GeForce GT 710 vs 9800 GTX

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 710 và GeForce 9800 GTX, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GT 710
2014
2 GB DDR3, 19 Watt
1.57

9800 GTX vượt qua GT 710 với mức đáng chú ý là 23% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 710 và GeForce 9800 GTX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất963903
Vị trí theo mức độ phổ biến68không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.040.09
Hiệu quả năng lượng5.910.99
Kiến trúcKepler 2.0 (2013−2015)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaGK208G92
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành27 Tháng 3 2014 (10 năm năm trước)28 Tháng 3 2008 (16 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$34.99 $299

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

9800 GTX có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 125% so với GT 710.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 710 và GeForce 9800 GTX: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 710 và GeForce 9800 GTX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng192128
Tần số nhân954 MHz675 MHz
Số lượng bóng bán dẫn915 million754 million
Quy trình công nghệ28 nm65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)19 Watt140 Watt
Nhiệt độ tối đa95 °C105 °C
Tốc độ xử lý texture15.2643.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.3663 TFLOPS0.4321 TFLOPS
ROPs816
TMUs1664

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 710 và GeForce 9800 GTX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 2.0PCI-E 2.0
Giao diệnPCIe 2.0 x8PCIe 2.0 x16
Chiều dài145 mm267 mm
Chiều cao6.9 cm11.1 cm
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụNone2x 6-pin
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 710 và GeForce 9800 GTX: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1.8 GB/s1100 MHz
Băng thông bộ nhớ14.4 GB/s70.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 710 và GeForce 9800 GTX. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDual Link DVI-DHDMIVGAHDTVDual Link DVI
Hỗ trợ nhiều màn hình3 displays+
HDMI+Via Adapter
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x15362048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalS/PDIF

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GT 710 và GeForce 9800 GTX hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Vision+-
PureVideo+-
PhysX+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 710 và GeForce 9800 GTX hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)11.1 (10_0)
Shader Model5.14.0
OpenGL4.52.1
OpenCL1.21.1
Vulkan1.1.126N/A
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 710 và GeForce 9800 GTX trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GT 710 1.57
9800 GTX 1.93
+22.9%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GT 710 625
9800 GTX 769
+23%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 710 và GeForce 9800 GTX trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD8
−12.5%
9−10
+12.5%
1440p4
+0%
4−5
+0%
4K6
−16.7%
7−8
+16.7%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.37
+660%
33.22
−660%
1440p8.75
+755%
74.75
−755%
4K5.83
+632%
42.71
−632%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GT 710 thấp hơn 660% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GT 710 thấp hơn 755% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GT 710 thấp hơn 632% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%
Cyberpunk 2077 5−6
−20%
6−7
+20%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Counter-Strike 2 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%
Cyberpunk 2077 5−6
−20%
6−7
+20%
Forza Horizon 4 8
−12.5%
9−10
+12.5%
Forza Horizon 5 5
−20%
6−7
+20%
Metro Exodus 5
−20%
6−7
+20%
Red Dead Redemption 2 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Counter-Strike 2 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%
Cyberpunk 2077 5−6
−20%
6−7
+20%
Dota 2 12
−16.7%
14−16
+16.7%
Far Cry 5 15
−20%
18−20
+20%
Fortnite 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
Forza Horizon 4 5
−20%
6−7
+20%
Grand Theft Auto V 9
−11.1%
10−11
+11.1%
Metro Exodus 4
+0%
4−5
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−5.9%
18−20
+5.9%
Red Dead Redemption 2 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
World of Tanks 30−35
−21.2%
40−45
+21.2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Counter-Strike 2 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%
Cyberpunk 2077 5−6
−20%
6−7
+20%
Dota 2 18
−16.7%
21−24
+16.7%
Far Cry 5 12−14
−16.7%
14−16
+16.7%
Forza Horizon 4 5
−20%
6−7
+20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−5.9%
18−20
+5.9%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 5−6
−20%
6−7
+20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−20%
12−14
+20%
Red Dead Redemption 2 1−2
+0%
1−2
+0%
World of Tanks 10−11
−20%
12−14
+20%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Forza Horizon 4 5
−20%
6−7
+20%
Forza Horizon 5 1−2
+0%
1−2
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−20%
6−7
+20%
Valorant 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%

4K
High Preset

Dota 2 16−18
−12.5%
18−20
+12.5%
Grand Theft Auto V 14−16
−20%
18−20
+20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+0%
4−5
+0%
Red Dead Redemption 2 1−2
+0%
1−2
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−20%
18−20
+20%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 7
−14.3%
8−9
+14.3%
Far Cry 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Forza Horizon 4 5
−20%
6−7
+20%
Valorant 2−3
+0%
2−3
+0%

Vậy GT 710 và 9800 GTX cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • 9800 GTX nhanh hơn 13% ở độ phân giải 1080p
  • Hòa ở độ phân giải 1440p
  • 9800 GTX nhanh hơn 17% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.57 1.93
Mức độ mới 27 Tháng 3 2014 28 Tháng 3 2008
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 512 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 19 Watt 140 Watt

GT 710 có các ưu điểm sau: mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 132.1%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 636.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của 9800 GTX: hiệu năng cao hơn 22.9%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce 9800 GTX vì nó vượt trội hơn GeForce GT 710 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GT 710 và GeForce 9800 GTX, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 710
GeForce GT 710
NVIDIA GeForce 9800 GTX
GeForce 9800 GTX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 4397 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 710 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 190 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 9800 GTX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GT 710 hoặc GeForce 9800 GTX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.