GeForce GT 740 vs RTX 4050 Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 740 và GeForce RTX 4050 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GT 740
2014
4 GB GDDR5,64 Watt
3.84

RTX 4050 Mobile vượt qua GT 740 với mức trọn vẹn là 878% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 740 và GeForce RTX 4050 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất710124
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10042
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.19không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng4.1351.68
Kiến trúcKepler (2012−2018)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGK107AD107
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành29 Tháng 5 2014 (10 năm năm trước)3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$89 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 740 và GeForce RTX 4050 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 740 và GeForce RTX 4050 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3842560
Tần số nhân993 MHz1455 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1755 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,270 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ28 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)64 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture31.78140.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.7626 TFLOPS8.986 TFLOPS
ROPs1632
TMUs3280
Tensor Coreskhông có dữ liệu80
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu20

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 740 và GeForce RTX 4050 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài145 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 740 và GeForce RTX 4050 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit96 Bit
Tần số bộ nhớ1253 MHz16000 GB/s
Băng thông bộ nhớ80.19 GB/s192.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 740 và GeForce RTX 4050 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x mini-HDMIPortable Device Dependent
HDMI+-

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GT 740 và GeForce RTX 4050 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.7
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.1.1261.3
CUDA3.08.9

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 740 và GeForce RTX 4050 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GT 740 3.84
RTX 4050 Mobile 37.54
+878%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GT 740 1477
RTX 4050 Mobile 14427
+877%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GT 740 1950
RTX 4050 Mobile 22400
+1049%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 740 và GeForce RTX 4050 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD9−10
−956%
95
+956%
1440p4−5
−1075%
47
+1075%
4K3−4
−933%
31
+933%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p9.89không có dữ liệu
1440p22.25không có dữ liệu
4K29.67không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 79
+0%
79
+0%
Cyberpunk 2077 103
+0%
103
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Counter-Strike 2 67
+0%
67
+0%
Cyberpunk 2077 41
+0%
41
+0%
Forza Horizon 4 204
+0%
204
+0%
Forza Horizon 5 102
+0%
102
+0%
Metro Exodus 90−95
+0%
90−95
+0%
Red Dead Redemption 2 70−75
+0%
70−75
+0%
Valorant 185
+0%
185
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Counter-Strike 2 59
+0%
59
+0%
Cyberpunk 2077 36
+0%
36
+0%
Dota 2 140
+0%
140
+0%
Far Cry 5 97
+0%
97
+0%
Fortnite 160−170
+0%
160−170
+0%
Forza Horizon 4 168
+0%
168
+0%
Forza Horizon 5 95−100
+0%
95−100
+0%
Grand Theft Auto V 126
+0%
126
+0%
Metro Exodus 32
+0%
32
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 190−200
+0%
190−200
+0%
Red Dead Redemption 2 70−75
+0%
70−75
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 130−140
+0%
130−140
+0%
Valorant 140−150
+0%
140−150
+0%
World of Tanks 270−280
+0%
270−280
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Counter-Strike 2 43
+0%
43
+0%
Cyberpunk 2077 33
+0%
33
+0%
Dota 2 162
+0%
162
+0%
Far Cry 5 95−100
+0%
95−100
+0%
Forza Horizon 4 145
+0%
145
+0%
Forza Horizon 5 80
+0%
80
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 190−200
+0%
190−200
+0%
Valorant 138
+0%
138
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 58
+0%
58
+0%
Grand Theft Auto V 58
+0%
58
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 35−40
+0%
35−40
+0%
World of Tanks 230−240
+0%
230−240
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 70−75
+0%
70−75
+0%
Counter-Strike 2 25
+0%
25
+0%
Cyberpunk 2077 18
+0%
18
+0%
Far Cry 5 120−130
+0%
120−130
+0%
Forza Horizon 4 84
+0%
84
+0%
Forza Horizon 5 60−65
+0%
60−65
+0%
Metro Exodus 80−85
+0%
80−85
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 59
+0%
59
+0%
Valorant 92
+0%
92
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 8
+0%
8
+0%
Dota 2 64
+0%
64
+0%
Grand Theft Auto V 64
+0%
64
+0%
Metro Exodus 45
+0%
45
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+0%
120−130
+0%
Red Dead Redemption 2 24−27
+0%
24−27
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 64
+0%
64
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Cyberpunk 2077 9
+0%
9
+0%
Dota 2 115
+0%
115
+0%
Far Cry 5 55−60
+0%
55−60
+0%
Fortnite 50−55
+0%
50−55
+0%
Forza Horizon 4 53
+0%
53
+0%
Forza Horizon 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Valorant 60−65
+0%
60−65
+0%

Vậy GT 740 và RTX 4050 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4050 Mobile nhanh hơn 956% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4050 Mobile nhanh hơn 1075% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4050 Mobile nhanh hơn 933% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 64các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.84 37.54
Mức độ mới 29 Tháng 5 2014 3 Tháng 1 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 6 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 64 Watt 50 Watt

RTX 4050 Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 877.6%, mới hơn 8 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 600%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 28%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4050 Mobile vì nó vượt trội hơn GeForce GT 740 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GT 740 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce RTX 4050 Mobile dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GT 740 và GeForce RTX 4050 Mobile, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 740
GeForce GT 740
NVIDIA GeForce RTX 4050 Mobile
GeForce RTX 4050 Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 1204 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 740 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 2926 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4050 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GT 740 hoặc GeForce RTX 4050 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.