GeForce GT 635M vs RTX 2060

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 635M và GeForce RTX 2060, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GT 635M
2012
2 GB DDR3, 35 Watt
1.24

RTX 2060 vượt qua GT 635M với mức trọn vẹn là 2448% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 635M và GeForce RTX 2060, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1008137
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10018
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu35.49
Hiệu quả năng lượng2.8215.71
Kiến trúcFermi 2.0 (2010−2014)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGF116TU106
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành22 Tháng 3 2012 (12 năm năm trước)7 Tháng 1 2019 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$349

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 635M và GeForce RTX 2060: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 635M và GeForce RTX 2060, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngUp to 1441920
Tần số nhânUp to 675 MHz1365 MHz
Tần số Boost753 MHz1680 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,170 million10,800 million
Quy trình công nghệ40 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt160 Watt
Tốc độ xử lý texture16.20201.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.3888 TFLOPS6.451 TFLOPS
ROPs1648
TMUs24120
Tensor Coreskhông có dữ liệu240
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu30

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 635M và GeForce RTX 2060 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
BusPCI Express 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu229 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 635M và GeForce RTX 2060: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớUp to 192bit192 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớUp to 43.2 GB/s336.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 635M và GeForce RTX 2060. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x HDMI, 2x DisplayPort, 1x USB Type-C
HDMI++
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGAUp to 2048x1536không có dữ liệu
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GT 635M và GeForce RTX 2060 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Blu-Ray+-
Optimus+-
VR Readykhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 635M và GeForce RTX 2060 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 API12
Shader Model5.16.5
OpenGL4.54.6
OpenCL1.11.2
VulkanN/A1.2.131
CUDA+7.5
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 635M và GeForce RTX 2060 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GT 635M 1.24
RTX 2060 31.59
+2448%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GT 635M 553
RTX 2060 14125
+2454%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GT 635M 1110
RTX 2060 27163
+2347%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GT 635M 4995
RTX 2060 60454
+1110%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GT 635M 750
RTX 2060 19338
+2478%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GT 635M 2565
RTX 2060 71647
+2693%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 635M và GeForce RTX 2060 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD24
−404%
121
+404%
1440p3−4
−2533%
79
+2533%
4K2−3
−2500%
52
+2500%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.88
1440pkhông có dữ liệu4.42
4Kkhông có dữ liệu6.71

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 4−5
−2400%
100−105
+2400%
Cyberpunk 2077 3−4
−2500%
75−80
+2500%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 4−5
−2400%
100−105
+2400%
Battlefield 5 2−3
−7150%
145
+7150%
Cyberpunk 2077 3−4
−2500%
75−80
+2500%
Fortnite 4−5
−4375%
179
+4375%
Forza Horizon 4 7−8
−1900%
140
+1900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−1756%
167
+1756%
Valorant 30−35
−629%
248
+629%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 4−5
−2400%
100−105
+2400%
Battlefield 5 2−3
−6350%
129
+6350%
Counter-Strike: Global Offensive 36
−669%
270−280
+669%
Cyberpunk 2077 3−4
−2500%
75−80
+2500%
Dota 2 16−18
−718%
130−140
+718%
Fortnite 4−5
−3775%
155
+3775%
Forza Horizon 4 7−8
−1771%
131
+1771%
Grand Theft Auto V 1−2
−12300%
124
+12300%
Metro Exodus 2−3
−3250%
67
+3250%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−1667%
159
+1667%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−2167%
136
+2167%
Valorant 30−35
−626%
247
+626%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
−5850%
119
+5850%
Cyberpunk 2077 3−4
−2500%
75−80
+2500%
Dota 2 16−18
−718%
130−140
+718%
Forza Horizon 4 7−8
−1400%
105
+1400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−1256%
122
+1256%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−1117%
73
+1117%
Valorant 30−35
−376%
162
+376%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 4−5
−3425%
141
+3425%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 0−1 85−90
Counter-Strike: Global Offensive 8−9
−2838%
230−240
+2838%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−1246%
170−180
+1246%
Valorant 6−7
−3917%
241
+3917%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−3700%
35−40
+3700%
Far Cry 5 1−2
−8000%
80−85
+8000%
Forza Horizon 4 3−4
−3033%
90−95
+3033%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
−3000%
60−65
+3000%

1440p
Epic Preset

Fortnite 2−3
−4300%
85−90
+4300%

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2
−2600%
27−30
+2600%
Grand Theft Auto V 14−16
−347%
67
+347%
Valorant 7−8
−2871%
208
+2871%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 16−18
Dota 2 1−2
−10100%
100−110
+10100%
Far Cry 5 2−3
−1950%
41
+1950%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−2100%
44
+2100%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−1800%
38
+1800%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 190−200
+0%
190−200
+0%

Full HD
Medium Preset

Counter-Strike 2 190−200
+0%
190−200
+0%
Far Cry 5 103
+0%
103
+0%
Forza Horizon 5 100−110
+0%
100−110
+0%

Full HD
High Preset

Counter-Strike 2 190−200
+0%
190−200
+0%
Far Cry 5 99
+0%
99
+0%
Forza Horizon 5 100−110
+0%
100−110
+0%

Full HD
Ultra Preset

Far Cry 5 94
+0%
94
+0%

1440p
High Preset

Grand Theft Auto V 65−70
+0%
65−70
+0%
Metro Exodus 42
+0%
42
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
+0%
85−90
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Metro Exodus 26
+0%
26
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 51
+0%
51
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 53
+0%
53
+0%
Counter-Strike 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Forza Horizon 4 59
+0%
59
+0%

Vậy GT 635M và RTX 2060 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2060 nhanh hơn 404% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2060 nhanh hơn 2533% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 2060 nhanh hơn 2500% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RTX 2060 nhanh hơn 12300%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2060 tốt hơn trong 44 các bài kiểm tra (72%)
  • Hòa trong 17 các bài kiểm tra (28%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.24 31.59
Mức độ mới 22 Tháng 3 2012 7 Tháng 1 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 6 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 160 Watt

GT 635M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 357.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 2060: hiệu năng cao hơn 2447.6%, mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 233.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2060 vì nó vượt trội hơn GeForce GT 635M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GT 635M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 2060 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 635M
GeForce GT 635M
NVIDIA GeForce RTX 2060
GeForce RTX 2060

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 474 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 635M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 10936 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2060 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GT 635M hoặc GeForce RTX 2060, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.