GeForce GT 430 vs HD Graphics 520

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 430 và HD Graphics 520, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GT 430
2010
1 GB GDDR3, 49 Watt
1.54

HD Graphics 520 vượt qua GT 430 với mức đáng kể là 39% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 430 và HD Graphics 520, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất980877
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10064
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.05không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng2.199.89
Kiến trúcFermi (2010−2014)Generation 9.0 (2015−2016)
Bộ xử lý đồ họaGF108Skylake GT2
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành11 Tháng 10 2010 (14 năm năm trước)1 Tháng 9 2015 (9 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$79 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 430 và HD Graphics 520: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 430 và HD Graphics 520, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng96192
Số pipeline CUDA trên mỗi card đồ họa96không có dữ liệu
Tần số nhân700 MHz300 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu900 MHz
Số lượng bóng bán dẫn585 million189 million
Quy trình công nghệ40 nm14 nm+
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)49 Watt15 Watt
Nhiệt độ tối đa98 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture11.2021.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.2688 TFLOPS0.3456 TFLOPS
ROPs43
TMUs1624

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 430 và HD Graphics 520 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI-E 2.0 x 16không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16Ring Bus
Chiều dài145 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao6.9 cmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 430 và HD Graphics 520: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3DDR3L/LPDDR3/DDR4
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB32 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ800 - 900 MHz (1600 - 1800 data rate)System Shared
Băng thông bộ nhớ25.6 - 28.8 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 430 và HD Graphics 520. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoHDMIVGA (optional)Mini HDMIDual Link DVIPortable Device Dependent
HDMI+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GT 430 và HD Graphics 520 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Synckhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 430 và HD Graphics 520 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (12_1)
Shader Model5.16.4
OpenGL4.24.6
OpenCL1.13.0
VulkanN/A+
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 430 và HD Graphics 520 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GT 430 1.54
HD Graphics 520 2.14
+39%

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • 3DMark Fire Strike Graphics

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GT 430 601
HD Graphics 520 831
+38.3%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GT 430 720
HD Graphics 520 804
+11.6%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 430 và HD Graphics 520 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p14−16
−42.9%
20
+42.9%
Full HD7−8
−57.1%
11
+57.1%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p11.29không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 4K
    Ultra Preset
Atomic Heart 4−5
−25%
5−6
+25%
Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Atomic Heart 4−5
−25%
5−6
+25%
Battlefield 5 2−3
−150%
5−6
+150%
Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Far Cry 5 0−1 2−3
Fortnite 5−6
−40%
7
+40%
Forza Horizon 4 8−9
−25%
10−11
+25%
Forza Horizon 5 0−1 2−3
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−10%
10−12
+10%
Valorant 35−40
−14.3%
40−45
+14.3%
Atomic Heart 4−5
−25%
5−6
+25%
Battlefield 5 2−3
−150%
5−6
+150%
Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 30−35
+6.7%
30
−6.7%
Cyberpunk 2077 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Dota 2 18−20
−44.4%
26
+44.4%
Far Cry 5 0−1 2−3
Fortnite 5−6
−80%
9−10
+80%
Forza Horizon 4 8−9
−25%
10−11
+25%
Forza Horizon 5 0−1 2−3
Grand Theft Auto V 2−3
−50%
3
+50%
Metro Exodus 2−3
−50%
3−4
+50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−10%
10−12
+10%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+50%
4
−50%
Valorant 35−40
−14.3%
40−45
+14.3%
Battlefield 5 2−3
−150%
5−6
+150%
Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Dota 2 18−20
−22.2%
22
+22.2%
Far Cry 5 0−1 2−3
Forza Horizon 4 8−9
−25%
10−11
+25%
Forza Horizon 5 0−1 2−3
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−10%
10−12
+10%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Valorant 35−40
−14.3%
40−45
+14.3%
Fortnite 5−6
−80%
9−10
+80%
Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 9−10
−55.6%
14−16
+55.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−50%
14−16
+50%
Valorant 8−9
−100%
16−18
+100%
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Far Cry 5 2−3
−50%
3−4
+50%
Forza Horizon 4 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
Forza Horizon 5 0−1 1−2
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
+0%
3−4
+0%
Fortnite 2−3
−100%
4−5
+100%
Atomic Heart 1−2
+0%
1−2
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 8−9
−25%
10−11
+25%
Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 2−3
−100%
4−5
+100%
Far Cry 5 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+0%
3−4
+0%
Fortnite 3−4
+0%
3−4
+0%
Grand Theft Auto V 0−1 0−1
Counter-Strike 2 2−3
+0%
2−3
+0%
Forza Horizon 4 0−1 0−1

Vậy GT 430 và HD Graphics 520 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD Graphics 520 nhanh hơn 43% ở độ phân giải 900p
  • HD Graphics 520 nhanh hơn 57% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GT 430 nhanh hơn 50%.
  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, HD Graphics 520 nhanh hơn 150%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GT 430 tốt hơn trong 2 các bài kiểm tra (4%)
  • HD Graphics 520 tốt hơn trong 35 các bài kiểm tra (71%)
  • Hòa trong 12 các bài kiểm tra (24%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.54 2.14
Mức độ mới 11 Tháng 10 2010 1 Tháng 9 2015
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 32 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 49 Watt 15 Watt

HD Graphics 520 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 39%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 3100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 226.7%.

Chúng tôi khuyên dùng HD Graphics 520 vì nó vượt trội hơn GeForce GT 430 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GT 430 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi HD Graphics 520 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 430
GeForce GT 430
Intel HD Graphics 520
HD Graphics 520

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3
1148 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 430 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3
3241 phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 520 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GT 430 hoặc HD Graphics 520, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.