Radeon HD 6520G vs GeForce GT 230M

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 6520G và GeForce GT 230M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 6520G
2011
35 Watt
0.67
+39.6%

HD 6520G vượt qua GT 230M với mức quan trọng là 40% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6520G và GeForce GT 230M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất11681235
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.521.65
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)Tesla 2.0 (2007−2013)
Bộ xử lý đồ họaSumoGT216
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành7 Tháng 12 2011 (13 năm năm trước)15 Tháng 6 2009 (15 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 6520G và GeForce GT 230M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6520G và GeForce GT 230M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng32048
Tần số nhân400 MHz500 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,178 million486 million
Quy trình công nghệ32 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt23 Watt
Tốc độ xử lý texture6.4008.000
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.256 TFLOPS0.1056 TFLOPS
Gigaflopskhông có dữ liệu158
ROPs88
TMUs1616

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6520G và GeForce GT 230M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Buskhông có dữ liệuPCI-E 2.0
Giao diệnIGPPCIe 2.0 x16

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6520G và GeForce GT 230M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem SharedUp to 1 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared128 Bit
Tần số bộ nhớSystem SharedUp to 600 (DDR2), Up to 800 (GDDR3), Up to 1066 (GDDR3) MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu16 (DDR2), 25 (DDR3)
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 6520G và GeForce GT 230M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsDual Link DVIVGADisplayPortHDMISingle Link DVI
HDMI-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuHDA

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 6520G và GeForce GT 230M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quản lý năng lượngkhông có dữ liệu8.0

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 6520G và GeForce GT 230M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)11.1 (10_1)
Shader Model5.04.1
OpenGL4.42.1
OpenCL1.21.1
VulkanN/AN/A
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 6520G và GeForce GT 230M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 6520G 0.67
+39.6%
GT 230M 0.48

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 6520G 299
+39.1%
GT 230M 215

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

HD 6520G 1678
GT 230M 2363
+40.8%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 6520G và GeForce GT 230M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p8
+60%
5−6
−60%
Full HD6
+50%
4−5
−50%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Hogwarts Legacy 4−5
+0%
4−5
+0%

Full HD
Medium Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Forza Horizon 4 5−6
+25%
4−5
−25%
Hogwarts Legacy 4−5
+0%
4−5
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+0%
8−9
+0%
Valorant 27−30
+3.6%
27−30
−3.6%

Full HD
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 20−22
+17.6%
16−18
−17.6%
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Dota 2 12−14
+18.2%
10−12
−18.2%
Forza Horizon 4 5−6
+25%
4−5
−25%
Hogwarts Legacy 4−5
+0%
4−5
+0%
Metro Exodus 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+0%
8−9
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+20%
5−6
−20%
Valorant 27−30
+3.6%
27−30
−3.6%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Dota 2 12−14
+18.2%
10−12
−18.2%
Forza Horizon 4 5−6
+25%
4−5
−25%
Hogwarts Legacy 4−5
+0%
4−5
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+0%
8−9
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+20%
5−6
−20%
Valorant 27−30
+3.6%
27−30
−3.6%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 3−4
+50%
2−3
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+40%
5−6
−40%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Far Cry 5 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Forza Horizon 4 2−3
+100%
1−2
−100%
Hogwarts Legacy 1−2
+0%
1−2
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
+0%
2−3
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 1−2
+0%
1−2
+0%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 3−4
+0%
3−4
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%

Vậy HD 6520G và GT 230M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 6520G nhanh hơn 60% ở độ phân giải 900p
  • HD 6520G nhanh hơn 50% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, HD 6520G nhanh hơn 100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 6520G tốt hơn trong 20 các bài kiểm tra (59%)
  • Hòa trong 14 các bài kiểm tra (41%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.67 0.48
Mức độ mới 7 Tháng 12 2011 15 Tháng 6 2009
Quy trình công nghệ 32 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 23 Watt

HD 6520G có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 39.6%, mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 25%.

Mặt khác, các ưu điểm của GT 230M: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 52.2%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 6520G vì nó vượt trội hơn GeForce GT 230M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 6520G
Radeon HD 6520G
NVIDIA GeForce GT 230M
GeForce GT 230M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 139 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6520G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 27 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 230M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 6520G hoặc GeForce GT 230M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.