GeForce GT 240 vs UHD Graphics 617

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 240 và UHD Graphics 617, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GT 240
2009
512 MB or 1 GB GDDR5, 69 Watt
1.12

UHD Graphics 617 vượt qua GT 240 với mức ấn tượng là 72% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 240 và UHD Graphics 617, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1044869
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.01không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng1.2910.25
Kiến trúcTesla 2.0 (2007−2013)Generation 9.5 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaGT215Amber Lake GT2
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành17 Tháng 11 2009 (15 năm năm trước)7 Tháng 11 2018 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$80 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 240 và UHD Graphics 617: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 240 và UHD Graphics 617, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng96192
Tần số nhân550 MHz300 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1050 MHz
Số lượng bóng bán dẫn727 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ40 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)69 Watt15 Watt
Nhiệt độ tối đa105C Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture17.6025.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.2573 TFLOPS0.4032 TFLOPS
ROPs83
TMUs3224

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 240 và UHD Graphics 617 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI-E 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16Ring Bus
Chiều dài168 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 240 và UHD Graphics 617: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB or 1 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1700 MHz GDDR5, 1000 MHz GDDR3, 900 MHz DDR3 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ54.4 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 240 và UHD Graphics 617. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDVIVGAHDMIPortable Device Dependent
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GT 240 và UHD Graphics 617 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Synckhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 240 và UHD Graphics 617 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_1)12 (12_1)
Shader Model4.16.4
OpenGL3.24.6
OpenCL1.13.0
VulkanN/A1.3
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 240 và UHD Graphics 617 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GT 240 1.12
UHD Graphics 617 1.93
+72.3%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GT 240 502
UHD Graphics 617 862
+71.7%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 240 và UHD Graphics 617 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD25
+66.7%
15
−66.7%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.20không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 4−5
−50%
6−7
+50%
Cyberpunk 2077 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 4−5
−50%
6−7
+50%
Battlefield 5 1−2
−500%
6−7
+500%
Cyberpunk 2077 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
Fortnite 3−4
−200%
9−10
+200%
Forza Horizon 4 7−8
−57.1%
10−12
+57.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−22.2%
10−12
+22.2%
Valorant 30−35
−21.2%
40−45
+21.2%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 4−5
−50%
6−7
+50%
Battlefield 5 1−2
−500%
6−7
+500%
Counter-Strike: Global Offensive 27−30
−50%
40−45
+50%
Cyberpunk 2077 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
Dota 2 16−18
+6.7%
15
−6.7%
Fortnite 3−4
−200%
9−10
+200%
Forza Horizon 4 7−8
−57.1%
10−12
+57.1%
Grand Theft Auto V 1−2
−300%
4−5
+300%
Metro Exodus 2−3
−50%
3−4
+50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−22.2%
10−12
+22.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Valorant 30−35
−21.2%
40−45
+21.2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
−500%
6−7
+500%
Cyberpunk 2077 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
Dota 2 16−18
+14.3%
14
−14.3%
Forza Horizon 4 7−8
−57.1%
10−12
+57.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−22.2%
10−12
+22.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Valorant 30−35
−21.2%
40−45
+21.2%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 3−4
−200%
9−10
+200%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 0−1 2−3
Counter-Strike: Global Offensive 7−8
−114%
14−16
+114%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−58.3%
18−20
+58.3%
Valorant 4−5
−325%
16−18
+325%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Far Cry 5 1−2
−200%
3−4
+200%
Forza Horizon 4 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
−50%
3−4
+50%

1440p
Epic Preset

Fortnite 2−3
−100%
4−5
+100%

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2
+0%
1−2
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 7−8
−57.1%
10−12
+57.1%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 1−2
−400%
5−6
+400%
Far Cry 5 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−50%
3−4
+50%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−50%
3−4
+50%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 3−4
+0%
3−4
+0%

Full HD
Medium Preset

Counter-Strike 2 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Forza Horizon 5 2−3
+0%
2−3
+0%

Full HD
High Preset

Counter-Strike 2 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Forza Horizon 5 2−3
+0%
2−3
+0%

Full HD
Ultra Preset

Far Cry 5 3−4
+0%
3−4
+0%

1440p
High Preset

Grand Theft Auto V 1−2
+0%
1−2
+0%

4K
Ultra Preset

Forza Horizon 4 0−1 0−1

Vậy GT 240 và UHD Graphics 617 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GT 240 nhanh hơn 67% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, GT 240 nhanh hơn 14%.
  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, UHD Graphics 617 nhanh hơn 500%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GT 240 tốt hơn trong 2 các bài kiểm tra (4%)
  • UHD Graphics 617 tốt hơn trong 38 các bài kiểm tra (72%)
  • Hòa trong 13 các bài kiểm tra (25%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.12 1.93
Mức độ mới 17 Tháng 11 2009 7 Tháng 11 2018
Quy trình công nghệ 40 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 69 Watt 15 Watt

UHD Graphics 617 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 72.3%, mới hơn 8 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 360%.

Chúng tôi khuyên dùng UHD Graphics 617 vì nó vượt trội hơn GeForce GT 240 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GT 240 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi UHD Graphics 617 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 240
GeForce GT 240
Intel UHD Graphics 617
UHD Graphics 617

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 942 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 240 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 78 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics 617 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GT 240 hoặc UHD Graphics 617, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.