GeForce GT 740M vs RTX 3090

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 740M và GeForce RTX 3090, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GT 740M
2013
2 GB DDR3, 45 Watt
1.78

RTX 3090 vượt qua GT 740M với mức trọn vẹn là 3252% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 740M và GeForce RTX 3090, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất89130
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu14.97
Hiệu quả năng lượng4.3013.58
Kiến trúcKepler 2.0 (2013−2015)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGK208GA102
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành20 Tháng 6 2013 (11 năm năm trước)1 Tháng 9 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$1,499

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 740M và GeForce RTX 3090: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 740M và GeForce RTX 3090, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng38410496
Tần số nhân980 MHz1395 MHz
Tần số Boost980 MHz1695 MHz
Số lượng bóng bán dẫn915 million28,300 million
Quy trình công nghệ28 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt350 Watt
Tốc độ xử lý texture31.36556.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.7526 TFLOPS35.58 TFLOPS
ROPs8112
TMUs32328
Tensor Coreskhông có dữ liệu328
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu82

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 740M và GeForce RTX 3090 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu336 mm
Độ dàykhông có dữ liệu3-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 12-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 740M và GeForce RTX 3090: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB24 GB
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩnDDR3/GDDR5không có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz1219 MHz
Băng thông bộ nhớ14.4 GB/s936.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 740M và GeForce RTX 3090. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI, 3x DisplayPort
Hỗ trợ tín hiệu eDP 1.2Up to 3840x2160không có dữ liệu
Hỗ trợ tín hiệu LVDSUp to 1920x1200không có dữ liệu
Hỗ trợ màn hình analog VGAUp to 2048x1536không có dữ liệu
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)Up to 3840x2160không có dữ liệu
HDMI++
Bảo vệ nội dung HDCP+-
Âm thanh HD 7.1 kênh qua HDMI+-
Âm thanh TrueHD và DTS-HD truyền trực tuyến+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GT 740M và GeForce RTX 3090 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hỗ trợ Blu-Ray 3D+-
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p+-
Optimus+-
3D Vision / 3DTV Play+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 740M và GeForce RTX 3090 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 API12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.5
OpenGL4.54.6
OpenCL1.12.0
Vulkan1.1.1261.2
CUDA+8.5
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 740M và GeForce RTX 3090 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GT 740M 1.78
RTX 3090 59.66
+3252%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GT 740M 796
RTX 3090 26676
+3251%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GT 740M 1848
RTX 3090 61518
+3229%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GT 740M 6591
RTX 3090 124350
+1787%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GT 740M 1151
RTX 3090 47241
+4006%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GT 740M 7403
RTX 3090 231612
+3029%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GT 740M 3867
RTX 3090 191142
+4843%

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

GT 740M 3538
RTX 3090 179816
+4982%

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

GT 740M 2783
RTX 3090 238123
+8456%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 740M và GeForce RTX 3090 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD16
−1106%
193
+1106%
1440p3−4
−4133%
127
+4133%
4K2−3
−4200%
86
+4200%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu7.77
1440pkhông có dữ liệu11.80
4Kkhông có dữ liệu17.43

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 5−6
−6520%
331
+6520%
Counter-Strike 2 2−3
−17350%
349
+17350%
Cyberpunk 2077 4−5
−5125%
209
+5125%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 5−6
−5140%
262
+5140%
Battlefield 5 5−6
−3340%
172
+3340%
Counter-Strike 2 2−3
−17250%
347
+17250%
Cyberpunk 2077 4−5
−4350%
178
+4350%
Far Cry 5 2−3
−10300%
208
+10300%
Fortnite 8−9
−3675%
300−350
+3675%
Forza Horizon 4 10−11
−2440%
254
+2440%
Forza Horizon 5 2−3
−10400%
210
+10400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−1509%
170−180
+1509%
Valorant 35−40
−826%
350−400
+826%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 5−6
−3020%
156
+3020%
Battlefield 5 5−6
−3060%
158
+3060%
Counter-Strike 2 2−3
−15350%
309
+15350%
Counter-Strike: Global Offensive 54
−415%
270−280
+415%
Cyberpunk 2077 4−5
−3750%
154
+3750%
Dota 2 21−24
−933%
217
+933%
Far Cry 5 2−3
−9700%
196
+9700%
Fortnite 8−9
−3675%
300−350
+3675%
Forza Horizon 4 10−11
−2370%
247
+2370%
Forza Horizon 5 2−3
−9650%
195
+9650%
Grand Theft Auto V 7
−2343%
171
+2343%
Metro Exodus 3−4
−5767%
176
+5767%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−1509%
170−180
+1509%
The Witcher 3: Wild Hunt 7
−5171%
369
+5171%
Valorant 35−40
−826%
350−400
+826%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
−2820%
146
+2820%
Cyberpunk 2077 4−5
−3300%
136
+3300%
Dota 2 21−24
−914%
213
+914%
Far Cry 5 2−3
−9050%
183
+9050%
Forza Horizon 4 10−11
−2070%
217
+2070%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−1509%
170−180
+1509%
The Witcher 3: Wild Hunt 4
−4450%
182
+4450%
Valorant 35−40
−659%
296
+659%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 8−9
−3675%
300−350
+3675%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 1−2
−23000%
231
+23000%
Counter-Strike: Global Offensive 12−14
−3708%
450−500
+3708%
Grand Theft Auto V 0−1 150
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−872%
170−180
+872%
Valorant 14−16
−3036%
400−450
+3036%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−9200%
93
+9200%
Far Cry 5 3−4
−5600%
171
+5600%
Forza Horizon 4 5−6
−3840%
197
+3840%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
−5000%
153
+5000%

1440p
Epic Preset

Fortnite 3−4
−4933%
150−160
+4933%

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2
−5800%
55−60
+5800%
Grand Theft Auto V 14−16
−1113%
182
+1113%
Valorant 10−11
−3210%
300−350
+3210%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 46
Dota 2 4−5
−4950%
202
+4950%
Far Cry 5 2−3
−5300%
108
+5300%
Forza Horizon 4 0−1 153
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−3100%
95−100
+3100%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
−2533%
75−80
+2533%

1440p
High Preset

Metro Exodus 115
+0%
115
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 130
+0%
130
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 59
+0%
59
+0%
Metro Exodus 76
+0%
76
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 154
+0%
154
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 113
+0%
113
+0%
Counter-Strike 2 85−90
+0%
85−90
+0%

Vậy GT 740M và RTX 3090 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3090 nhanh hơn 1106% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3090 nhanh hơn 4133% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3090 nhanh hơn 4200% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, RTX 3090 nhanh hơn 23000%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3090 tốt hơn trong 53 các bài kiểm tra (88%)
  • Hòa trong 7 các bài kiểm tra (12%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.78 59.66
Mức độ mới 20 Tháng 6 2013 1 Tháng 9 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 24 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 350 Watt

GT 740M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 677.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3090: hiệu năng cao hơn 3251.7%, mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3090 vì nó vượt trội hơn GeForce GT 740M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GT 740M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 3090 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 740M
GeForce GT 740M
NVIDIA GeForce RTX 3090
GeForce RTX 3090

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 1098 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 740M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1.2 79387 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3090 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GT 740M hoặc GeForce RTX 3090, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.