GeForce GT 640 Rev. 2 vs HD Graphics 4600

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 640 Rev. 2 và HD Graphics 4600, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GT 640 Rev. 2
2013
1 GB GDDR5,49 Watt
3.57
+93%

GT 640 Rev. 2 vượt qua HD Graphics 4600 với mức ấn tượng là 93% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 640 Rev. 2 và HD Graphics 4600, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất728920
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10064
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.19không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng5.026.37
Kiến trúcKepler 2.0 (2013−2015)Generation 7.5 (2013)
Bộ xử lý đồ họaGK208Haswell GT2
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành29 Tháng 5 2013 (11 năm năm trước)27 Tháng 5 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$89 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 640 Rev. 2 và HD Graphics 4600: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 640 Rev. 2 và HD Graphics 4600, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384160
Tần số nhân1046 MHz400 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1100 MHz
Số lượng bóng bán dẫn915 million392 million
Quy trình công nghệ28 nm22 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)49 Watt45 Watt
Tốc độ xử lý texture33.4722.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.8033 TFLOPS0.352 TFLOPS
ROPs82
TMUs3220

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 640 Rev. 2 và HD Graphics 4600 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x8Ring Bus
Chiều dài145 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 640 Rev. 2 và HD Graphics 4600: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ64 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1252 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ40.06 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 640 Rev. 2 và HD Graphics 4600. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x VGAPortable Device Dependent
HDMI+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GT 640 Rev. 2 và HD Graphics 4600 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Synckhông có dữ liệu+

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GT 640 Rev. 2 và HD Graphics 4600 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (11_1)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.64.3
OpenCL1.21.2
Vulkan1.1.126+
CUDA3.5-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 640 Rev. 2 và HD Graphics 4600 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p27−30
+92.9%
14
−92.9%
Full HD21−24
+90.9%
11
−90.9%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.24không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Forza Horizon 4 10−11
+0%
10−11
+0%
Metro Exodus 2−3
+0%
2−3
+0%
Red Dead Redemption 2 6
+0%
6
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Dota 2 10
+0%
10
+0%
Far Cry 5 16
+0%
16
+0%
Fortnite 9−10
+0%
9−10
+0%
Forza Horizon 4 10−11
+0%
10−11
+0%
Grand Theft Auto V 4
+0%
4
+0%
Metro Exodus 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18
+0%
18
+0%
Red Dead Redemption 2 8−9
+0%
8−9
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 5
+0%
5
+0%
World of Tanks 27
+0%
27
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Dota 2 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 12−14
+0%
12−14
+0%
Forza Horizon 4 10−11
+0%
10−11
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+0%
18−20
+0%

1440p
High Preset

Grand Theft Auto V 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+0%
12−14
+0%
Red Dead Redemption 2 1−2
+0%
1−2
+0%
World of Tanks 12−14
+0%
12−14
+0%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 6−7
+0%
6−7
+0%
Forza Horizon 5 1−2
+0%
1−2
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+0%
5−6
+0%
Valorant 7−8
+0%
7−8
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
+0%
5−6
+0%
Red Dead Redemption 2 1−2
+0%
1−2
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+0%
14−16
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Far Cry 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Fortnite 0−1 0−1
Valorant 2−3
+0%
2−3
+0%

Vậy GT 640 Rev. 2 và HD Graphics 4600 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GT 640 Rev. 2 nhanh hơn 93% ở độ phân giải 900p
  • GT 640 Rev. 2 nhanh hơn 91% ở độ phân giải 1080p

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 49các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.57 1.85
Quy trình công nghệ 28 nm 22 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 49 Watt 45 Watt

GT 640 Rev. 2 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 93%.

Mặt khác, các ưu điểm của HD Graphics 4600: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 27.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 8.9%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GT 640 Rev. 2 vì nó vượt trội hơn HD Graphics 4600 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GT 640 Rev. 2 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi HD Graphics 4600 dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GT 640 Rev. 2 và HD Graphics 4600, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 640 Rev. 2
GeForce GT 640 Rev. 2
Intel HD Graphics 4600
HD Graphics 4600

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 27 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 640 Rev. 2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 2570 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 4600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GT 640 Rev. 2 hoặc HD Graphics 4600, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.