GeForce GT 430 vs Quadro 1000M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 430 và Quadro 1000M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GT 430
2010
1 GB GDDR3, 49 Watt
1.35
+8%

GT 430 vượt qua 1000M với mức khiêm tốn là 8% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 430 và Quadro 1000M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất9811002
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.050.17
Hiệu quả năng lượng2.192.21
Kiến trúcFermi (2010−2014)Fermi (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaGF108GF108
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành11 Tháng 10 2010 (14 năm năm trước)13 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$79 $174.95

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Quadro 1000M có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 240% so với GT 430.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 430 và Quadro 1000M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 430 và Quadro 1000M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng9696
Số pipeline CUDA trên mỗi card đồ họa96không có dữ liệu
Tần số nhân700 MHz700 MHz
Số lượng bóng bán dẫn585 million585 million
Quy trình công nghệ40 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)49 Watt45 Watt
Nhiệt độ tối đa98 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture11.2011.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.2688 TFLOPS0.2688 TFLOPS
ROPs44
TMUs1616

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 430 và Quadro 1000M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
BusPCI-E 2.0 x 16không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16MXM-A (3.0)
Chiều dài145 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao6.9 cmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 430 và Quadro 1000M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ800 - 900 MHz (1600 - 1800 data rate)900 MHz
Băng thông bộ nhớ25.6 - 28.8 GB/s28.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 430 và Quadro 1000M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoHDMIVGA (optional)Mini HDMIDual Link DVINo outputs
HDMI+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 430 và Quadro 1000M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.24.6
OpenCL1.11.1
VulkanN/AN/A
CUDA+2.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 430 và Quadro 1000M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GT 430 1.35
+8%
Quadro 1000M 1.25

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GT 430 602
+7.3%
Quadro 1000M 561

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GT 430 2228
+4.6%
Quadro 1000M 2131

Octane Render OctaneBench

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất chuyên dụng dành cho card đồ họa trong OctaneRender, một công cụ kết xuất GPU chân thực do OTOY Inc. phát triển. OctaneRender có thể được sử dụng như một phần mềm độc lập hoặc dưới dạng plugin cho 3DS Max, Cinema 4D và nhiều ứng dụng khác. Bài kiểm tra này kết xuất bốn cảnh tĩnh khác nhau, sau đó so sánh thời gian kết xuất với một card đồ họa tiêu chuẩn, hiện tại là GeForce GTX 980. Bài kiểm tra này không đo lường hiệu suất chơi game mà được thiết kế dành cho các nghệ sĩ chuyên nghiệp làm việc với đồ họa 3D.

GT 430 3
Quadro 1000M 7
+133%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 430 và Quadro 1000M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD45−50
+0%
45
+0%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p1.76
+121%
3.89
−121%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GT 430 thấp hơn 121% ở độ phân giải 1080p

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 4−5
+0%
4−5
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 4−5
+0%
4−5
+0%
Battlefield 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 0−1 0−1
Fortnite 5−6
+25%
4−5
−25%
Forza Horizon 4 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Forza Horizon 5 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+0%
10−11
+0%
Valorant 35−40
+2.9%
30−35
−2.9%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 4−5
+0%
4−5
+0%
Battlefield 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 30−35
+6.7%
30−33
−6.7%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Dota 2 18−20
+5.9%
16−18
−5.9%
Far Cry 5 0−1 0−1
Fortnite 5−6
+25%
4−5
−25%
Forza Horizon 4 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Forza Horizon 5 0−1 0−1
Grand Theft Auto V 2−3
+100%
1−2
−100%
Metro Exodus 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+0%
10−11
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+0%
6−7
+0%
Valorant 35−40
+2.9%
30−35
−2.9%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Dota 2 18−20
+5.9%
16−18
−5.9%
Far Cry 5 0−1 0−1
Forza Horizon 4 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+0%
10−11
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+0%
6−7
+0%
Valorant 35−40
+2.9%
30−35
−2.9%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 5−6
+25%
4−5
−25%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 1−2 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+7.7%
12−14
−7.7%
Valorant 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Far Cry 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Forza Horizon 4 3−4
+0%
3−4
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
+0%
2−3
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2
+0%
1−2
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 2−3
+100%
1−2
−100%
Far Cry 5 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+50%
2−3
−50%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
+0%
3−4
+0%

Vậy GT 430 và Quadro 1000M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GT 430 nhanh hơn 100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GT 430 tốt hơn trong 20 các bài kiểm tra (45%)
  • Hòa trong 24 các bài kiểm tra (55%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.35 1.25
Mức độ mới 11 Tháng 10 2010 13 Tháng 1 2011
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 2 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 49 Watt 45 Watt

GT 430 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 8%.

Mặt khác, các ưu điểm của Quadro 1000M: mới hơn 3 tháng, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 8.9%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce GT 430 và Quadro 1000M quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là GeForce GT 430 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Quadro 1000M dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 430
GeForce GT 430
NVIDIA Quadro 1000M
Quadro 1000M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 1156 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 430 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 123 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro 1000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GT 430 hoặc Quadro 1000M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.