GeForce GT 240 vs UHD Graphics 615
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 240 và UHD Graphics 615, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
UHD Graphics 615 vượt qua GT 240 với mức ấn tượng là 53% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 240 và UHD Graphics 615, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1044 | 910 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 0.01 | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 1.29 | 9.08 |
Kiến trúc | Tesla 2.0 (2007−2013) | Generation 9.5 (2016−2020) |
Bộ xử lý đồ họa | GT215 | Amber Lake GT2 |
Loại | Desktop | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 17 Tháng 11 2009 (15 năm năm trước) | 7 Tháng 11 2018 (6 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $80 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GT 240 và UHD Graphics 615: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 240 và UHD Graphics 615, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 96 | 192 |
Tần số nhân | 550 MHz | 300 MHz |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 900 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 727 million | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 14 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 69 Watt | 15 Watt |
Nhiệt độ tối đa | 105C C | không có dữ liệu |
Tốc độ xử lý texture | 17.60 | 21.60 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.2573 TFLOPS | 0.3456 TFLOPS |
ROPs | 8 | 3 |
TMUs | 32 | 24 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 240 và UHD Graphics 615 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Bus | PCI-E 2.0 | không có dữ liệu |
Giao diện | PCIe 2.0 x16 | Ring Bus |
Chiều dài | 168 mm | không có dữ liệu |
Chiều cao | 11.1 cm | không có dữ liệu |
Độ dày | 1-slot | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | None | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 240 và UHD Graphics 615: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | System Shared |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 512 MB or 1 GB | System Shared |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | System Shared |
Tần số bộ nhớ | 1700 MHz GDDR5, 1000 MHz GDDR3, 900 MHz DDR3 MHz | System Shared |
Băng thông bộ nhớ | 54.4 GB/s | không có dữ liệu |
Bộ nhớ chia sẻ | - | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 240 và UHD Graphics 615. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | DVIVGAHDMI | Portable Device Dependent |
Hỗ trợ nhiều màn hình | + | không có dữ liệu |
HDMI | + | - |
Độ phân giải tối đa qua VGA | 2048x1536 | không có dữ liệu |
Đầu vào âm thanh cho HDMI | Internal | không có dữ liệu |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GT 240 và UHD Graphics 615 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Quick Sync | không có dữ liệu | + |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được GeForce GT 240 và UHD Graphics 615 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 11.1 (10_1) | 12 (12_1) |
Shader Model | 4.1 | 6.4 |
OpenGL | 3.2 | 4.6 |
OpenCL | 1.1 | 3.0 |
Vulkan | N/A | 1.3 |
CUDA | + | - |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 240 và UHD Graphics 615 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
3DMark Vantage Performance
3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce GT 240 và UHD Graphics 615 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 25
+150%
| 10
−150%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | 3.20 | không có dữ liệu |
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Atomic Heart | 4−5
−25%
|
5−6
+25%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
−33.3%
|
4−5
+33.3%
|
Full HD
Medium Preset
Atomic Heart | 4−5
−25%
|
5−6
+25%
|
Battlefield 5 | 1−2
−300%
|
4−5
+300%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
−33.3%
|
4−5
+33.3%
|
Fortnite | 3−4
−167%
|
8
+167%
|
Forza Horizon 4 | 7−8
−42.9%
|
10−11
+42.9%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 9−10
−22.2%
|
10−12
+22.2%
|
Valorant | 30−35
−15.2%
|
35−40
+15.2%
|
Full HD
High Preset
Atomic Heart | 4−5
−25%
|
5−6
+25%
|
Battlefield 5 | 1−2
−300%
|
4−5
+300%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 27−30
−35.7%
|
35−40
+35.7%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
−33.3%
|
4−5
+33.3%
|
Dota 2 | 16−18
+23.1%
|
13
−23.1%
|
Fortnite | 3−4
−167%
|
8−9
+167%
|
Forza Horizon 4 | 7−8
−42.9%
|
10−11
+42.9%
|
Grand Theft Auto V | 1−2
−200%
|
3−4
+200%
|
Metro Exodus | 2−3
+100%
|
1
−100%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 9−10
−22.2%
|
10−12
+22.2%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 6−7
−16.7%
|
7−8
+16.7%
|
Valorant | 30−35
−15.2%
|
35−40
+15.2%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 1−2
−300%
|
4−5
+300%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
−33.3%
|
4−5
+33.3%
|
Dota 2 | 16−18
+45.5%
|
11
−45.5%
|
Forza Horizon 4 | 7−8
−42.9%
|
10−11
+42.9%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 9−10
−22.2%
|
10−12
+22.2%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 6−7
−16.7%
|
7−8
+16.7%
|
Valorant | 30−35
−15.2%
|
35−40
+15.2%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 3−4
−167%
|
8−9
+167%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 0−1 | 1−2 |
Counter-Strike: Global Offensive | 7−8
−85.7%
|
12−14
+85.7%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 12−14
−41.7%
|
16−18
+41.7%
|
Valorant | 4−5
−225%
|
12−14
+225%
|
1440p
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Far Cry 5 | 1−2
−100%
|
2−3
+100%
|
Forza Horizon 4 | 3−4
−33.3%
|
4−5
+33.3%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 2−3
−50%
|
3−4
+50%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 2−3
−50%
|
3−4
+50%
|
4K
High Preset
Atomic Heart | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Grand Theft Auto V | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Valorant | 7−8
−42.9%
|
10−11
+42.9%
|
4K
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 0−1 | 0−1 |
Dota 2 | 1−2
−300%
|
4−5
+300%
|
Far Cry 5 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 2−3
−50%
|
3−4
+50%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 2−3
−50%
|
3−4
+50%
|
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Full HD
Medium Preset
Counter-Strike 2 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Far Cry 5 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Forza Horizon 5 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Full HD
High Preset
Counter-Strike 2 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Far Cry 5 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Forza Horizon 5 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Full HD
Ultra Preset
Far Cry 5 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
1440p
High Preset
Grand Theft Auto V | 0−1 | 0−1 |
Vậy GT 240 và UHD Graphics 615 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- GT 240 nhanh hơn 150% ở độ phân giải 1080p
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GT 240 nhanh hơn 100%.
- Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, UHD Graphics 615 nhanh hơn 300%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- GT 240 tốt hơn trong 3 các bài kiểm tra (6%)
- UHD Graphics 615 tốt hơn trong 37 các bài kiểm tra (71%)
- Hòa trong 12 các bài kiểm tra (23%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 1.12 | 1.71 |
Mức độ mới | 17 Tháng 11 2009 | 7 Tháng 11 2018 |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 14 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 69 Watt | 15 Watt |
UHD Graphics 615 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 52.7%, mới hơn 8 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 360%.
Chúng tôi khuyên dùng UHD Graphics 615 vì nó vượt trội hơn GeForce GT 240 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là GeForce GT 240 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi UHD Graphics 615 dành cho máy tính xách tay.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.