GeForce GT 610 vs UHD Graphics 600

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 610 và UHD Graphics 600, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GT 610
2012
1024 MB DDR3,29 Watt
0.82

UHD Graphics 600 vượt qua GT 610 với mức khiêm tốn là 6% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 610 và UHD Graphics 600, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất11471135
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10059
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.01không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng1.9511.98
Kiến trúcFermi 2.0 (2010−2014)Generation 9.5 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaGF119Gemini Lake GT1
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành2 Tháng 4 2012 (12 năm năm trước)11 Tháng 12 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$39.99 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 610 và UHD Graphics 600: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 610 và UHD Graphics 600, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng4896
Tần số nhân810 MHz200 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu650 MHz
Số lượng bóng bán dẫn292 million189 million
Quy trình công nghệ40 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)29 Watt5 Watt
Nhiệt độ tối đa102 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture6.4807.800
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.1555 TFLOPS0.1248 TFLOPS
ROPs42
TMUs812

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 610 và UHD Graphics 600 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16Ring Bus
Chiều dài145 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao6.9 cmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 610 và UHD Graphics 600: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa1024 MBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ64 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1.8 GB/sSystem Shared
Băng thông bộ nhớ14.4 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻkhông có dữ liệu+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 610 và UHD Graphics 600. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDual Link DVI-I, HDMI, VGAPortable Device Dependent
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI+-
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GT 610 và UHD Graphics 600 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Blu-Ray+-
Quick Synckhông có dữ liệu+

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GT 610 và UHD Graphics 600 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (12_1)
Shader Model5.16.4
OpenGL4.24.6
OpenCL1.13.0
VulkanN/A+
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 610 và UHD Graphics 600 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GT 610 0.82
UHD Graphics 600 0.87
+6.1%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GT 610 316
UHD Graphics 600 334
+5.7%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GT 610 370
UHD Graphics 600 433
+17%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 610 và UHD Graphics 600 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD9−10
−11.1%
10
+11.1%
1440p0−11

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.44không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%

Full HD
Medium Preset

Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Forza Horizon 4 6
+0%
6
+0%
Red Dead Redemption 2 5−6
+0%
5−6
+0%

Full HD
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Dota 2 2
+0%
2
+0%
Far Cry 5 4
+0%
4
+0%
Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%
Forza Horizon 4 6
+0%
6
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 11
+0%
11
+0%
Red Dead Redemption 2 5−6
+0%
5−6
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+0%
6−7
+0%
World of Tanks 21−24
+0%
21−24
+0%

Full HD
Ultra Preset

Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Dota 2 7
+0%
7
+0%
Far Cry 5 9−10
+0%
9−10
+0%
Forza Horizon 4 4
+0%
4
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+0%
10−12
+0%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
+0%
5−6
+0%
World of Tanks 4−5
+0%
4−5
+0%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 5−6
+0%
5−6
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+0%
4−5
+0%
Valorant 5−6
+0%
5−6
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Dota 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+0%
2−3
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+0%
14−16
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 1−2
+0%
1−2
+0%

Vậy GT 610 và UHD Graphics 600 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • UHD Graphics 600 nhanh hơn 11% ở độ phân giải 1080p

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 39các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.82 0.87
Mức độ mới 2 Tháng 4 2012 11 Tháng 12 2017
Quy trình công nghệ 40 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 29 Watt 5 Watt

UHD Graphics 600 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 6.1%, mới hơn 5 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 480%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce GT 610 và UHD Graphics 600 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là GeForce GT 610 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi UHD Graphics 600 dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GT 610 và UHD Graphics 600, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 610
GeForce GT 610
Intel UHD Graphics 600
UHD Graphics 600

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 2034 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 610 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 3654 các phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics 600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GT 610 hoặc UHD Graphics 600, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.