GeForce GT 635M vs Radeon 760M

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 635M và Radeon 760M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GT 635M
2012
2 GB DDR3, 35 Watt
1.23

760M vượt qua GT 635M với mức trọn vẹn là 931% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 635M và Radeon 760M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1016373
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng2.7967.02
Kiến trúcFermi 2.0 (2010−2014)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaGF116Hawx Point
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành22 Tháng 3 2012 (12 năm năm trước)6 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 635M và Radeon 760M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 635M và Radeon 760M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngUp to 144512
Tần số nhânUp to 675 MHz800 MHz
Tần số Boost753 MHz2599 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,170 million25,390 million
Quy trình công nghệ40 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture16.2083.17
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.3888 TFLOPS5.323 TFLOPS
ROPs1616
TMUs2432
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu8

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 635M và Radeon 760M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
BusPCI Express 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 635M và Radeon 760M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớUp to 192bitSystem Shared
Tần số bộ nhớ900 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớUp to 43.2 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 635M và Radeon 760M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent
HDMI+-
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGAUp to 2048x1536không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GT 635M và Radeon 760M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Blu-Ray+-
Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 635M và Radeon 760M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 API12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.8
OpenGL4.54.6
OpenCL1.12.1
VulkanN/A1.3
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 635M và Radeon 760M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GT 635M 1.23
Radeon 760M 12.68
+931%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GT 635M 551
Radeon 760M 5666
+928%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GT 635M 1110
Radeon 760M 9603
+765%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GT 635M 4995
Radeon 760M 32985
+560%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GT 635M 750
Radeon 760M 6142
+719%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 635M và Radeon 760M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD24
−25%
30
+25%
1440p1−2
−1700%
18
+1700%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 3−4
−900%
30
+900%
Hogwarts Legacy 2−3
−1200%
26
+1200%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 2−3
−2900%
60−65
+2900%
Cyberpunk 2077 3−4
−700%
24
+700%
Fortnite 4−5
−1875%
75−80
+1875%
Forza Horizon 4 7−8
−729%
55−60
+729%
Hogwarts Legacy 2−3
−900%
20
+900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−456%
50−55
+456%
Valorant 30−35
−241%
110−120
+241%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 2−3
−2900%
60−65
+2900%
Counter-Strike: Global Offensive 36
−422%
180−190
+422%
Cyberpunk 2077 3−4
−500%
18
+500%
Dota 2 16−18
−424%
85−90
+424%
Fortnite 4−5
−1875%
75−80
+1875%
Forza Horizon 4 7−8
−729%
55−60
+729%
Grand Theft Auto V 1−2
−3400%
35
+3400%
Hogwarts Legacy 2−3
−650%
15
+650%
Metro Exodus 2−3
−1350%
27−30
+1350%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−456%
50−55
+456%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−500%
36
+500%
Valorant 30−35
−241%
110−120
+241%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
−2900%
60−65
+2900%
Cyberpunk 2077 3−4
−867%
27−30
+867%
Dota 2 16−18
−424%
85−90
+424%
Forza Horizon 4 7−8
−729%
55−60
+729%
Hogwarts Legacy 2−3
−1200%
24−27
+1200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−456%
50−55
+456%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−283%
23
+283%
Valorant 30−35
−241%
110−120
+241%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 4−5
−1875%
75−80
+1875%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 0−1 16
Counter-Strike: Global Offensive 8−9
−1188%
100−110
+1188%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−877%
120−130
+877%
Valorant 6−7
−2300%
140−150
+2300%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−1100%
12−14
+1100%
Far Cry 5 1−2
−2900%
30−33
+2900%
Forza Horizon 4 3−4
−1033%
30−35
+1033%
Hogwarts Legacy 0−1 14−16
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
−1000%
21−24
+1000%

1440p
Epic Preset

Fortnite 2−3
−1400%
30−33
+1400%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−73.3%
24−27
+73.3%
Valorant 7−8
−971%
75−80
+971%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 5−6
Dota 2 1−2
−4900%
50−55
+4900%
Far Cry 5 2−3
−600%
14−16
+600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−550%
12−14
+550%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−550%
12−14
+550%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 105
+0%
105
+0%

Full HD
Medium Preset

Counter-Strike 2 77
+0%
77
+0%
Far Cry 5 38
+0%
38
+0%
Forza Horizon 5 40−45
+0%
40−45
+0%

Full HD
High Preset

Counter-Strike 2 33
+0%
33
+0%
Far Cry 5 35
+0%
35
+0%
Forza Horizon 5 40−45
+0%
40−45
+0%

Full HD
Ultra Preset

Far Cry 5 33
+0%
33
+0%

1440p
High Preset

Grand Theft Auto V 21−24
+0%
21−24
+0%
Metro Exodus 16−18
+0%
16−18
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+0%
35−40
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Hogwarts Legacy 9−10
+0%
9−10
+0%
Metro Exodus 10−11
+0%
10−11
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+0%
18−20
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
+0%
18−20
+0%
Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Forza Horizon 4 24−27
+0%
24−27
+0%
Hogwarts Legacy 9−10
+0%
9−10
+0%

Vậy GT 635M và Radeon 760M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 760M nhanh hơn 25% ở độ phân giải 1080p
  • Radeon 760M nhanh hơn 1700% ở độ phân giải 1440p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, Radeon 760M nhanh hơn 4900%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 760M tốt hơn trong 44 các bài kiểm tra (70%)
  • Hòa trong 19 các bài kiểm tra (30%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.23 12.68
Mức độ mới 22 Tháng 3 2012 6 Tháng 12 2023
Quy trình công nghệ 40 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 15 Watt

Radeon 760M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 930.9%, mới hơn 11 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 900%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 133.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon 760M vì nó vượt trội hơn GeForce GT 635M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 635M
GeForce GT 635M
AMD Radeon 760M
Radeon 760M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 475 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 635M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 259 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 760M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GT 635M hoặc Radeon 760M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.