GeForce GT 710 vs 8800 GT

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 710 và GeForce 8800 GT, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GT 710
2014
2 GB DDR3, 19 Watt
1.40
+34.6%

GT 710 vượt qua 8800 GT với mức đáng kể là 35% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 710 và GeForce 8800 GT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất9721075
Vị trí theo mức độ phổ biến63không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.040.03
Hiệu quả năng lượng5.840.66
Kiến trúcKepler 2.0 (2013−2015)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaGK208G92
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành27 Tháng 3 2014 (10 năm năm trước)29 Tháng 10 2007 (17 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$34.99 $349

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GT 710 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 33% so với 8800 GT.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 710 và GeForce 8800 GT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 710 và GeForce 8800 GT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng192112
Tần số nhân954 MHz600 MHz
Số lượng bóng bán dẫn915 million754 million
Quy trình công nghệ28 nm65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)19 Watt105 Watt
Nhiệt độ tối đa95 °C105 °C
Tốc độ xử lý texture15.2633.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.3663 TFLOPS0.336 TFLOPS
ROPs816
TMUs1656

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 710 và GeForce 8800 GT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 2.0PCI-E 2.0
Giao diệnPCIe 2.0 x8PCIe 2.0 x16
Chiều dài145 mm229 mm
Chiều cao6.9 cmSingle Slot
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụNone1x 6-pin
Hỗ trợ SLI-2-way

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 710 và GeForce 8800 GT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1.8 GB/s900 MHz
Băng thông bộ nhớ14.4 GB/s57.6 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 710 và GeForce 8800 GT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDual Link DVI-DHDMIVGADual Link DVIHDTV
Hỗ trợ nhiều màn hình3 displays+
HDMI+-
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x15362048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalS/PDIF

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GT 710 và GeForce 8800 GT hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

High Dynamic-Range Lighting (HDRR)không có dữ liệu128bit
3D Vision+-
PureVideo+-
PhysX+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 710 và GeForce 8800 GT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)11.1 (10_0)
Shader Model5.14.0
OpenGL4.52.1
OpenCL1.21.1
Vulkan1.1.126N/A
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 710 và GeForce 8800 GT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GT 710 1.40
+34.6%
8800 GT 1.04

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GT 710 625
+35%
8800 GT 463

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 710 và GeForce 8800 GT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD8
+60%
5−6
−60%
1440p3
+50%
2−3
−50%
4K7
+40%
5−6
−40%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.37
+1496%
69.80
−1496%
1440p11.66
+1396%
174.50
−1396%
4K5.00
+1296%
69.80
−1296%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GT 710 thấp hơn 1496% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GT 710 thấp hơn 1396% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GT 710 thấp hơn 1296% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Hogwarts Legacy 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 3−4
+50%
2−3
−50%
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Far Cry 5 5
+66.7%
3−4
−66.7%
Fortnite 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Forza Horizon 4 8−9
+60%
5−6
−60%
Forza Horizon 5 0−1 0−1
Hogwarts Legacy 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Valorant 35−40
+50%
24−27
−50%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 3−4
+50%
2−3
−50%
Counter-Strike: Global Offensive 30−35
+37.5%
24−27
−37.5%
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Dota 2 20
+42.9%
14−16
−42.9%
Far Cry 5 4
+100%
2−3
−100%
Fortnite 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Forza Horizon 4 8−9
+60%
5−6
−60%
Forza Horizon 5 0−1 0−1
Grand Theft Auto V 9
+50%
6−7
−50%
Hogwarts Legacy 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Metro Exodus 3
+50%
2−3
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 5
+66.7%
3−4
−66.7%
Valorant 35−40
+50%
24−27
−50%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
+50%
2−3
−50%
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Dota 2 18
+50%
12−14
−50%
Far Cry 5 4
+100%
2−3
−100%
Forza Horizon 4 8−9
+60%
5−6
−60%
Hogwarts Legacy 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 3
+50%
2−3
−50%
Valorant 35−40
+50%
24−27
−50%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 1−2 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+40%
10−11
−40%
Valorant 8−9
+60%
5−6
−60%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Far Cry 5 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Forza Horizon 4 4−5
+100%
2−3
−100%
Hogwarts Legacy 2−3
+100%
1−2
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
+50%
2−3
−50%

1440p
Epic Preset

Fortnite 3−4
+50%
2−3
−50%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
+50%
10−11
−50%
Valorant 8−9
+60%
5−6
−60%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 7
+40%
5−6
−40%
Far Cry 5 4−5
+100%
2−3
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+50%
2−3
−50%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
+50%
2−3
−50%

Vậy GT 710 và 8800 GT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GT 710 nhanh hơn 60% ở độ phân giải 1080p
  • GT 710 nhanh hơn 50% ở độ phân giải 1440p
  • GT 710 nhanh hơn 40% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.40 1.04
Mức độ mới 27 Tháng 3 2014 29 Tháng 10 2007
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 512 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 19 Watt 105 Watt

GT 710 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 34.6%, mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 132.1%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 452.6%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GT 710 vì nó vượt trội hơn GeForce 8800 GT trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 710
GeForce GT 710
NVIDIA GeForce 8800 GT
GeForce 8800 GT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 4451 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 710 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 619 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 8800 GT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GT 710 hoặc GeForce 8800 GT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.