10
−33.3%
Valorant 55−60
+37.5%
40−45
−37.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
+33.3%
12−14
−33.3%
Cyberpunk 2077 9−10
+50%
6−7
−50%
Dota 2 35−40
+37%
27−30
−37%
Far Cry 5 10−12
+37.5%
8−9
−37.5%
Forza Horizon 4 18−20
+35.7%
14−16
−35.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+41.7%
12−14
−41.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+33.3%
9−10
−33.3%
Valorant 55−60
+37.5%
40−45
−37.5%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 24−27
+33.3%
18−20
−33.3%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 6−7
+50%
4−5
−50%
Counter-Strike: Global Offensive 30−35
+47.6%
21−24
−47.6%
Grand Theft Auto V 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Metro Exodus 2−3
+100%
1−2
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+33.3%
24−27
−33.3%
Valorant 40−45
+46.7%
30−33
−46.7%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Far Cry 5 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Forza Horizon 4 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+50%
4−5
−50%

1440p
Epic Preset

Fortnite 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%

4K
High Preset

Atomic Heart 3−4
+50%
2−3
−50%
Grand Theft Auto V 16−18
+33.3%
12−14
−33.3%
Valorant 21−24
+50%
14−16
−50%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 14−16
+40%
10−11
−40%
Far Cry 5 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Forza Horizon 4 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%

Vậy GT 755M và GTX 775M Mac Edition cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GT 755M nhanh hơn 40% ở độ phân giải 900p
  • GT 755M nhanh hơn 38% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.82 2.90
Mức độ mới 25 Tháng 6 2013 8 Tháng 11 2013
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 100 Watt

GT 755M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 31.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 775M Mac Edition: mới hơn 4 tháng.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GT 755M vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 775M Mac Edition trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 755M
GeForce GT 755M
NVIDIA GeForce GTX 775M Mac Edition
GeForce GTX 775M Mac Edition

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 79 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 755M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 32 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 775M Mac Edition theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GT 755M hoặc GeForce GTX 775M Mac Edition, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.