GeForce GT 635M vs GT 635 OEM
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 635M và GeForce GT 635 OEM, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 996 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 2.85 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | Fermi 2.0 (2010−2014) | Kepler 2.0 (2013−2015) |
Bộ xử lý đồ họa | GF116 | GK208 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Desktop |
Ngày phát hành | 22 Tháng 3 2012 (12 năm năm trước) | 1 Tháng 10 2013 (11 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GT 635M và GeForce GT 635 OEM: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 635M và GeForce GT 635 OEM, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | Up to 144 | 384 |
Tần số nhân | Up to 675 MHz | 967 MHz |
Tần số Boost | 753 MHz | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 1,170 million | 915 million |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 35 Watt | 35 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 16.20 | 30.94 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.3888 TFLOPS | 0.7427 TFLOPS |
ROPs | 16 | 8 |
TMUs | 24 | 32 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 635M và GeForce GT 635 OEM với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | large | không có dữ liệu |
Bus | PCI Express 2.0 | không có dữ liệu |
Giao diện | PCIe 2.0 x16 | PCIe 3.0 x8 |
Chiều dài | không có dữ liệu | 145 mm |
Độ dày | không có dữ liệu | 1-slot |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 635M và GeForce GT 635 OEM: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | DDR3 | DDR3 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 2 GB | 1 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | Up to 192bit | 64 Bit |
Tần số bộ nhớ | 900 MHz | 900 MHz |
Băng thông bộ nhớ | Up to 43.2 GB/s | 14.4 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | không có dữ liệu |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 635M và GeForce GT 635 OEM. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | 1x DVI, 1x HDMI, 1x VGA |
HDMI | + | + |
HDCP | + | - |
Độ phân giải tối đa qua VGA | Up to 2048x1536 | không có dữ liệu |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GT 635M và GeForce GT 635 OEM hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
3D Blu-Ray | + | - |
Optimus | + | - |
Tương thích API
Danh sách các API được GeForce GT 635M và GeForce GT 635 OEM hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 API | 12 (11_0) |
Shader Model | 5.1 | 5.1 |
OpenGL | 4.5 | 4.6 |
OpenCL | 1.1 | 1.2 |
Vulkan | N/A | 1.1.126 |
CUDA | + | 3.5 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 22 Tháng 3 2012 | 1 Tháng 10 2013 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 2 GB | 1 GB |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 28 nm |
GT 635M có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .
Mặt khác, các ưu điểm của GT 635 OEM: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce GT 635M và GeForce GT 635 OEM. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Điều cần lưu ý là GeForce GT 635M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GT 635 OEM dành cho máy tính để bàn.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GT 635M và GeForce GT 635 OEM, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.