GeForce GT 750M vs Iris Xe MAX Graphics

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 750M và Iris Xe MAX Graphics, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GT 750M
2013
4 GB DDR3, 50 Watt
3.43

Iris Xe MAX Graphics vượt qua GT 750M với mức quan trọng là 48% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 750M và Iris Xe MAX Graphics, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất737636
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng4.7614.08
Kiến trúcKepler (2012−2018)Generation 12.1 (2020−2021)
Bộ xử lý đồ họaGK107DG1
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành9 Tháng 1 2013 (12 năm năm trước)31 Tháng 10 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 750M và Iris Xe MAX Graphics: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 750M và Iris Xe MAX Graphics, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384768
Tần số nhân941 MHz300 MHz
Tần số Boost967 MHz1650 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,270 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ28 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt25 Watt
Tốc độ xử lý texture30.9479.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.7427 TFLOPS2.534 TFLOPS
ROPs1624
TMUs3248

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 750M và Iris Xe MAX Graphics với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x4

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 750M và Iris Xe MAX Graphics: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3LPDDR4X
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩnDDR3/GDDR5không có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1003 MHz2133 MHz
Băng thông bộ nhớ64.19 GB/s68.26 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 750M và Iris Xe MAX Graphics. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Hỗ trợ tín hiệu eDP 1.2Up to 3840x2160không có dữ liệu
Hỗ trợ tín hiệu LVDSUp to 1920x1200không có dữ liệu
Hỗ trợ màn hình analog VGAUp to 2048x1536không có dữ liệu
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)Up to 3840x2160không có dữ liệu
HDMI+-
Bảo vệ nội dung HDCP+-
Âm thanh HD 7.1 kênh qua HDMI+-
Âm thanh TrueHD và DTS-HD truyền trực tuyến+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GT 750M và Iris Xe MAX Graphics hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hỗ trợ Blu-Ray 3D+-
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p+-
Optimus+-
3D Vision / 3DTV Play+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 750M và Iris Xe MAX Graphics hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 API12 (12_1)
Shader Model5.16.4
OpenGL4.54.6
OpenCL1.13.0
Vulkan1.1.1261.2
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 750M và Iris Xe MAX Graphics trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GT 750M 3.43
Iris Xe MAX Graphics 5.07
+47.8%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GT 750M 1335
Iris Xe MAX Graphics 1971
+47.6%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GT 750M 2543
Iris Xe MAX Graphics 8214
+223%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GT 750M 1574
Iris Xe MAX Graphics 6333
+302%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GT 750M 10822
Iris Xe MAX Graphics 36993
+242%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 750M và Iris Xe MAX Graphics trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD21
−28.6%
27
+28.6%
1440p12−14
−66.7%
20
+66.7%
4K10−12
−60%
16
+60%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 8−9
−50%
12−14
+50%
Counter-Strike 2 10−11
−10%
10−12
+10%
Cyberpunk 2077 7−8
−42.9%
10−11
+42.9%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 8−9
−50%
12−14
+50%
Battlefield 5 12−14
−217%
38
+217%
Counter-Strike 2 10−11
−10%
10−12
+10%
Cyberpunk 2077 7−8
−42.9%
10−11
+42.9%
Far Cry 5 7−8
−271%
26
+271%
Fortnite 18−20
−88.9%
34
+88.9%
Forza Horizon 4 16−18
−37.5%
21−24
+37.5%
Forza Horizon 5 6−7
−66.7%
10−11
+66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−35.7%
18−20
+35.7%
Valorant 45−50
−22.4%
60−65
+22.4%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 8−9
−50%
12−14
+50%
Battlefield 5 12−14
−192%
35
+192%
Counter-Strike 2 10−11
−10%
10−12
+10%
Counter-Strike: Global Offensive 57
−45.6%
80−85
+45.6%
Cyberpunk 2077 7−8
−42.9%
10−11
+42.9%
Dota 2 30−35
−29%
40
+29%
Far Cry 5 7−8
−257%
25
+257%
Fortnite 18−20
−72.2%
31
+72.2%
Forza Horizon 4 16−18
−37.5%
21−24
+37.5%
Forza Horizon 5 6−7
−66.7%
10−11
+66.7%
Grand Theft Auto V 12
−66.7%
20
+66.7%
Metro Exodus 6−7
−200%
18
+200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−35.7%
18−20
+35.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 9
−278%
34
+278%
Valorant 45−50
−22.4%
60−65
+22.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
−175%
33
+175%
Counter-Strike 2 10−11
−10%
10−12
+10%
Cyberpunk 2077 7−8
−42.9%
10−11
+42.9%
Dota 2 30−35
−22.6%
38
+22.6%
Far Cry 5 7−8
−243%
24
+243%
Forza Horizon 4 16−18
−37.5%
21−24
+37.5%
Forza Horizon 5 6−7
−66.7%
10−11
+66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−35.7%
18−20
+35.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 5
−260%
18
+260%
Valorant 45−50
−22.4%
60−65
+22.4%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 18−20
−22.2%
22
+22.2%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 4−5
−25%
5−6
+25%
Counter-Strike: Global Offensive 24−27
−54.2%
35−40
+54.2%
Grand Theft Auto V 2−3
−150%
5−6
+150%
Metro Exodus 1−2
−200%
3−4
+200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−37.5%
30−35
+37.5%
Valorant 30−35
−60.6%
50−55
+60.6%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−100%
4−5
+100%
Far Cry 5 6−7
−50%
9−10
+50%
Forza Horizon 4 8−9
−37.5%
10−12
+37.5%
Forza Horizon 5 4−5
−75%
7−8
+75%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−60%
8−9
+60%

1440p
Epic Preset

Fortnite 6−7
−50%
9−10
+50%

4K
High Preset

Atomic Heart 2−3
−100%
4−5
+100%
Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
Valorant 16−18
−50%
24−27
+50%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 10−11
−100%
20
+100%
Far Cry 5 4−5
−25%
5−6
+25%
Forza Horizon 4 3−4
−100%
6−7
+100%
Forza Horizon 5 1−2
−100%
2−3
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
−25%
5−6
+25%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
−25%
5−6
+25%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
+0%
4−5
+0%
Counter-Strike 2 6−7
+0%
6−7
+0%

4K
High Preset

The Witcher 3: Wild Hunt 11
+0%
11
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
+0%
2−3
+0%

Vậy GT 750M và Iris Xe MAX Graphics cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Iris Xe MAX Graphics nhanh hơn 29% ở độ phân giải 1080p
  • Iris Xe MAX Graphics nhanh hơn 67% ở độ phân giải 1440p
  • Iris Xe MAX Graphics nhanh hơn 60% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Iris Xe MAX Graphics nhanh hơn 278%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Iris Xe MAX Graphics tốt hơn trong 58 các bài kiểm tra (91%)
  • Hòa trong 6 các bài kiểm tra (9%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.43 5.07
Mức độ mới 9 Tháng 1 2013 31 Tháng 10 2020
Quy trình công nghệ 28 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 25 Watt

Iris Xe MAX Graphics có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 47.8%, mới hơn 7 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng Iris Xe MAX Graphics vì nó vượt trội hơn GeForce GT 750M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 750M
GeForce GT 750M
Intel Iris Xe MAX Graphics
Iris Xe MAX Graphics

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 566 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 750M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 274 các phiếu

Hãy đánh giá Iris Xe MAX Graphics theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GT 750M hoặc Iris Xe MAX Graphics, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.