GeForce GT 710 vs Quadro K1000M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 710 và Quadro K1000M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GT 710
2014
2 GB DDR3, 19 Watt
1.56

K1000M vượt qua GT 710 với mức đáng chú ý là 24% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 710 và Quadro K1000M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất973907
Vị trí theo mức độ phổ biến63không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.040.52
Hiệu quả năng lượng5.803.03
Kiến trúcKepler 2.0 (2013−2015)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaGK208GK107
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành27 Tháng 3 2014 (11 năm năm trước)1 Tháng 6 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$34.99 $119.90

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

K1000M có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 1200% so với GT 710.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 710 và Quadro K1000M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 710 và Quadro K1000M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng192192
Tần số nhân954 MHz850 MHz
Số lượng bóng bán dẫn915 million1,270 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)19 Watt45 Watt
Nhiệt độ tối đa95 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture15.2613.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.3663 TFLOPS0.3264 TFLOPS
ROPs816
TMUs1616

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 710 và Quadro K1000M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
BusPCI Express 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x8MXM-A (3.0)
Chiều dài145 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao6.9 cmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 710 và Quadro K1000M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1.8 GB/s900 MHz
Băng thông bộ nhớ14.4 GB/s28.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 710 và Quadro K1000M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDual Link DVI-DHDMIVGANo outputs
Hỗ trợ nhiều màn hình3 displayskhông có dữ liệu
HDMI+-
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GT 710 và Quadro K1000M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Vision+-
PureVideo+-
PhysX+-
Optimus-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 710 và Quadro K1000M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.54.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.1.126+
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 710 và Quadro K1000M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GT 710 1.56
K1000M 1.93
+23.7%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GT 710 624
K1000M 772
+23.7%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GT 710 1946
+11.5%
K1000M 1745

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

GT 710 1957
+29.7%
K1000M 1509

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

GT 710 1519
+13.8%
K1000M 1335

Octane Render OctaneBench

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất chuyên dụng dành cho card đồ họa trong OctaneRender, một công cụ kết xuất GPU chân thực do OTOY Inc. phát triển. OctaneRender có thể được sử dụng như một phần mềm độc lập hoặc dưới dạng plugin cho 3DS Max, Cinema 4D và nhiều ứng dụng khác. Bài kiểm tra này kết xuất bốn cảnh tĩnh khác nhau, sau đó so sánh thời gian kết xuất với một card đồ họa tiêu chuẩn, hiện tại là GeForce GTX 980. Bài kiểm tra này không đo lường hiệu suất chơi game mà được thiết kế dành cho các nghệ sĩ chuyên nghiệp làm việc với đồ họa 3D.

GT 710 6
+20%
K1000M 5

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 710 và Quadro K1000M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p7−8
−28.6%
9
+28.6%
Full HD8
−125%
18
+125%
1440p3
+0%
3−4
+0%
4K7
−14.3%
8−9
+14.3%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.37
+52.3%
6.66
−52.3%
1440p11.66
+243%
39.97
−243%
4K5.00
+200%
14.99
−200%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GT 710 thấp hơn 52% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GT 710 thấp hơn 243% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GT 710 thấp hơn 200% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Hogwarts Legacy 5−6
+0%
5−6
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
Cyberpunk 2077 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Far Cry 5 5
+66.7%
3−4
−66.7%
Fortnite 5−6
−60%
8−9
+60%
Forza Horizon 4 8−9
−25%
10−11
+25%
Forza Horizon 5 0−1 1−2
Hogwarts Legacy 5−6
+0%
5−6
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−10%
10−12
+10%
Valorant 35−40
−5.6%
35−40
+5.6%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
Counter-Strike: Global Offensive 30−35
−18.2%
35−40
+18.2%
Cyberpunk 2077 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Dota 2 20
−5%
21−24
+5%
Far Cry 5 4
+33.3%
3−4
−33.3%
Fortnite 5−6
−60%
8−9
+60%
Forza Horizon 4 8−9
−25%
10−11
+25%
Forza Horizon 5 0−1 1−2
Grand Theft Auto V 9
+200%
3−4
−200%
Hogwarts Legacy 5−6
+0%
5−6
+0%
Metro Exodus 3
+0%
3−4
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−10%
10−12
+10%
The Witcher 3: Wild Hunt 5
−60%
8−9
+60%
Valorant 35−40
−5.6%
35−40
+5.6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
Cyberpunk 2077 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Dota 2 18
−16.7%
21−24
+16.7%
Far Cry 5 4
+33.3%
3−4
−33.3%
Forza Horizon 4 8−9
−25%
10−11
+25%
Hogwarts Legacy 5−6
+0%
5−6
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−10%
10−12
+10%
The Witcher 3: Wild Hunt 3
−167%
8−9
+167%
Valorant 35−40
−5.6%
35−40
+5.6%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 5−6
−60%
8−9
+60%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 10−11
−30%
12−14
+30%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−30%
12−14
+30%
Valorant 8−9
−75%
14−16
+75%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Far Cry 5 5−6
−20%
6−7
+20%
Forza Horizon 4 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Hogwarts Legacy 2−3
+0%
2−3
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
+0%
3−4
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 3−4
+0%
3−4
+0%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 7
+75%
4−5
−75%
Far Cry 5 4−5
+0%
4−5
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+0%
3−4
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
+0%
3−4
+0%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%

Full HD
Medium Preset

Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%

Full HD
High Preset

Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%

1440p
High Preset

Grand Theft Auto V 0−1 0−1

Vậy GT 710 và K1000M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • K1000M nhanh hơn 29% ở độ phân giải 900p
  • K1000M nhanh hơn 125% ở độ phân giải 1080p
  • Hòa ở độ phân giải 1440p
  • K1000M nhanh hơn 14% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GT 710 nhanh hơn 200%.
  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, K1000M nhanh hơn 167%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GT 710 tốt hơn trong 5 các bài kiểm tra (10%)
  • K1000M tốt hơn trong 30 các bài kiểm tra (58%)
  • Hòa trong 17 các bài kiểm tra (33%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.56 1.93
Mức độ mới 27 Tháng 3 2014 1 Tháng 6 2012
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 19 Watt 45 Watt

GT 710 có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 136.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của K1000M: hiệu năng cao hơn 23.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro K1000M vì nó vượt trội hơn GeForce GT 710 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GT 710 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Quadro K1000M dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 710
GeForce GT 710
NVIDIA Quadro K1000M
Quadro K1000M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 4466 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 710 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 88 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro K1000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GT 710 hoặc Quadro K1000M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.