GeForce GT 230M vs Radeon HD 6510G2

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 230M và Radeon HD 6510G2, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GT 230M
2009
Up to 1 GB GDDR3,23 Watt
0.56

HD 6510G2 vượt qua GT 230M với mức trọn vẹn là 139% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 230M và Radeon HD 6510G2, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất12171028
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.68không có dữ liệu
Kiến trúcTesla 2.0 (2007−2013)Terascale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họaGT216không có dữ liệu
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành15 Tháng 6 2009 (15 năm năm trước)14 Tháng 6 2011 (13 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 230M và Radeon HD 6510G2: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 230M và Radeon HD 6510G2, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng48400
Tần số nhân500 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn486 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ40 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)23 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture8.000không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.1056 TFLOPSkhông có dữ liệu
Gigaflops158không có dữ liệu
ROPs8không có dữ liệu
TMUs16không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 230M và Radeon HD 6510G2 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedmedium sized
BusPCI-E 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16không có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 230M và Radeon HD 6510G2: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đaUp to 1 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớUp to 600 (DDR2), Up to 800 (GDDR3), Up to 1066 (GDDR3) MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ16 (DDR2), 25 (DDR3)không có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 230M và Radeon HD 6510G2. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDual Link DVIVGADisplayPortHDMISingle Link DVIkhông có dữ liệu
HDMI+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIHDAkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GT 230M và Radeon HD 6510G2 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quản lý năng lượng8.0không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GT 230M và Radeon HD 6510G2 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_1)11
Shader Model4.1không có dữ liệu
OpenGL2.1không có dữ liệu
OpenCL1.1không có dữ liệu
VulkanN/A-
CUDA+-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 230M và Radeon HD 6510G2 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
Cyberpunk 2077 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%

Full HD
Medium Preset

Counter-Strike 2 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
Cyberpunk 2077 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Forza Horizon 4 6−7
−50%
9−10
+50%
Red Dead Redemption 2 5−6
−40%
7−8
+40%

Full HD
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
Cyberpunk 2077 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Far Cry 5 7−8
−42.9%
10−11
+42.9%
Fortnite 0−1 6−7
Forza Horizon 4 6−7
−50%
9−10
+50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−87.5%
14−16
+87.5%
Red Dead Redemption 2 5−6
−40%
7−8
+40%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−40%
7−8
+40%
World of Tanks 16−18
−70.6%
27−30
+70.6%

Full HD
Ultra Preset

Counter-Strike 2 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
Cyberpunk 2077 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Far Cry 5 7−8
−42.9%
10−11
+42.9%
Forza Horizon 4 6−7
−50%
9−10
+50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−87.5%
14−16
+87.5%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−167%
8−9
+167%
World of Tanks 1−2
−700%
8−9
+700%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 0−1 1−2
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 4−5
−25%
5−6
+25%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−25%
5−6
+25%
Valorant 5−6
−20%
6−7
+20%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Dota 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 1−2
−300%
4−5
+300%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+0%
14−16
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 1−2
Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 1−2
+0%
1−2
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 1−2
+0%
1−2
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Grand Theft Auto V 1−2
+0%
1−2
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 1−2
+0%
1−2
+0%

1440p
High Preset

Red Dead Redemption 2 0−1 0−1

1440p
Ultra Preset

Forza Horizon 5 1−2
+0%
1−2
+0%

4K
High Preset

Red Dead Redemption 2 0−1 0−1

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 1−2
+0%
1−2
+0%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong World of Tanks, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, HD 6510G2 nhanh hơn 700%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 6510G2 tốt hơn trong 25các bài kiểm tra (60%)
  • Hòa trong 17các bài kiểm tra (40%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.56 1.34
Mức độ mới 15 Tháng 6 2009 14 Tháng 6 2011

HD 6510G2 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 139.3%vàLợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 6510G2 vì nó vượt trội hơn GeForce GT 230M trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GT 230M và Radeon HD 6510G2, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 230M
GeForce GT 230M
AMD Radeon HD 6510G2
Radeon HD 6510G2

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 26 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 230M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 6 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6510G2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GT 230M hoặc Radeon HD 6510G2, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.