Radeon HD 6480G + HD 7450M Dual Graphics vs ATI HD 4810

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 6480G + HD 7450M Dual Graphics và Radeon HD 4810, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD 6480G + HD 7450M Dual Graphics
2012
1.02

ATI HD 4810 vượt qua HD 6480G + HD 7450M Dual Graphics với mức ấn tượng là 69% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6480G + HD 7450M Dual Graphics và Radeon HD 4810, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1079906
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu1.44
Kiến trúcTerascale 2 (2009−2015)TeraScale (2005−2013)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuRV770
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành8 Tháng 2 2012 (13 năm năm trước)28 Tháng 5 2009 (15 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 6480G + HD 7450M Dual Graphics và Radeon HD 4810: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6480G + HD 7450M Dual Graphics và Radeon HD 4810, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng400640
Tần số nhân593 / 700 MHz625 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu956 million
Quy trình công nghệ40 nm55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu95 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu20.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.8 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu8
TMUskhông có dữ liệu32

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6480G + HD 7450M Dual Graphics và Radeon HD 4810 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu246 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6480G + HD 7450M Dual Graphics và Radeon HD 4810: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ- / 1800 MHz900 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu57.6 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 6480G + HD 7450M Dual Graphics và Radeon HD 4810. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu2x DVI, 1x S-Video

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 6480G + HD 7450M Dual Graphics và Radeon HD 4810 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1110.1 (10_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu4.1
OpenGLkhông có dữ liệu3.3
OpenCLkhông có dữ liệu1.1
Vulkan-N/A

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 6480G + HD 7450M Dual Graphics và Radeon HD 4810 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
Cyberpunk 2077 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
Battlefield 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
Fortnite 2−3
−50%
3−4
+50%
Forza Horizon 4 6−7
−66.7%
10−11
+66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−55.6%
14−16
+55.6%
Valorant 30−35
−66.7%
55−60
+66.7%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
Battlefield 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 24−27
−53.8%
40−45
+53.8%
Cyberpunk 2077 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
Dota 2 16−18
−50%
24−27
+50%
Fortnite 2−3
−50%
3−4
+50%
Forza Horizon 4 6−7
−66.7%
10−11
+66.7%
Grand Theft Auto V 0−1 0−1
Metro Exodus 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−55.6%
14−16
+55.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−60%
8−9
+60%
Valorant 30−35
−66.7%
55−60
+66.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
Dota 2 16−18
−50%
24−27
+50%
Forza Horizon 4 6−7
−66.7%
10−11
+66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−55.6%
14−16
+55.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−60%
8−9
+60%
Valorant 30−35
−66.7%
55−60
+66.7%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 2−3
−50%
3−4
+50%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 6−7
−66.7%
10−11
+66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−63.6%
18−20
+63.6%
Valorant 2−3
−50%
3−4
+50%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Far Cry 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Forza Horizon 4 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
−50%
3−4
+50%

1440p
Epic Preset

Fortnite 2−3
−50%
3−4
+50%

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2
+0%
1−2
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
−60%
24−27
+60%
Valorant 6−7
−66.7%
10−11
+66.7%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 0−1 0−1
Far Cry 5 2−3
−50%
3−4
+50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−50%
3−4
+50%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−50%
3−4
+50%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.02 1.72
Mức độ mới 8 Tháng 2 2012 28 Tháng 5 2009
Quy trình công nghệ 40 nm 55 nm

HD 6480G + HD 7450M Dual Graphics có các ưu điểm sau: mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 37.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của ATI HD 4810: hiệu năng cao hơn 68.6%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 4810 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 6480G + HD 7450M Dual Graphics trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 6480G + HD 7450M Dual Graphics được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon HD 4810 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 6480G + HD 7450M Dual Graphics
Radeon HD 6480G + HD 7450M Dual Graphics
ATI Radeon HD 4810
Radeon HD 4810

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 8 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6480G HD 7450M Dual Graphics theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 22 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 4810 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 6480G + HD 7450M Dual Graphics hoặc Radeon HD 4810, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.