GeForce GT 635M vs Radeon 740M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 635M và Radeon 740M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GT 635M
2012
2 GB DDR3, 35 Watt
1.39

740M vượt qua GT 635M với mức trọn vẹn là 475% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 635M và Radeon 740M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1002515
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng2.8438.07
Kiến trúcFermi 2.0 (2010−2014)RDNA 3.0 (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGF116Phoenix
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành22 Tháng 3 2012 (12 năm năm trước)4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 635M và Radeon 740M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 635M và Radeon 740M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngUp to 144256
Tần số nhânUp to 675 MHz800 MHz
Tần số Boost753 MHz2500 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,170 million25,390 million
Quy trình công nghệ40 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture16.2040.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.3888 TFLOPS2.56 TFLOPS
ROPs168
TMUs2416
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu4

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 635M và Radeon 740M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
BusPCI Express 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 635M và Radeon 740M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớUp to 192bitSystem Shared
Tần số bộ nhớ900 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớUp to 43.2 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 635M và Radeon 740M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent
HDMI+-
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGAUp to 2048x1536không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GT 635M và Radeon 740M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Blu-Ray+-
Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 635M và Radeon 740M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 API12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.7
OpenGL4.54.6
OpenCL1.12.1
VulkanN/A1.3
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 635M và Radeon 740M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GT 635M 1.39
Radeon 740M 7.99
+475%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GT 635M 554
Radeon 740M 3182
+474%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GT 635M 1110
Radeon 740M 7490
+575%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GT 635M 750
Radeon 740M 5135
+585%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 635M và Radeon 740M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD25
+19%
21
−19%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−12
−54.5%
16−18
+54.5%
Cyberpunk 2077 4−5
−325%
16−18
+325%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 2−3
−1250%
27−30
+1250%
Counter-Strike 2 10−12
−54.5%
16−18
+54.5%
Cyberpunk 2077 4−5
−325%
16−18
+325%
Forza Horizon 4 9−10
−422%
47
+422%
Metro Exodus 0−1 21−24
Red Dead Redemption 2 7−8
−229%
21−24
+229%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 2−3
−1250%
27−30
+1250%
Counter-Strike 2 10−12
−27.3%
14
+27.3%
Cyberpunk 2077 4−5
−325%
16−18
+325%
Dota 2 2−3
−1400%
30
+1400%
Far Cry 5 12−14
−75%
21
+75%
Fortnite 6−7
−717%
45−50
+717%
Forza Horizon 4 9−10
−311%
37
+311%
Grand Theft Auto V 2−3
−1350%
27−30
+1350%
Metro Exodus 0−1 21−24
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−340%
65−70
+340%
Red Dead Redemption 2 7−8
−229%
21−24
+229%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−257%
24−27
+257%
World of Tanks 36
−244%
120−130
+244%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
−1250%
27−30
+1250%
Counter-Strike 2 10−12
−54.5%
16−18
+54.5%
Cyberpunk 2077 4−5
−325%
16−18
+325%
Dota 2 2−3
−400%
10−11
+400%
Far Cry 5 12−14
−192%
35−40
+192%
Forza Horizon 4 9−10
−233%
30
+233%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−340%
65−70
+340%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 5−6
−440%
27−30
+440%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−400%
40−45
+400%
Red Dead Redemption 2 0−1 7−8
World of Tanks 8−9
−650%
60−65
+650%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 3−4
−133%
7−8
+133%
Far Cry 5 5−6
−240%
16−18
+240%
Forza Horizon 5 1−2
−1100%
12−14
+1100%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−120%
10−12
+120%
Valorant 7−8
−200%
21−24
+200%

4K
High Preset

Dota 2 16−18
−18.8%
18−20
+18.8%
Grand Theft Auto V 14−16
−26.7%
18−20
+26.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
−500%
24−27
+500%
Red Dead Redemption 2 0−1 5−6
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−26.7%
18−20
+26.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
−600%
7−8
+600%
Cyberpunk 2077 2−3
−50%
3−4
+50%
Dota 2 16−18
−463%
90−95
+463%
Far Cry 5 1−2
−900%
10−11
+900%
Valorant 1−2
−700%
8−9
+700%

Full HD
Medium Preset

Forza Horizon 5 20−22
+0%
20−22
+0%
Valorant 30−33
+0%
30−33
+0%

Full HD
High Preset

Forza Horizon 5 20−22
+0%
20−22
+0%
Valorant 30−33
+0%
30−33
+0%

Full HD
Ultra Preset

Forza Horizon 5 20−22
+0%
20−22
+0%
Valorant 30−33
+0%
30−33
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Grand Theft Auto V 10−11
+0%
10−11
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
+0%
14−16
+0%
Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Forza Horizon 4 16−18
+0%
16−18
+0%
Metro Exodus 14−16
+0%
14−16
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 2−3
+0%
2−3
+0%
Metro Exodus 3−4
+0%
3−4
+0%

4K
Ultra Preset

Counter-Strike 2 2−3
+0%
2−3
+0%
Fortnite 8−9
+0%
8−9
+0%
Forza Horizon 4 10−11
+0%
10−11
+0%
Forza Horizon 5 5−6
+0%
5−6
+0%

Vậy GT 635M và Radeon 740M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GT 635M nhanh hơn 19% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Radeon 740M nhanh hơn 1400%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 740M tốt hơn trong 40 các bài kiểm tra (69%)
  • Hòa trong 18 các bài kiểm tra (31%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.39 7.99
Mức độ mới 22 Tháng 3 2012 4 Tháng 1 2023
Quy trình công nghệ 40 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 15 Watt

Radeon 740M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 474.8%, mới hơn 10 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 900%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 133.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon 740M vì nó vượt trội hơn GeForce GT 635M trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GT 635M và Radeon 740M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 635M
GeForce GT 635M
AMD Radeon 740M
Radeon 740M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 470 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 635M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 90 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 740M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GT 635M hoặc Radeon 740M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.