GeForce GT 650M vs 810M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 650M và GeForce 810M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GT 650M
2012
2 GB DDR3\GDDR5, 45 Watt
3.14
+193%

GT 650M vượt qua 810M với mức trọn vẹn là 193% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 650M và GeForce 810M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất7661101
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng4.784.89
Kiến trúcKepler (2012−2018)Fermi 2.0 (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaGK107GF117
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành22 Tháng 3 2012 (12 năm năm trước)24 Tháng 3 2014 (10 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 650M và GeForce 810M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 650M và GeForce 810M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng38448
Tần số nhânUp to 900 MHz738 MHz
Tần số Boost950 MHz950 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,270 million585 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture30.405.904
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.7296 TFLOPS0.1417 TFLOPS
ROPs168
TMUs328

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 650M và GeForce 810M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
BusPCI Express 2.0, PCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 2.0 x16

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 650M và GeForce 810M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3\GDDR5DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128bit64 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz900 MHz
Băng thông bộ nhớUp to 80.0 GB/s14.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 650M và GeForce 810M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
HDMI+-
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGAUp to 2048x1536không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GT 650M và GeForce 810M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Blu-Ray+-
Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 650M và GeForce 810M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 API12 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.54.6
OpenCL1.11.1
Vulkan1.1.126N/A
CUDA+2.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 650M và GeForce 810M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GT 650M 3.14
+193%
GeForce 810M 1.07

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • GeekBench 5 OpenCL

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GT 650M 1205
+192%
GeForce 810M 413

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GT 650M 3799
+136%
GeForce 810M 1607

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 650M và GeForce 810M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p31
+210%
10−12
−210%
Full HD32
+220%
10−12
−220%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 7−8
+250%
2−3
−250%
Counter-Strike 2 9−10
+200%
3−4
−200%
Cyberpunk 2077 6−7
+200%
2−3
−200%
Atomic Heart 7−8
+250%
2−3
−250%
Battlefield 5 10−11
+233%
3−4
−233%
Counter-Strike 2 9−10
+200%
3−4
−200%
Cyberpunk 2077 6−7
+200%
2−3
−200%
Far Cry 5 6−7
+200%
2−3
−200%
Fortnite 14−16
+200%
5−6
−200%
Forza Horizon 4 14−16
+250%
4−5
−250%
Forza Horizon 5 5−6
+400%
1−2
−400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+225%
4−5
−225%
Valorant 45−50
+194%
16−18
−194%
Atomic Heart 7−8
+250%
2−3
−250%
Battlefield 5 10−11
+233%
3−4
−233%
Counter-Strike 2 9−10
+200%
3−4
−200%
Counter-Strike: Global Offensive 72
+200%
24−27
−200%
Cyberpunk 2077 6−7
+200%
2−3
−200%
Dota 2 27−30
+222%
9−10
−222%
Far Cry 5 6−7
+200%
2−3
−200%
Fortnite 14−16
+200%
5−6
−200%
Forza Horizon 4 14−16
+250%
4−5
−250%
Forza Horizon 5 5−6
+400%
1−2
−400%
Grand Theft Auto V 8−9
+300%
2−3
−300%
Metro Exodus 5−6
+400%
1−2
−400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+225%
4−5
−225%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+200%
3−4
−200%
Valorant 45−50
+194%
16−18
−194%
Battlefield 5 10−11
+233%
3−4
−233%
Counter-Strike 2 9−10
+200%
3−4
−200%
Cyberpunk 2077 6−7
+200%
2−3
−200%
Dota 2 27−30
+222%
9−10
−222%
Far Cry 5 6−7
+200%
2−3
−200%
Forza Horizon 4 14−16
+250%
4−5
−250%
Forza Horizon 5 5−6
+400%
1−2
−400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+225%
4−5
−225%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+200%
3−4
−200%
Valorant 45−50
+194%
16−18
−194%
Fortnite 14−16
+200%
5−6
−200%
Counter-Strike 2 4−5
+300%
1−2
−300%
Counter-Strike: Global Offensive 21−24
+214%
7−8
−214%
Grand Theft Auto V 2−3 0−1
Metro Exodus 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+214%
7−8
−214%
Valorant 27−30
+222%
9−10
−222%
Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Far Cry 5 5−6
+400%
1−2
−400%
Forza Horizon 4 7−8
+250%
2−3
−250%
Forza Horizon 5 3−4
+200%
1−2
−200%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+400%
1−2
−400%
Fortnite 5−6
+400%
1−2
−400%
Atomic Heart 2−3 0−1
Grand Theft Auto V 16−18
+220%
5−6
−220%
Valorant 14−16
+200%
5−6
−200%
Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 8−9
+300%
2−3
−300%
Far Cry 5 3−4
+200%
1−2
−200%
Forza Horizon 4 2−3 0−1
Forza Horizon 5 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+300%
1−2
−300%
Fortnite 4−5
+300%
1−2
−300%

Vậy GT 650M và GeForce 810M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GT 650M nhanh hơn 210% ở độ phân giải 900p
  • GT 650M nhanh hơn 220% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.14 1.07
Mức độ mới 22 Tháng 3 2012 24 Tháng 3 2014
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 1 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 15 Watt

GT 650M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 193.5%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của GeForce 810M: mới hơn 2 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 200%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GT 650M vì nó vượt trội hơn GeForce 810M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 650M
GeForce GT 650M
NVIDIA GeForce 810M
GeForce 810M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8
473 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 650M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3
513 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 810M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GT 650M hoặc GeForce 810M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.