GeForce GT 440 vs Radeon Vega 7

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 440 và Radeon Vega 7, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GT 440
2011
512 MB GDDR5 or 1 GB DDR3, 65 Watt
1.83

Vega 7 vượt qua GT 440 với mức trọn vẹn là 274% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 440 và Radeon Vega 7, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất907550
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10011
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.08không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng2.1011.33
Kiến trúcFermi (2010−2014)GCN 5.1 (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGF108Cezanne
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 2 2011 (14 năm năm trước)13 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$79 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 440 và Radeon Vega 7: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 440 và Radeon Vega 7, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng96448
Tần số nhân810 MHz300 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1900 MHz
Số lượng bóng bán dẫn585 million9,800 million
Quy trình công nghệ40 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt45 Watt
Nhiệt độ tối đa98 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture12.9653.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.311 TFLOPS1.702 TFLOPS
ROPs48
TMUs1628

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 440 và Radeon Vega 7 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI-E 2.0 x 16không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16IGP
Chiều dài145 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 440 và Radeon Vega 7: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB GDDR5 or 1 GBSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩn trên mỗi card đồ họa 1 GB GDDR5 or 2 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1600 MHz (GDDR5) or 900 MHz (DDR3)System Shared
Băng thông bộ nhớ28.8 (DDR3) – 51.2 (GDDR5)không có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻkhông có dữ liệu+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 440 và Radeon Vega 7. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoHDMIVGADual Link DVINo outputs
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 440 và Radeon Vega 7 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (12_1)
Shader Model5.16.4
OpenGL4.24.6
OpenCL1.12.1
VulkanN/A1.2
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 440 và Radeon Vega 7 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GT 440 1.83
Vega 7 6.85
+274%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GT 440 850
Vega 7 3348
+294%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 440 và Radeon Vega 7 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD6−7
−283%
23
+283%
1440p7−8
−300%
28
+300%
4K4−5
−350%
18
+350%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p13.17không có dữ liệu
1440p11.29không có dữ liệu
4K19.75không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Cyberpunk 2077 18
+0%
18
+0%
Hogwarts Legacy 17
+0%
17
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 28
+0%
28
+0%
Counter-Strike 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Cyberpunk 2077 14
+0%
14
+0%
Far Cry 5 20
+0%
20
+0%
Fortnite 63
+0%
63
+0%
Forza Horizon 4 37
+0%
37
+0%
Forza Horizon 5 24
+0%
24
+0%
Hogwarts Legacy 12
+0%
12
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+0%
24−27
+0%
Valorant 75−80
+0%
75−80
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 23
+0%
23
+0%
Counter-Strike 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 58
+0%
58
+0%
Cyberpunk 2077 10
+0%
10
+0%
Far Cry 5 18
+0%
18
+0%
Fortnite 27
+0%
27
+0%
Forza Horizon 4 35
+0%
35
+0%
Forza Horizon 5 21
+0%
21
+0%
Grand Theft Auto V 17
+0%
17
+0%
Hogwarts Legacy 10
+0%
10
+0%
Metro Exodus 13
+0%
13
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 23
+0%
23
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 19
+0%
19
+0%
Valorant 73
+0%
73
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 21
+0%
21
+0%
Cyberpunk 2077 9
+0%
9
+0%
Far Cry 5 18
+0%
18
+0%
Forza Horizon 4 27
+0%
27
+0%
Hogwarts Legacy 12−14
+0%
12−14
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+0%
24−27
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 13
+0%
13
+0%
Valorant 25
+0%
25
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 14
+0%
14
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 50−55
+0%
50−55
+0%
Grand Theft Auto V 9−10
+0%
9−10
+0%
Metro Exodus 7−8
+0%
7−8
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+0%
40−45
+0%
Valorant 48
+0%
48
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 6−7
+0%
6−7
+0%
Far Cry 5 12−14
+0%
12−14
+0%
Forza Horizon 4 16−18
+0%
16−18
+0%
Hogwarts Legacy 7−8
+0%
7−8
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+0%
10−11
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 14−16
+0%
14−16
+0%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 18−20
+0%
18−20
+0%
Hogwarts Legacy 2−3
+0%
2−3
+0%
Metro Exodus 2−3
+0%
2−3
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+0%
6−7
+0%
Valorant 25
+0%
25
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
+0%
6−7
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Far Cry 5 6−7
+0%
6−7
+0%
Forza Horizon 4 10−12
+0%
10−12
+0%
Hogwarts Legacy 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+0%
7−8
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 7−8
+0%
7−8
+0%

Vậy GT 440 và Vega 7 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Vega 7 nhanh hơn 283% ở độ phân giải 1080p
  • Vega 7 nhanh hơn 300% ở độ phân giải 1440p
  • Vega 7 nhanh hơn 350% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 61 bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.83 6.85
Mức độ mới 1 Tháng 2 2011 13 Tháng 4 2021
Quy trình công nghệ 40 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 45 Watt

Vega 7 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 274.3%, mới hơn 10 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 471.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 44.4%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Vega 7 vì nó vượt trội hơn GeForce GT 440 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GT 440 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon Vega 7 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 440
GeForce GT 440
AMD Radeon Vega 7
Radeon Vega 7

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 2106 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 440 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 2597 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Vega 7 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GT 440 hoặc Radeon Vega 7, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.