GeForce GT 755M SLI vs MX250

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 755M SLI và GeForce MX250, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GT 755M SLI
2013
2x 2 GB GDDR5, 2 Watt
7.48
+39.6%

GT 755M SLI vượt qua MX250 với mức quan trọng là 40% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 755M SLI và GeForce MX250, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất505592
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng5.9642.70
Kiến trúcKepler (2012−2018)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaN14P-?GP108B
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 11 2013 (11 năm năm trước)20 Tháng 2 2019 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 755M SLI và GeForce MX250: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 755M SLI và GeForce MX250, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng768384
Tần số nhân980 MHz937 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1038 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2x 1300 Million1,800 million
Quy trình công nghệ28 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)2x ~50 Watt10 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu24.91
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.7972 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu16
TMUskhông có dữ liệu24

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 755M SLI và GeForce MX250 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x4
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 755M SLI và GeForce MX250: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2x 2 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ2x 128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ5400 MHz1502 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu48.06 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 755M SLI và GeForce MX250. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 755M SLI và GeForce MX250 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1112 (12_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.7 (6.4)
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.3
CUDA+6.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 755M SLI và GeForce MX250 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GT 755M SLI 7.48
+39.6%
GeForce MX250 5.36

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GT 755M SLI 5673
+22.4%
GeForce MX250 4633

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GT 755M SLI 20627
+25.1%
GeForce MX250 16488

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GT 755M SLI 4106
+12.2%
GeForce MX250 3660

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GT 755M SLI 28792
+33.6%
GeForce MX250 21545

Unigine Heaven 3.0

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất cũ dựa trên DirectX 11, sử dụng engine đồ họa 3D Unigine do công ty Unigine của Nga phát triển. Nó hiển thị một thành phố trung cổ theo phong cách giả tưởng, trải dài trên nhiều hòn đảo bay. Phiên bản 3.0 được phát hành vào năm 2012, và đến năm 2013, nó đã được thay thế bởi Heaven 4.0, mang đến một số cải tiến nhỏ, bao gồm cả phiên bản mới hơn của engine Unigine.

GT 755M SLI 53
+21.6%
GeForce MX250 44

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 755M SLI và GeForce MX250 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD36
+56.5%
23
−56.5%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 20−22
−35%
27
+35%
Counter-Strike 2 40−45
−78.6%
75
+78.6%
Cyberpunk 2077 16−18
+21.4%
14
−21.4%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 20−22
+0%
20
+0%
Battlefield 5 35−40
+50%
24
−50%
Counter-Strike 2 40−45
+2.4%
41
−2.4%
Cyberpunk 2077 16−18
+54.5%
11
−54.5%
Far Cry 5 24−27
+36.8%
19
−36.8%
Fortnite 45−50
−12.2%
55
+12.2%
Forza Horizon 4 35−40
+16.1%
31
−16.1%
Forza Horizon 5 24−27
+41.2%
17
−41.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+3.6%
28
−3.6%
Valorant 80−85
−43.9%
118
+43.9%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 20−22
+186%
7
−186%
Battlefield 5 35−40
+89.5%
19
−89.5%
Counter-Strike 2 40−45
+100%
21
−100%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
+30.9%
95−100
−30.9%
Cyberpunk 2077 16−18
+41.7%
12−14
−41.7%
Dota 2 60−65
−4.9%
64
+4.9%
Far Cry 5 24−27
+52.9%
17
−52.9%
Fortnite 45−50
+96%
25
−96%
Forza Horizon 4 35−40
+50%
24
−50%
Forza Horizon 5 24−27
+84.6%
13
−84.6%
Grand Theft Auto V 30−33
+7.1%
28
−7.1%
Metro Exodus 16−18
+129%
7
−129%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+26.1%
23
−26.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+0%
21
+0%
Valorant 80−85
−40.2%
115
+40.2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+157%
14
−157%
Cyberpunk 2077 16−18
+41.7%
12−14
−41.7%
Dota 2 60−65
+7%
57
−7%
Far Cry 5 24−27
+62.5%
16
−62.5%
Forza Horizon 4 35−40
+125%
16
−125%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+52.6%
19
−52.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+75%
12
−75%
Valorant 80−85
+22.4%
65−70
−22.4%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 45−50
+123%
22
−123%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
+55.6%
9−10
−55.6%
Counter-Strike: Global Offensive 60−65
+37.8%
45−50
−37.8%
Grand Theft Auto V 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%
Metro Exodus 8−9
+60%
5−6
−60%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+13.5%
35−40
−13.5%
Valorant 90−95
+41.5%
65−70
−41.5%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
+100%
9−10
−100%
Cyberpunk 2077 7−8
+40%
5−6
−40%
Far Cry 5 16−18
+54.5%
10−12
−54.5%
Forza Horizon 4 18−20
+35.7%
14−16
−35.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%

1440p
Epic Preset

Fortnite 16−18
+41.7%
12−14
−41.7%

4K
High Preset

Atomic Heart 6−7
+20%
5−6
−20%
Counter-Strike 2 1−2 0−1
Grand Theft Auto V 18−20
+11.8%
16−18
−11.8%
Metro Exodus 3−4 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+250%
2−3
−250%
Valorant 40−45
+40%
30−33
−40%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
+125%
4−5
−125%
Counter-Strike 2 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Dota 2 30−33
+50%
20−22
−50%
Far Cry 5 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Forza Horizon 4 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%

4K
Epic Preset

Fortnite 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%

Vậy GT 755M SLI và GeForce MX250 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GT 755M SLI nhanh hơn 57% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, GT 755M SLI nhanh hơn 250%.
  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, GeForce MX250 nhanh hơn 79%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GT 755M SLI tốt hơn trong 52 các bài kiểm tra (87%)
  • GeForce MX250 tốt hơn trong 6 các bài kiểm tra (10%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.48 5.36
Mức độ mới 1 Tháng 11 2013 20 Tháng 2 2019
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 2 Watt 10 Watt

GT 755M SLI có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 39.6%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 400%.

Mặt khác, các ưu điểm của GeForce MX250: mới hơn 5 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GT 755M SLI vì nó vượt trội hơn GeForce MX250 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 755M SLI
GeForce GT 755M SLI
NVIDIA GeForce MX250
GeForce MX250

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 21 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 755M SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 1591 phiếu

Hãy đánh giá GeForce MX250 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GT 755M SLI hoặc GeForce MX250, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.