ATI Mobility Radeon HD 550v vs ATI HD 4650

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Mobility Radeon HD 550v và Radeon HD 4650, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

ATI Mobility HD 550v
2010
1 GB GDDR3, 10 Watt
0.73
+21.7%

ATI Mobility HD 550v vượt qua ATI HD 4650 với mức đáng chú ý là 22% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Mobility Radeon HD 550v và Radeon HD 4650, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất11691212
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng5.360.92
Kiến trúcTeraScale (2005−2013)TeraScale (2005−2013)
Bộ xử lý đồ họaM96RV730
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành5 Tháng 5 2010 (14 năm năm trước)10 Tháng 9 2008 (16 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Mobility Radeon HD 550v và Radeon HD 4650: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Mobility Radeon HD 550v và Radeon HD 4650, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng320320
Tần số nhân450 MHz600 MHz
Số lượng bóng bán dẫn514 million514 million
Quy trình công nghệ55 nm55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)10 Watt48 Watt
Tốc độ xử lý texture14.4019.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.288 TFLOPS0.384 TFLOPS
ROPs88
TMUs3232

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mobility Radeon HD 550v và Radeon HD 4650 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu193 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Mobility Radeon HD 550v và Radeon HD 4650: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB256 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ600 MHz700 MHz
Băng thông bộ nhớ19.2 GB/s22.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Mobility Radeon HD 550v và Radeon HD 4650. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs2x DVI, 1x S-Video

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Mobility Radeon HD 550v và Radeon HD 4650 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.1 (10_1)10.1 (10_1)
Shader Model4.14.1
OpenGL3.33.3
OpenCL1.11.1
VulkanN/AN/A

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Mobility Radeon HD 550v và Radeon HD 4650 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD20
+25%
16−18
−25%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Hogwarts Legacy 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%

Full HD
Medium Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Forza Horizon 4 5−6
+25%
4−5
−25%
Hogwarts Legacy 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Valorant 27−30
+38.1%
21−24
−38.1%

Full HD
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 20−22
+25%
16−18
−25%
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Dota 2 12−14
+30%
10−11
−30%
Forza Horizon 4 5−6
+25%
4−5
−25%
Hogwarts Legacy 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Metro Exodus 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+50%
4−5
−50%
Valorant 27−30
+38.1%
21−24
−38.1%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Dota 2 12−14
+30%
10−11
−30%
Forza Horizon 4 5−6
+25%
4−5
−25%
Hogwarts Legacy 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+50%
4−5
−50%
Valorant 27−30
+38.1%
21−24
−38.1%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 3−4
+50%
2−3
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Far Cry 5 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Forza Horizon 4 2−3
+100%
1−2
−100%
Hogwarts Legacy 1−2 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
+100%
1−2
−100%

1440p
Epic Preset

Fortnite 1−2 0−1

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
+25%
12−14
−25%
Valorant 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 3−4
+50%
2−3
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+100%
1−2
−100%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
+100%
1−2
−100%

Vậy ATI Mobility HD 550v và ATI HD 4650 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • ATI Mobility HD 550v nhanh hơn 25% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.73 0.60
Mức độ mới 5 Tháng 5 2010 10 Tháng 9 2008
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 256 MB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 10 Watt 48 Watt

ATI Mobility HD 550v có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 21.7%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 380%.

Chúng tôi khuyên dùng Mobility Radeon HD 550v vì nó vượt trội hơn Radeon HD 4650 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Mobility Radeon HD 550v được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon HD 4650 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Mobility Radeon HD 550v
Mobility Radeon HD 550v
ATI Radeon HD 4650
Radeon HD 4650

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 4 các phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon HD 550v theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 235 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 4650 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Mobility Radeon HD 550v hoặc Radeon HD 4650, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.