GeForce GT 240 vs GTX 1060 5 GB

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 240 và GeForce GTX 1060 5 GB, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GT 240
2009
512 MB or 1 GB GDDR5, 69 Watt
1.12

GTX 1060 5 GB vượt qua GT 240 với mức trọn vẹn là 1715% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 240 và GeForce GTX 1060 5 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1044248
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.01không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng1.2913.50
Kiến trúcTesla 2.0 (2007−2013)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaGT215GP106
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành17 Tháng 11 2009 (15 năm năm trước)26 Tháng 12 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$80 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 240 và GeForce GTX 1060 5 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 240 và GeForce GTX 1060 5 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng961280
Tần số nhân550 MHz1506 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1709 MHz
Số lượng bóng bán dẫn727 million4,400 million
Quy trình công nghệ40 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)69 Watt120 Watt
Nhiệt độ tối đa105C Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture17.60136.7
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.2573 TFLOPS4.375 TFLOPS
ROPs840
TMUs3280

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 240 và GeForce GTX 1060 5 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI-E 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài168 mm250 mm
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 240 và GeForce GTX 1060 5 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB or 1 GB5 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit160 Bit
Tần số bộ nhớ1700 MHz GDDR5, 1000 MHz GDDR3, 900 MHz DDR3 MHz2002 MHz
Băng thông bộ nhớ54.4 GB/s160.2 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 240 và GeForce GTX 1060 5 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDVIVGAHDMI1x DVI, 1x HDMI, 3x DisplayPort
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI++
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 240 và GeForce GTX 1060 5 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_1)12 (12_1)
Shader Model4.16.4
OpenGL3.24.6
OpenCL1.11.2
VulkanN/A1.2.131
CUDA+6.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 240 và GeForce GTX 1060 5 GB trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GT 240 1.12
GTX 1060 5 GB 20.33
+1715%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GT 240 502
GTX 1060 5 GB 9091
+1711%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 240 và GeForce GTX 1060 5 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD25
−1700%
450−500
+1700%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.20không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 4−5
−1650%
70−75
+1650%
Cyberpunk 2077 3−4
−1567%
50−55
+1567%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 4−5
−1650%
70−75
+1650%
Battlefield 5 1−2
−1700%
18−20
+1700%
Cyberpunk 2077 3−4
−1567%
50−55
+1567%
Fortnite 3−4
−1567%
50−55
+1567%
Forza Horizon 4 7−8
−1614%
120−130
+1614%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−1678%
160−170
+1678%
Valorant 30−35
−1567%
550−600
+1567%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 4−5
−1650%
70−75
+1650%
Battlefield 5 1−2
−1700%
18−20
+1700%
Counter-Strike: Global Offensive 27−30
−1686%
500−550
+1686%
Cyberpunk 2077 3−4
−1567%
50−55
+1567%
Dota 2 16−18
−1713%
290−300
+1713%
Fortnite 3−4
−1567%
50−55
+1567%
Forza Horizon 4 7−8
−1614%
120−130
+1614%
Grand Theft Auto V 1−2
−1700%
18−20
+1700%
Metro Exodus 2−3
−1650%
35−40
+1650%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−1678%
160−170
+1678%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−1567%
100−105
+1567%
Valorant 30−35
−1567%
550−600
+1567%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
−1700%
18−20
+1700%
Cyberpunk 2077 3−4
−1567%
50−55
+1567%
Dota 2 16−18
−1713%
290−300
+1713%
Forza Horizon 4 7−8
−1614%
120−130
+1614%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−1678%
160−170
+1678%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−1567%
100−105
+1567%
Valorant 30−35
−1567%
550−600
+1567%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 3−4
−1567%
50−55
+1567%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 0−1 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 7−8
−1614%
120−130
+1614%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−1650%
210−220
+1650%
Valorant 4−5
−1650%
70−75
+1650%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−1700%
18−20
+1700%
Far Cry 5 1−2
−1700%
18−20
+1700%
Forza Horizon 4 3−4
−1567%
50−55
+1567%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
−1650%
35−40
+1650%

1440p
Epic Preset

Fortnite 2−3
−1650%
35−40
+1650%

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2
−1700%
18−20
+1700%
Grand Theft Auto V 14−16
−1700%
270−280
+1700%
Valorant 7−8
−1614%
120−130
+1614%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 1−2
−1700%
18−20
+1700%
Far Cry 5 2−3
−1650%
35−40
+1650%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−1650%
35−40
+1650%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−1650%
35−40
+1650%

Vậy GT 240 và GTX 1060 5 GB cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1060 5 GB nhanh hơn 1700% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.12 20.33
Mức độ mới 17 Tháng 11 2009 26 Tháng 12 2017
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB or 1 GB 5 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 69 Watt 120 Watt

GT 240 có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 10140% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 73.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1060 5 GB: hiệu năng cao hơn 1715.2%, mới hơn 8 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 150%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1060 5 GB vì nó vượt trội hơn GeForce GT 240 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 240
GeForce GT 240
NVIDIA GeForce GTX 1060 5 GB
GeForce GTX 1060 5 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 942 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 240 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 675 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1060 5 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GT 240 hoặc GeForce GTX 1060 5 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.