GeForce GT 555M vs RTX A1000 Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 555M và RTX A1000 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GT 555M
2011
3 GB DDR3\DDR5, 35 Watt
1.57

RTX A1000 Mobile vượt qua GT 555M với mức trọn vẹn là 1379% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 555M và RTX A1000 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất952235
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng3.2928.40
Kiến trúcFermi (2010−2014)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGF106GA107
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành27 Tháng 10 2011 (13 năm năm trước)30 Tháng 3 2022 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 555M và RTX A1000 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 555M và RTX A1000 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngUp to 1442048
Tần số nhânUp to 753 MHz630 MHz
Tần số Boost753 MHz1140 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,170 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ40 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt60 Watt
Tốc độ xử lý texture12.6072.96
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.3024 TFLOPS4.669 TFLOPS
ROPs1632
TMUs2464
Tensor Coreskhông có dữ liệu64
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu16

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 555M và RTX A1000 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
BusPCI Express 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 555M và RTX A1000 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3\DDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa3 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớUp to 192 bit/128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớUp to 1569 MHz1375 MHz
Băng thông bộ nhớUp to 50.2 GB/s176.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 555M và RTX A1000 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GT 555M và RTX A1000 Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Blu-Ray+-
3D Gaming+-
Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 555M và RTX A1000 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 API12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.7
OpenGL4.54.6
OpenCL1.13.0
VulkanN/A1.3
CUDA+8.6
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 555M và RTX A1000 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GT 555M 1.57
RTX A1000 Mobile 23.22
+1379%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GT 555M 653
RTX A1000 Mobile 9641
+1376%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GT 555M 1146
RTX A1000 Mobile 15135
+1221%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GT 555M 5884
RTX A1000 Mobile 58312
+891%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 555M và RTX A1000 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p19
−1374%
280−290
+1374%
Full HD25
−172%
68
+172%
1440p1−2
−2600%
27
+2600%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 3−4
−1933%
61
+1933%
Hogwarts Legacy 5−6
−860%
45−50
+860%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 3−4
−3000%
90−95
+3000%
Cyberpunk 2077 3−4
−1567%
50
+1567%
Far Cry 5 2−3
−4150%
85
+4150%
Fortnite 6−7
−1850%
110−120
+1850%
Forza Horizon 4 8−9
−1075%
90−95
+1075%
Forza Horizon 5 0−1 75−80
Hogwarts Legacy 5−6
−860%
45−50
+860%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−810%
90−95
+810%
Valorant 35−40
−353%
160−170
+353%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 3−4
−3000%
90−95
+3000%
Counter-Strike: Global Offensive 30−35
−647%
250−260
+647%
Cyberpunk 2077 3−4
−1133%
37
+1133%
Dota 2 18−20
−489%
112
+489%
Far Cry 5 2−3
−3850%
79
+3850%
Fortnite 6−7
−1850%
110−120
+1850%
Forza Horizon 4 8−9
−1075%
90−95
+1075%
Forza Horizon 5 0−1 75−80
Grand Theft Auto V 2−3
−4450%
91
+4450%
Hogwarts Legacy 5−6
−860%
45−50
+860%
Metro Exodus 3−4
−1267%
41
+1267%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−810%
90−95
+810%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−1114%
85
+1114%
Valorant 35−40
−353%
160−170
+353%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
−3000%
90−95
+3000%
Cyberpunk 2077 3−4
−867%
29
+867%
Dota 2 18−20
−595%
132
+595%
Far Cry 5 2−3
−3550%
73
+3550%
Forza Horizon 4 8−9
−1075%
90−95
+1075%
Hogwarts Legacy 5−6
−860%
45−50
+860%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−810%
90−95
+810%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−514%
43
+514%
Valorant 35−40
−353%
160−170
+353%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 6−7
−1850%
110−120
+1850%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 1−2
−5100%
50−55
+5100%
Counter-Strike: Global Offensive 10−11
−1560%
160−170
+1560%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−1650%
170−180
+1650%
Valorant 9−10
−2144%
200−210
+2144%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−2200%
21−24
+2200%
Far Cry 5 5−6
−960%
50−55
+960%
Forza Horizon 4 4−5
−1425%
60−65
+1425%
Hogwarts Legacy 2−3
−1200%
24−27
+1200%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
−1167%
35−40
+1167%

1440p
Epic Preset

Fortnite 3−4
−1767%
55−60
+1767%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−193%
40−45
+193%
Valorant 8−9
−1613%
130−140
+1613%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 10−11
Dota 2 2−3
−3750%
75−80
+3750%
Far Cry 5 4−5
−550%
24−27
+550%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−733%
24−27
+733%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
−733%
24−27
+733%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 130−140
+0%
130−140
+0%

Full HD
Medium Preset

Counter-Strike 2 130−140
+0%
130−140
+0%

Full HD
High Preset

Counter-Strike 2 130−140
+0%
130−140
+0%

1440p
High Preset

Grand Theft Auto V 40−45
+0%
40−45
+0%
Metro Exodus 24
+0%
24
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
+0%
65−70
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Hogwarts Legacy 14−16
+0%
14−16
+0%
Metro Exodus 20−22
+0%
20−22
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+0%
35−40
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Forza Horizon 4 40−45
+0%
40−45
+0%
Hogwarts Legacy 14−16
+0%
14−16
+0%

Vậy GT 555M và RTX A1000 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A1000 Mobile nhanh hơn 1374% ở độ phân giải 900p
  • RTX A1000 Mobile nhanh hơn 172% ở độ phân giải 1080p
  • RTX A1000 Mobile nhanh hơn 2600% ở độ phân giải 1440p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, RTX A1000 Mobile nhanh hơn 5100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A1000 Mobile tốt hơn trong 49 các bài kiểm tra (78%)
  • Hòa trong 14 các bài kiểm tra (22%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.57 23.22
Mức độ mới 27 Tháng 10 2011 30 Tháng 3 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 3 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 60 Watt

GT 555M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 71.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX A1000 Mobile: hiệu năng cao hơn 1379%, mới hơn 10 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 400%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX A1000 Mobile vì nó vượt trội hơn GeForce GT 555M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GT 555M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi RTX A1000 Mobile dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 555M
GeForce GT 555M
NVIDIA RTX A1000 Mobile
RTX A1000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 195 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 555M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 99 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A1000 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GT 555M hoặc RTX A1000 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.