GeForce GT 130M vs RTX 3500 Ada Generation Mobile

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 130M và RTX 3500 Ada Generation Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GT 130M
2009
Up to 1 GB GDDR3, 23 Watt
0.35

RTX 3500 Ada Generation Mobile vượt qua 130M với mức trọn vẹn là 13343% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 130M và RTX 3500 Ada Generation Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất134481
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.1736.19
Kiến trúcTesla (2006−2010)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaG96CAD104
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành8 Tháng 1 2009 (16 năm năm trước)21 Tháng 3 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 130M và RTX 3500 Ada Generation Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 130M và RTX 3500 Ada Generation Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng325120
Tần số nhân600 MHz1110 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1545 MHz
Số lượng bóng bán dẫn314 million35,800 million
Quy trình công nghệ55 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)23 Watt100 Watt
Tốc độ xử lý texture9.600247.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.096 TFLOPS15.82 TFLOPS
Gigaflops144không có dữ liệu
ROPs864
TMUs16160
Tensor Coreskhông có dữ liệu160
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu40
L1 Cachekhông có dữ liệu5 MB
L2 Cache32 KB48 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 130M và RTX 3500 Ada Generation Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedlarge
BusPCI-E 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 4.0 x16
Cổng nguồn phụNoneNone
Hỗ trợ SLI2-way-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 130M và RTX 3500 Ada Generation Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đaUp to 1 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ500 (DDR2)/800 (GDDR3) MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ16 (DDR2)/25 (GDDR3)432.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 130M và RTX 3500 Ada Generation Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoSingle Link DVIDisplayPortVGAHDMIDual Link DVIPortable Device Dependent
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GT 130M và RTX 3500 Ada Generation Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quản lý năng lượng8.0không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 130M và RTX 3500 Ada Generation Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model4.06.8
OpenGL2.14.6
OpenCL1.13.0
VulkanN/A1.3
CUDA+8.9
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 130M và RTX 3500 Ada Generation Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GT 130M 0.35
RTX 3500 Ada Generation Mobile 47.05
+13343%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GT 130M 145
Mẫu: 188
RTX 3500 Ada Generation Mobile 19688
+13478%
Mẫu: 594

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 130M và RTX 3500 Ada Generation Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Cyberpunk 2077 1−2
−12900%
130−140
+12900%
Hogwarts Legacy 5−6
−12900%
650−700
+12900%

Full HD
Medium

Cyberpunk 2077 1−2
−12900%
130−140
+12900%
Forza Horizon 4 4−5
−12400%
500−550
+12400%
Hogwarts Legacy 5−6
−12900%
650−700
+12900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−12757%
900−950
+12757%
Valorant 24−27
−13169%
3450−3500
+13169%

Full HD
High

Counter-Strike: Global Offensive 14−16
−13114%
1850−1900
+13114%
Cyberpunk 2077 1−2
−12900%
130−140
+12900%
Dota 2 10−11
−12900%
1300−1350
+12900%
Forza Horizon 4 4−5
−12400%
500−550
+12400%
Hogwarts Legacy 5−6
−12900%
650−700
+12900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−12757%
900−950
+12757%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−12900%
650−700
+12900%
Valorant 24−27
−13169%
3450−3500
+13169%

Full HD
Ultra

Cyberpunk 2077 1−2
−12900%
130−140
+12900%
Dota 2 10−11
−12900%
1300−1350
+12900%
Forza Horizon 4 4−5
−12400%
500−550
+12400%
Hogwarts Legacy 5−6
−12900%
650−700
+12900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−12757%
900−950
+12757%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−12900%
650−700
+12900%
Valorant 24−27
−13169%
3450−3500
+13169%

1440p
High

Counter-Strike 2 3−4
−13233%
400−450
+13233%
Counter-Strike: Global Offensive 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
−12400%
500−550
+12400%

1440p
Ultra

Forza Horizon 4 1−2
−12900%
130−140
+12900%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
−12900%
130−140
+12900%

1440p
Epic

Fortnite 0−1 0−1

4K
High

Grand Theft Auto V 14−16
−13114%
1850−1900
+13114%
Valorant 2−3
−12900%
260−270
+12900%

4K
Ultra

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 1−2
−12900%
130−140
+12900%

4K
Epic

Fortnite 2−3
−12900%
260−270
+12900%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.35 47.05
Mức độ mới 8 Tháng 1 2009 21 Tháng 3 2023
Quy trình công nghệ 55 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 23 Watt 100 Watt

GT 130M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 334.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3500 Ada Generation Mobile: hiệu năng cao hơn 13342.9%, mới hơn 14 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1000%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX 3500 Ada Generation Mobile vì nó vượt trội hơn GeForce GT 130M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GT 130M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi RTX 3500 Ada Generation Mobile dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 130M
GeForce GT 130M
NVIDIA RTX 3500 Ada Generation Mobile
RTX 3500 Ada Generation Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 24 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 130M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 44 các phiếu

Hãy đánh giá RTX 3500 Ada Generation Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GT 130M hoặc RTX 3500 Ada Generation Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.