GeForce GT 520M vs MX450

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 520M và GeForce MX450, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GT 520M
2011
1 GB DDR3, 12 Watt
0.72

MX450 vượt qua GT 520M với mức trọn vẹn là 1207% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 520M và GeForce MX450, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1168466
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.01không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng4.2926.90
Kiến trúcFermi (2010−2014)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGF108N17S-G5 / GP107-670-A1
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành5 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)1 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$59.99 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 520M và GeForce MX450: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 520M và GeForce MX450, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng48896
Tần số nhân600 MHz1395 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1575 MHz
Số lượng bóng bán dẫn585 million4,700 million
Quy trình công nghệ40 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)12 Watt25 Watt (12 - 29 Watt TGP)
Tốc độ xử lý texture4.800100.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.1152 TFLOPS3.226 TFLOPS
ROPs432
TMUs864

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 520M và GeForce MX450 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 4.0 x4
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 520M và GeForce MX450: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR5, GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz10000 MHz
Băng thông bộ nhớ12.8 GB/s64.03 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 520M và GeForce MX450. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GT 520M và GeForce MX450 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 520M và GeForce MX450 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 API12 (12_1)
Shader Model5.16.5
OpenGL4.54.6
OpenCL1.11.2
VulkanN/A1.2
CUDA+7.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 520M và GeForce MX450 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GT 520M 0.72
GeForce MX450 9.41
+1207%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GT 520M 287
GeForce MX450 3745
+1205%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GT 520M 502
GeForce MX450 8250
+1543%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GT 520M 2280
GeForce MX450 22831
+901%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GT 520M 1319
GeForce MX450 28942
+2094%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 520M và GeForce MX450 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p8
−1150%
100−110
+1150%
Full HD12
−142%
29
+142%
1200p7
−1186%
90−95
+1186%
1440p1−2
−1600%
17
+1600%
4K1−2
−2500%
26
+2500%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.00không có dữ liệu
1440p59.99không có dữ liệu
4K59.99không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−12
−72.7%
18−20
+72.7%
Cyberpunk 2077 3−4
−967%
32
+967%

Full HD
Medium Preset

Counter-Strike 2 10−12
−72.7%
18−20
+72.7%
Cyberpunk 2077 3−4
−500%
18
+500%
Forza Horizon 4 7−8
−614%
50
+614%
Red Dead Redemption 2 5−6
−800%
45
+800%

Full HD
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
+37.5%
8
−37.5%
Cyberpunk 2077 3−4
−267%
11
+267%
Far Cry 5 9−10
−544%
58
+544%
Fortnite 2−3
−2750%
55−60
+2750%
Forza Horizon 4 7−8
−471%
40
+471%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−650%
75−80
+650%
Red Dead Redemption 2 5−6
+0%
5
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−383%
27−30
+383%
World of Tanks 18−20
−642%
140−150
+642%

Full HD
Ultra Preset

Counter-Strike 2 10−12
−72.7%
18−20
+72.7%
Cyberpunk 2077 3−4
−100%
6
+100%
Far Cry 5 9−10
−344%
40−45
+344%
Forza Horizon 4 7−8
−329%
30
+329%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−650%
75−80
+650%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 4−5
−1150%
50−55
+1150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
−1025%
45−50
+1025%
World of Tanks 3−4
−2233%
70−75
+2233%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 3−4
−167%
8−9
+167%
Far Cry 5 4−5
−425%
21−24
+425%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−225%
12−14
+225%
Valorant 5−6
−380%
24−27
+380%

4K
High Preset

Dota 2 14−16
−33.3%
20−22
+33.3%
Grand Theft Auto V 14−16
−33.3%
20−22
+33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−1300%
27−30
+1300%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−33.3%
20−22
+33.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
−800%
9−10
+800%
Cyberpunk 2077 2−3
−50%
3−4
+50%
Dota 2 14−16
−113%
32
+113%
Valorant 1−2
−900%
10−11
+900%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 30−35
+0%
30−35
+0%
Forza Horizon 5 34
+0%
34
+0%
Metro Exodus 34
+0%
34
+0%
Valorant 35−40
+0%
35−40
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 30−35
+0%
30−35
+0%
Dota 2 54
+0%
54
+0%
Forza Horizon 5 24−27
+0%
24−27
+0%
Grand Theft Auto V 38
+0%
38
+0%
Metro Exodus 16
+0%
16
+0%
Valorant 22
+0%
22
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
+0%
30−35
+0%
Dota 2 81
+0%
81
+0%
Forza Horizon 5 22
+0%
22
+0%
Valorant 35−40
+0%
35−40
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 11
+0%
11
+0%
Grand Theft Auto V 11
+0%
11
+0%
Red Dead Redemption 2 8−9
+0%
8−9
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
+0%
18−20
+0%
Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Forza Horizon 4 18
+0%
18
+0%
Forza Horizon 5 14−16
+0%
14−16
+0%
Metro Exodus 18−20
+0%
18−20
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 3−4
+0%
3−4
+0%
Metro Exodus 5−6
+0%
5−6
+0%
Red Dead Redemption 2 6−7
+0%
6−7
+0%

4K
Ultra Preset

Counter-Strike 2 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 12−14
+0%
12−14
+0%
Fortnite 10−11
+0%
10−11
+0%
Forza Horizon 4 12−14
+0%
12−14
+0%
Forza Horizon 5 7−8
+0%
7−8
+0%

Vậy GT 520M và GeForce MX450 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce MX450 nhanh hơn 1150% ở độ phân giải 900p
  • GeForce MX450 nhanh hơn 142% ở độ phân giải 1080p
  • GeForce MX450 nhanh hơn 1186% ở độ phân giải 1200p
  • GeForce MX450 nhanh hơn 1600% ở độ phân giải 1440p
  • GeForce MX450 nhanh hơn 2500% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GT 520M nhanh hơn 38%.
  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GeForce MX450 nhanh hơn 2750%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GT 520M tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
  • GeForce MX450 tốt hơn trong 32 các bài kiểm tra (50%)
  • Hòa trong 31 bài kiểm tra (48%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.72 9.41
Mức độ mới 5 Tháng 1 2011 1 Tháng 8 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 12 Watt 25 Watt

GT 520M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 108.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của GeForce MX450: hiệu năng cao hơn 1206.9%, mới hơn 9 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 233.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce MX450 vì nó vượt trội hơn GeForce GT 520M trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GT 520M và GeForce MX450, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 520M
GeForce GT 520M
NVIDIA GeForce MX450
GeForce MX450

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 421 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 520M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 1339 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce MX450 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GT 520M hoặc GeForce MX450, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.