GeForce GT 650M SLI vs Radeon RX 5300M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 650M SLI và Radeon RX 5300M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GT 650M SLI
2012
2x2 GB GDDR5
4.37

RX 5300M vượt qua GT 650M SLI với mức trọn vẹn là 158% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 650M SLI và Radeon RX 5300M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất640399
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu10.59
Kiến trúcKepler (2012−2018)RDNA 1.0 (2019−2020)
Bộ xử lý đồ họaN13E-GENavi 14
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành22 Tháng 3 2012 (12 năm năm trước)13 Tháng 11 2019 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 650M SLI và Radeon RX 5300M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 650M SLI và Radeon RX 5300M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng7681408
Tần số nhân790 MHz1000 MHz
Tần số Boost835 MHz1445 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu6,400 million
Quy trình công nghệ28 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu85 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu127.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu4.069 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu32
TMUskhông có dữ liệu88

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 650M SLI và Radeon RX 5300M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedmedium sized
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 650M SLI và Radeon RX 5300M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2x2 GB3 GB
Độ rộng bus bộ nhớ2x 128 Bit96 Bit
Tần số bộ nhớ4000 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu168.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 650M SLI và Radeon RX 5300M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GT 650M SLI và Radeon RX 5300M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 650M SLI và Radeon RX 5300M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1112 (12_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.5
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu2.0
Vulkan-1.2.131
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 650M SLI và Radeon RX 5300M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GT 650M SLI 4.37
RX 5300M 11.28
+158%

  • Các kiểm tra khác
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Vantage Performance

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GT 650M SLI 3597
RX 5300M 14351
+299%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GT 650M SLI 12812
RX 5300M 39264
+206%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 650M SLI và Radeon RX 5300M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p79
−153%
200−210
+153%
Full HD50
−24%
62
+24%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
Atomic Heart 10−12
−182%
30−35
+182%
Counter-Strike 2 10−12
−100%
21−24
+100%
Cyberpunk 2077 10−11
−150%
24−27
+150%
Atomic Heart 10−12
−182%
30−35
+182%
Battlefield 5 18−20
−384%
92
+384%
Counter-Strike 2 10−12
−100%
21−24
+100%
Cyberpunk 2077 10−11
−150%
24−27
+150%
Far Cry 5 12−14
−223%
40−45
+223%
Fortnite 27−30
−307%
114
+307%
Forza Horizon 4 21−24
−136%
50−55
+136%
Forza Horizon 5 10−11
−230%
30−35
+230%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−144%
40−45
+144%
Valorant 60−65
−80%
100−110
+80%
Atomic Heart 10−12
−182%
30−35
+182%
Battlefield 5 18−20
−316%
79
+316%
Counter-Strike 2 10−12
−100%
21−24
+100%
Counter-Strike: Global Offensive 139
−25.2%
170−180
+25.2%
Cyberpunk 2077 10−11
−150%
24−27
+150%
Dota 2 40−45
−139%
98
+139%
Far Cry 5 12−14
−223%
40−45
+223%
Fortnite 27−30
−193%
82
+193%
Forza Horizon 4 21−24
−136%
50−55
+136%
Forza Horizon 5 10−11
−230%
30−35
+230%
Grand Theft Auto V 16−18
−300%
64
+300%
Metro Exodus 9−10
−333%
39
+333%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−144%
40−45
+144%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−362%
60
+362%
Valorant 60−65
−80%
100−110
+80%
Battlefield 5 18−20
−274%
71
+274%
Counter-Strike 2 10−12
−100%
21−24
+100%
Cyberpunk 2077 10−11
−150%
24−27
+150%
Dota 2 40−45
−132%
95
+132%
Far Cry 5 12−14
−223%
40−45
+223%
Forza Horizon 4 21−24
−136%
50−55
+136%
Forza Horizon 5 10−11
−230%
30−35
+230%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−144%
40−45
+144%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−192%
38
+192%
Valorant 60−65
−80%
100−110
+80%
Fortnite 27−30
−107%
58
+107%
Counter-Strike 2 6−7
−133%
14−16
+133%
Counter-Strike: Global Offensive 35−40
−158%
90−95
+158%
Grand Theft Auto V 5−6
−280%
18−20
+280%
Metro Exodus 3−4
−400%
14−16
+400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−191%
95−100
+191%
Valorant 50−55
−149%
130−140
+149%
Battlefield 5 4−5
−725%
30−35
+725%
Cyberpunk 2077 4−5
−175%
10−12
+175%
Far Cry 5 9−10
−200%
27−30
+200%
Forza Horizon 4 10−12
−173%
30−33
+173%
Forza Horizon 5 7−8
−214%
21−24
+214%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−171%
18−20
+171%
Fortnite 9−10
−200%
27−30
+200%
Atomic Heart 4−5
−150%
10−11
+150%
Grand Theft Auto V 16−18
−50%
24−27
+50%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
−1500%
16−18
+1500%
Valorant 24−27
−175%
65−70
+175%
Battlefield 5 2−3
−750%
16−18
+750%
Cyberpunk 2077 1−2
−300%
4−5
+300%
Dota 2 16−18
−181%
45−50
+181%
Far Cry 5 5−6
−160%
12−14
+160%
Forza Horizon 4 6−7
−250%
21−24
+250%
Forza Horizon 5 2−3
−400%
10−11
+400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
−140%
12−14
+140%
Fortnite 5−6
−140%
12−14
+140%
Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Counter-Strike 2 5−6
+0%
5−6
+0%
Metro Exodus 8−9
+0%
8−9
+0%
Counter-Strike 2 5−6
+0%
5−6
+0%

Vậy GT 650M SLI và RX 5300M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 5300M nhanh hơn 153% ở độ phân giải 900p
  • RX 5300M nhanh hơn 24% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RX 5300M nhanh hơn 1500%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 5300M tốt hơn trong 63 các bài kiểm tra (94%)
  • Hòa trong 4 các bài kiểm tra (6%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.37 11.28
Mức độ mới 22 Tháng 3 2012 13 Tháng 11 2019
Quy trình công nghệ 28 nm 7 nm

RX 5300M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 158.1%, mới hơn 7 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 5300M vì nó vượt trội hơn GeForce GT 650M SLI trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 650M SLI
GeForce GT 650M SLI
AMD Radeon RX 5300M
Radeon RX 5300M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3
28 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 650M SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9
96 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 5300M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GT 650M SLI hoặc Radeon RX 5300M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.