GeForce GT 555M vs GTX 1050 Max-Q

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 555M và GeForce GTX 1050 Max-Q, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GT 555M
2011
3 GB DDR3\DDR5, 35 Watt
1.46

GTX 1050 Max-Q vượt qua GT 555M với mức trọn vẹn là 521% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 555M và GeForce GTX 1050 Max-Q, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất945445
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng3.329.62
Kiến trúcFermi (2010−2014)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaGF106GP107
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành27 Tháng 10 2011 (13 năm năm trước)3 Tháng 1 2018 (7 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 555M và GeForce GTX 1050 Max-Q: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 555M và GeForce GTX 1050 Max-Q, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngUp to 144640
Tần số nhânUp to 753 MHz1190 MHz
Tần số Boost753 MHz1328 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,170 million3,300 million
Quy trình công nghệ40 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture12.6053.12
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.3024 TFLOPS1.7 TFLOPS
ROPs1616
TMUs2440

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 555M và GeForce GTX 1050 Max-Q với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
BusPCI Express 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 555M và GeForce GTX 1050 Max-Q: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3\DDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa3 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớUp to 192 bit/128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớUp to 1569 MHz1752 MHz
Băng thông bộ nhớUp to 50.2 GB/s112.1 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 555M và GeForce GTX 1050 Max-Q. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GT 555M và GeForce GTX 1050 Max-Q hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Blu-Ray+-
3D Gaming+-
Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 555M và GeForce GTX 1050 Max-Q hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 API12 (12_1)
Shader Model5.16.4
OpenGL4.54.6
OpenCL1.11.2
VulkanN/A1.2.131
CUDA+6.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 555M và GeForce GTX 1050 Max-Q trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GT 555M 1.46
GTX 1050 Max-Q 9.06
+521%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GT 555M 653
GTX 1050 Max-Q 4049
+520%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GT 555M 1146
GTX 1050 Max-Q 7154
+524%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GT 555M 5884
GTX 1050 Max-Q 26081
+343%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 555M và GeForce GTX 1050 Max-Q trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p19
−479%
110−120
+479%
Full HD25
−84%
46
+84%
1440p4−5
−575%
27
+575%
4K2−3
−600%
14
+600%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 4−5
−500%
24−27
+500%
Cyberpunk 2077 4−5
−400%
20−22
+400%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 4−5
−500%
24−27
+500%
Battlefield 5 3−4
−1433%
46
+1433%
Cyberpunk 2077 4−5
−400%
20−22
+400%
Far Cry 5 1−2
−3600%
37
+3600%
Fortnite 6−7
−1767%
112
+1767%
Forza Horizon 4 8−9
−438%
40−45
+438%
Forza Horizon 5 1−2
−2900%
30−33
+2900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−250%
35−40
+250%
Valorant 35−40
−158%
90−95
+158%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 4−5
−500%
24−27
+500%
Battlefield 5 3−4
−1233%
40
+1233%
Counter-Strike: Global Offensive 30−35
−324%
144
+324%
Cyberpunk 2077 4−5
−400%
20−22
+400%
Dota 2 18−20
−511%
116
+511%
Far Cry 5 1−2
−3300%
34
+3300%
Fortnite 6−7
−717%
49
+717%
Forza Horizon 4 8−9
−438%
40−45
+438%
Forza Horizon 5 1−2
−2900%
30−33
+2900%
Grand Theft Auto V 2−3
−2150%
45
+2150%
Metro Exodus 2−3
−850%
19
+850%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−410%
51
+410%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−483%
35
+483%
Valorant 35−40
−158%
90−95
+158%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
−1133%
37
+1133%
Cyberpunk 2077 4−5
−400%
20−22
+400%
Dota 2 18−20
−447%
104
+447%
Far Cry 5 1−2
−3000%
31
+3000%
Forza Horizon 4 8−9
−438%
40−45
+438%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−240%
34
+240%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−250%
21
+250%
Valorant 35−40
−158%
90−95
+158%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 6−7
−517%
37
+517%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 1−2
−1700%
18−20
+1700%
Counter-Strike: Global Offensive 10−11
−840%
94
+840%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−227%
45−50
+227%
Valorant 9−10
−1111%
100−110
+1111%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−700%
8−9
+700%
Far Cry 5 2−3
−1000%
22
+1000%
Forza Horizon 4 4−5
−500%
24−27
+500%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
−650%
14−16
+650%

1440p
Epic Preset

Fortnite 3−4
−600%
21−24
+600%

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2
−700%
8−9
+700%
Grand Theft Auto V 14−16
−86.7%
28
+86.7%
Valorant 8−9
−550%
50−55
+550%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 3−4
Dota 2 2−3
−1750%
37
+1750%
Far Cry 5 2−3
−450%
11
+450%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−267%
11
+267%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
−200%
9
+200%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 50−55
+0%
50−55
+0%

Full HD
Medium Preset

Counter-Strike 2 50−55
+0%
50−55
+0%

Full HD
High Preset

Counter-Strike 2 50−55
+0%
50−55
+0%

1440p
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Metro Exodus 11
+0%
11
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
+0%
24−27
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 4−5
+0%
4−5
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 53
+0%
53
+0%
Metro Exodus 7
+0%
7
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 13
+0%
13
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
+0%
12−14
+0%
Counter-Strike 2 4−5
+0%
4−5
+0%
Forza Horizon 4 16−18
+0%
16−18
+0%

Vậy GT 555M và GTX 1050 Max-Q cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1050 Max-Q nhanh hơn 479% ở độ phân giải 900p
  • GTX 1050 Max-Q nhanh hơn 84% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1050 Max-Q nhanh hơn 575% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1050 Max-Q nhanh hơn 600% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Far Cry 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, GTX 1050 Max-Q nhanh hơn 3600%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1050 Max-Q tốt hơn trong 50 các bài kiểm tra (79%)
  • Hòa trong 13 các bài kiểm tra (21%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.46 9.06
Mức độ mới 27 Tháng 10 2011 3 Tháng 1 2018
Dung lượng bộ nhớ tối đa 3 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 75 Watt

GT 555M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 114.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1050 Max-Q: hiệu năng cao hơn 520.5%, mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1050 Max-Q vì nó vượt trội hơn GeForce GT 555M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 555M
GeForce GT 555M
NVIDIA GeForce GTX 1050 Max-Q
GeForce GTX 1050 Max-Q

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 195 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 555M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.8 254 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1050 Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GT 555M hoặc GeForce GTX 1050 Max-Q, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.