GeForce GT 440 vs RTX 2050 Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 440 và GeForce RTX 2050 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GT 440
2011
512 MB GDDR5 or 1 GB DDR3, 65 Watt
2.01

RTX 2050 Mobile vượt qua GT 440 với mức trọn vẹn là 831% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 440 và GeForce RTX 2050 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất901308
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10029
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.08không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng2.1228.52
Kiến trúcFermi (2010−2014)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGF108GA107
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 2 2011 (14 năm năm trước)17 Tháng 12 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$79 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 440 và GeForce RTX 2050 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 440 và GeForce RTX 2050 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng962048
Tần số nhân810 MHz1185 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1477 MHz
Số lượng bóng bán dẫn585 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ40 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt45 Watt
Nhiệt độ tối đa98 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture12.9694.53
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.311 TFLOPS6.05 TFLOPS
ROPs432
TMUs1664
Tensor Coreskhông có dữ liệu256
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu32

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 440 và GeForce RTX 2050 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
BusPCI-E 2.0 x 16không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x8
Chiều dài145 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNone1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 440 và GeForce RTX 2050 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB GDDR5 or 1 GB4 GB
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩn trên mỗi card đồ họa 1 GB GDDR5 or 2 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1600 MHz (GDDR5) or 900 MHz (DDR3)1750 MHz
Băng thông bộ nhớ28.8 (DDR3) – 51.2 (GDDR5)112.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻkhông có dữ liệu-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 440 và GeForce RTX 2050 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoHDMIVGADual Link DVI1x DVI, 1x HDMI 2.1, 2x DisplayPort 1.4a
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI++
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Hỗ trợ G-SYNC-+
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GT 440 và GeForce RTX 2050 Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Readykhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 440 và GeForce RTX 2050 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.6
OpenGL4.24.6
OpenCL1.13.0
VulkanN/A1.3
CUDA+8.6
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 440 và GeForce RTX 2050 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GT 440 2.01
RTX 2050 Mobile 18.72
+831%

  • 3DMark Fire Strike Graphics

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GT 440 850
RTX 2050 Mobile 8965
+955%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 440 và GeForce RTX 2050 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD4−5
−925%
41
+925%
1440p3−4
−1033%
34
+1033%
4K2−3
−1200%
26
+1200%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p19.75không có dữ liệu
1440p26.33không có dữ liệu
4K39.50không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 45−50
+0%
45−50
+0%
Counter-Strike 2 36
+0%
36
+0%
Cyberpunk 2077 47
+0%
47
+0%
Atomic Heart 49
+0%
49
+0%
Battlefield 5 70−75
+0%
70−75
+0%
Counter-Strike 2 30
+0%
30
+0%
Cyberpunk 2077 42
+0%
42
+0%
Far Cry 5 59
+0%
59
+0%
Fortnite 95−100
+0%
95−100
+0%
Forza Horizon 4 70−75
+0%
70−75
+0%
Forza Horizon 5 49
+0%
49
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
+0%
65−70
+0%
Valorant 130−140
+0%
130−140
+0%
Atomic Heart 30
+0%
30
+0%
Battlefield 5 70−75
+0%
70−75
+0%
Counter-Strike 2 27
+0%
27
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 220−230
+0%
220−230
+0%
Cyberpunk 2077 29
+0%
29
+0%
Dota 2 118
+0%
118
+0%
Far Cry 5 53
+0%
53
+0%
Fortnite 95−100
+0%
95−100
+0%
Forza Horizon 4 70−75
+0%
70−75
+0%
Forza Horizon 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Grand Theft Auto V 68
+0%
68
+0%
Metro Exodus 35−40
+0%
35−40
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
+0%
65−70
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 58
+0%
58
+0%
Valorant 130−140
+0%
130−140
+0%
Battlefield 5 70−75
+0%
70−75
+0%
Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Cyberpunk 2077 25
+0%
25
+0%
Dota 2 110
+0%
110
+0%
Far Cry 5 49
+0%
49
+0%
Forza Horizon 4 70−75
+0%
70−75
+0%
Forza Horizon 5 33
+0%
33
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
+0%
65−70
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 33
+0%
33
+0%
Valorant 130−140
+0%
130−140
+0%
Fortnite 95−100
+0%
95−100
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
+0%
120−130
+0%
Grand Theft Auto V 37
+0%
37
+0%
Metro Exodus 21−24
+0%
21−24
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+0%
160−170
+0%
Valorant 170−180
+0%
170−180
+0%
Battlefield 5 50−55
+0%
50−55
+0%
Counter-Strike 2 20−22
+0%
20−22
+0%
Cyberpunk 2077 16−18
+0%
16−18
+0%
Far Cry 5 37
+0%
37
+0%
Forza Horizon 4 40−45
+0%
40−45
+0%
Forza Horizon 5 30−35
+0%
30−35
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+0%
27−30
+0%
Fortnite 40−45
+0%
40−45
+0%
Atomic Heart 14−16
+0%
14−16
+0%
Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Grand Theft Auto V 30−35
+0%
30−35
+0%
Metro Exodus 14−16
+0%
14−16
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+0%
24−27
+0%
Valorant 95−100
+0%
95−100
+0%
Battlefield 5 24−27
+0%
24−27
+0%
Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Cyberpunk 2077 7−8
+0%
7−8
+0%
Dota 2 34
+0%
34
+0%
Far Cry 5 18
+0%
18
+0%
Forza Horizon 4 30−35
+0%
30−35
+0%
Forza Horizon 5 14−16
+0%
14−16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+0%
16−18
+0%
Fortnite 18−20
+0%
18−20
+0%

Vậy GT 440 và RTX 2050 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2050 Mobile nhanh hơn 925% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2050 Mobile nhanh hơn 1033% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 2050 Mobile nhanh hơn 1200% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 67 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.01 18.72
Mức độ mới 1 Tháng 2 2011 17 Tháng 12 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB GDDR5 or 1 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 45 Watt

GT 440 có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 12700% .

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 2050 Mobile: hiệu năng cao hơn 831.3%, mới hơn 10 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 400%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 44.4%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2050 Mobile vì nó vượt trội hơn GeForce GT 440 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GT 440 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce RTX 2050 Mobile dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 440
GeForce GT 440
NVIDIA GeForce RTX 2050 Mobile
GeForce RTX 2050

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9
2087 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 440 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7
2467 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2050 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GT 440 hoặc GeForce RTX 2050 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.