GeForce GT 740M vs Quadro RTX 5000

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 740M và Quadro RTX 5000, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GT 740M
2013
2 GB DDR3, 45 Watt
1.78

RTX 5000 vượt qua GT 740M với mức trọn vẹn là 1877% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 740M và Quadro RTX 5000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất890103
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu14.94
Hiệu quả năng lượng4.2912.18
Kiến trúcKepler 2.0 (2013−2015)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGK208TU104
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành20 Tháng 6 2013 (11 năm năm trước)13 Tháng 8 2018 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$2,299

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 740M và Quadro RTX 5000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 740M và Quadro RTX 5000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3843072
Tần số nhân980 MHz1620 MHz
Tần số Boost980 MHz1815 MHz
Số lượng bóng bán dẫn915 million13,600 million
Quy trình công nghệ28 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt230 Watt
Tốc độ xử lý texture31.36348.5
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.7526 TFLOPS11.15 TFLOPS
ROPs864
TMUs32192
Tensor Coreskhông có dữ liệu384
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu48

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 740M và Quadro RTX 5000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 740M và Quadro RTX 5000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB16 GB
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩnDDR3/GDDR5không có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ14.4 GB/s448.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 740M và Quadro RTX 5000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs4x DisplayPort, 1x USB Type-C
Hỗ trợ tín hiệu eDP 1.2Up to 3840x2160không có dữ liệu
Hỗ trợ tín hiệu LVDSUp to 1920x1200không có dữ liệu
Hỗ trợ màn hình analog VGAUp to 2048x1536không có dữ liệu
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)Up to 3840x2160không có dữ liệu
HDMI+-
Bảo vệ nội dung HDCP+-
Âm thanh HD 7.1 kênh qua HDMI+-
Âm thanh TrueHD và DTS-HD truyền trực tuyến+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GT 740M và Quadro RTX 5000 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hỗ trợ Blu-Ray 3D+-
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p+-
Optimus+-
3D Vision / 3DTV Play+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 740M và Quadro RTX 5000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 API12 Ultimate (12_1)
Shader Model5.16.5
OpenGL4.54.6
OpenCL1.11.2
Vulkan1.1.1261.2.131
CUDA+7.5
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 740M và Quadro RTX 5000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GT 740M 1.78
RTX 5000 35.19
+1877%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GT 740M 796
RTX 5000 15733
+1877%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GT 740M 3868
RTX 5000 103247
+2569%

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

GT 740M 3538
RTX 5000 94340
+2566%

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

GT 740M 2783
RTX 5000 96650
+3373%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 740M và Quadro RTX 5000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD16
−1775%
300−350
+1775%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu7.66

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 5−6
−1800%
95−100
+1800%
Counter-Strike 2 2−3
−1650%
35−40
+1650%
Cyberpunk 2077 4−5
−1775%
75−80
+1775%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 5−6
−1800%
95−100
+1800%
Battlefield 5 5−6
−1800%
95−100
+1800%
Counter-Strike 2 2−3
−1650%
35−40
+1650%
Cyberpunk 2077 4−5
−1775%
75−80
+1775%
Far Cry 5 2−3
−1650%
35−40
+1650%
Fortnite 8−9
−1775%
150−160
+1775%
Forza Horizon 4 10−11
−1800%
190−200
+1800%
Forza Horizon 5 2−3
−1650%
35−40
+1650%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−1809%
210−220
+1809%
Valorant 35−40
−1823%
750−800
+1823%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 5−6
−1800%
95−100
+1800%
Battlefield 5 5−6
−1800%
95−100
+1800%
Counter-Strike 2 2−3
−1650%
35−40
+1650%
Counter-Strike: Global Offensive 54
−1844%
1050−1100
+1844%
Cyberpunk 2077 4−5
−1775%
75−80
+1775%
Dota 2 21−24
−1718%
400−450
+1718%
Far Cry 5 2−3
−1650%
35−40
+1650%
Fortnite 8−9
−1775%
150−160
+1775%
Forza Horizon 4 10−11
−1800%
190−200
+1800%
Forza Horizon 5 2−3
−1650%
35−40
+1650%
Grand Theft Auto V 7
−1757%
130−140
+1757%
Metro Exodus 3−4
−1733%
55−60
+1733%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−1809%
210−220
+1809%
The Witcher 3: Wild Hunt 7
−1757%
130−140
+1757%
Valorant 35−40
−1823%
750−800
+1823%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
−1800%
95−100
+1800%
Cyberpunk 2077 4−5
−1775%
75−80
+1775%
Dota 2 21−24
−1718%
400−450
+1718%
Far Cry 5 2−3
−1650%
35−40
+1650%
Forza Horizon 4 10−11
−1800%
190−200
+1800%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−1809%
210−220
+1809%
The Witcher 3: Wild Hunt 4
−1775%
75−80
+1775%
Valorant 35−40
−1823%
750−800
+1823%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 8−9
−1775%
150−160
+1775%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 1−2
−1700%
18−20
+1700%
Counter-Strike: Global Offensive 12−14
−1823%
250−260
+1823%
Grand Theft Auto V 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−1844%
350−400
+1844%
Valorant 14−16
−1829%
270−280
+1829%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−1700%
18−20
+1700%
Far Cry 5 3−4
−1733%
55−60
+1733%
Forza Horizon 4 5−6
−1800%
95−100
+1800%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
−1733%
55−60
+1733%

1440p
Epic Preset

Fortnite 3−4
−1733%
55−60
+1733%

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2
−1700%
18−20
+1700%
Grand Theft Auto V 14−16
−1833%
290−300
+1833%
Valorant 10−11
−1800%
190−200
+1800%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 4−5
−1775%
75−80
+1775%
Far Cry 5 2−3
−1650%
35−40
+1650%
Forza Horizon 4 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−1733%
55−60
+1733%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
−1733%
55−60
+1733%

Vậy GT 740M và RTX 5000 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5000 nhanh hơn 1775% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.78 35.19
Mức độ mới 20 Tháng 6 2013 13 Tháng 8 2018
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 230 Watt

GT 740M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 411.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5000: hiệu năng cao hơn 1877%, mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro RTX 5000 vì nó vượt trội hơn GeForce GT 740M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GT 740M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Quadro RTX 5000 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 740M
GeForce GT 740M
NVIDIA Quadro RTX 5000
Quadro RTX 5000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 1105 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 740M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 222 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro RTX 5000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GT 740M hoặc Quadro RTX 5000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.