FirePro M5100 vs Radeon HD 6670

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh FirePro M5100 và Radeon HD 6670, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

FirePro M5100
2013
2 GB GDDR5
4.70
+190%

M5100 vượt qua HD 6670 với mức trọn vẹn là 190% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro M5100 và Radeon HD 6670, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất628929
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.08
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu1.95
Kiến trúcGCN 1.0 (2012−2020)TeraScale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họaVenusTurks
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDesktop
Thiết kếkhông có dữ liệureference
Ngày phát hành16 Tháng 10 2013 (11 năm năm trước)19 Tháng 4 2011 (13 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$99

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FirePro M5100 và Radeon HD 6670: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro M5100 và Radeon HD 6670, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng640480
Tần số nhân725 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost775 MHz800 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,500 million716 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu66 Watt
Tốc độ xử lý texture31.0019.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.992 TFLOPS0.768 TFLOPS
ROPs168
TMUs4024

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro M5100 và Radeon HD 6670 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Buskhông có dữ liệuPCIe 2.0 x16
Giao diệnMXM-A (3.0)PCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu168 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro M5100 và Radeon HD 6670: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1125 MHz1050 MHz
Băng thông bộ nhớ72 GB/s64 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro M5100 và Radeon HD 6670. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x HDMI, 1x VGA
Eyefinity-+
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được FirePro M5100 và Radeon HD 6670 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

CrossFire-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được FirePro M5100 và Radeon HD 6670 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)DirectX® 11
Shader Model5.15.0
OpenGL4.64.4
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.131-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của FirePro M5100 và Radeon HD 6670 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

FirePro M5100 4.70
+190%
HD 6670 1.62

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

FirePro M5100 2102
+190%
HD 6670 724

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

FirePro M5100 2328
+106%
HD 6670 1130

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của FirePro M5100 và Radeon HD 6670 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD31
+210%
10−12
−210%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu9.90

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 21−24
+214%
7−8
−214%
Cyberpunk 2077 10−11
+233%
3−4
−233%
Hogwarts Legacy 9−10
+200%
3−4
−200%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 21−24
+200%
7−8
−200%
Counter-Strike 2 21−24
+214%
7−8
−214%
Cyberpunk 2077 10−11
+233%
3−4
−233%
Far Cry 5 14−16
+200%
5−6
−200%
Fortnite 30−33
+200%
10−11
−200%
Forza Horizon 4 21−24
+229%
7−8
−229%
Forza Horizon 5 12−14
+225%
4−5
−225%
Hogwarts Legacy 9−10
+200%
3−4
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
+233%
6−7
−233%
Valorant 60−65
+195%
21−24
−195%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 21−24
+200%
7−8
−200%
Counter-Strike 2 21−24
+214%
7−8
−214%
Counter-Strike: Global Offensive 85−90
+222%
27−30
−222%
Cyberpunk 2077 10−11
+233%
3−4
−233%
Dota 2 40−45
+207%
14−16
−207%
Far Cry 5 14−16
+200%
5−6
−200%
Fortnite 30−33
+200%
10−11
−200%
Forza Horizon 4 21−24
+229%
7−8
−229%
Forza Horizon 5 12−14
+225%
4−5
−225%
Grand Theft Auto V 18−20
+200%
6−7
−200%
Hogwarts Legacy 9−10
+200%
3−4
−200%
Metro Exodus 10−11
+233%
3−4
−233%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
+233%
6−7
−233%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+250%
4−5
−250%
Valorant 60−65
+195%
21−24
−195%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
+200%
7−8
−200%
Cyberpunk 2077 10−11
+233%
3−4
−233%
Dota 2 40−45
+207%
14−16
−207%
Far Cry 5 14−16
+200%
5−6
−200%
Forza Horizon 4 21−24
+229%
7−8
−229%
Hogwarts Legacy 9−10
+200%
3−4
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
+233%
6−7
−233%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+250%
4−5
−250%
Valorant 60−65
+195%
21−24
−195%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 30−33
+200%
10−11
−200%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
+300%
2−3
−300%
Counter-Strike: Global Offensive 35−40
+225%
12−14
−225%
Grand Theft Auto V 6−7
+200%
2−3
−200%
Metro Exodus 4−5
+300%
1−2
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+192%
12−14
−192%
Valorant 55−60
+217%
18−20
−217%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
+400%
1−2
−400%
Cyberpunk 2077 4−5
+300%
1−2
−300%
Far Cry 5 10−11
+233%
3−4
−233%
Forza Horizon 4 12−14
+200%
4−5
−200%
Hogwarts Legacy 5−6
+400%
1−2
−400%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+300%
2−3
−300%

1440p
Epic Preset

Fortnite 10−11
+233%
3−4
−233%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
+240%
5−6
−240%
Hogwarts Legacy 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2 0−1
Valorant 24−27
+225%
8−9
−225%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3 0−1
Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 16−18
+240%
5−6
−240%
Far Cry 5 5−6
+400%
1−2
−400%
Forza Horizon 4 7−8
+250%
2−3
−250%
Hogwarts Legacy 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
+400%
1−2
−400%

4K
Epic Preset

Fortnite 5−6
+400%
1−2
−400%

Vậy FirePro M5100 và HD 6670 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • FirePro M5100 nhanh hơn 210% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.70 1.62
Mức độ mới 16 Tháng 10 2013 19 Tháng 4 2011
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 1 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm

FirePro M5100 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 190.1%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Chúng tôi khuyên dùng FirePro M5100 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 6670 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là FirePro M5100 được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Radeon HD 6670 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD FirePro M5100
FirePro M5100
AMD Radeon HD 6670
Radeon HD 6670

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 136 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro M5100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 931 phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6670 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về FirePro M5100 hoặc Radeon HD 6670, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.