GeForce 8800 GT vs GT 705 OEM

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 8800 GT và GeForce GT 705 OEM, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1053không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.03không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng0.67không có dữ liệu
Kiến trúcTesla (2006−2010)Fermi 2.0 (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaG92GF119
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành29 Tháng 10 2007 (17 năm năm trước)27 Tháng 3 2014 (10 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$349 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 8800 GT và GeForce GT 705 OEM: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 8800 GT và GeForce GT 705 OEM, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng11248
Tần số nhân600 MHz874 MHz
Số lượng bóng bán dẫn754 million292 million
Quy trình công nghệ65 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)105 Watt29 Watt
Nhiệt độ tối đa105 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture33.606.992
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.336 TFLOPS0.1678 TFLOPS
ROPs164
TMUs568

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 8800 GT và GeForce GT 705 OEM với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI-E 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài229 mm145 mm
Chiều caoSingle Slotkhông có dữ liệu
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pinkhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI2-way-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 8800 GT và GeForce GT 705 OEM: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz825 MHz
Băng thông bộ nhớ57.6 GB/s13.2 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 8800 GT và GeForce GT 705 OEM. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDual Link DVIHDTV1x DVI, 1x HDMI, 1x VGA
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI-+
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIS/PDIFkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce 8800 GT và GeForce GT 705 OEM hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

High Dynamic-Range Lighting (HDRR)128bitkhông có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce 8800 GT và GeForce GT 705 OEM hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)12 (11_0)
Shader Model4.05.1
OpenGL2.14.6
OpenCL1.11.1
VulkanN/AN/A
CUDA+2.1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 29 Tháng 10 2007 27 Tháng 3 2014
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 1 GB
Quy trình công nghệ 65 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 105 Watt 29 Watt

GT 705 OEM có các ưu điểm sau: mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 62.5%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 262.1%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce 8800 GT và GeForce GT 705 OEM. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce 8800 GT và GeForce GT 705 OEM, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 8800 GT
GeForce 8800 GT
NVIDIA GeForce GT 705 OEM
GeForce GT 705 OEM

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 617 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 8800 GT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 152 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 705 OEM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce 8800 GT hoặc GeForce GT 705 OEM, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.