GeForce GT 120M vs GTX 1650 Ti Mobile

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 120M và GeForce GTX 1650 Ti Mobile, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GT 120M
2009
1 GB DDR2, 14 Watt
0.34

GTX 1650 Ti Mobile vượt qua GT 120M với mức trọn vẹn là 5032% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 120M và GeForce GTX 1650 Ti Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1273283
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10082
Hiệu quả năng lượng1.9227.57
Kiến trúcTesla (2006−2010)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaG96CTU116
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành15 Tháng 6 2009 (15 năm năm trước)23 Tháng 4 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 120M và GeForce GTX 1650 Ti Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 120M và GeForce GTX 1650 Ti Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng321024
Tần số nhân500 MHz1350 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1485 MHz
Số lượng bóng bán dẫn314 million6,600 million
Quy trình công nghệ55 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)14 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture8.00095.04
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.08 TFLOPS3.041 TFLOPS
ROPs832
TMUs1664

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 120M và GeForce GTX 1650 Ti Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedmedium sized
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 120M và GeForce GTX 1650 Ti Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR2GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ500 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ16 GB/s192.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 120M và GeForce GTX 1650 Ti Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 120M và GeForce GTX 1650 Ti Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)12 (12_1)
Shader Model4.06.5
OpenGL3.34.6
OpenCL1.11.2
VulkanN/A1.2.140
CUDA1.17.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 120M và GeForce GTX 1650 Ti Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GT 120M 0.34
GTX 1650 Ti Mobile 17.45
+5032%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GT 120M 150
GTX 1650 Ti Mobile 7796
+5097%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 120M và GeForce GTX 1650 Ti Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD1−2
−5600%
57
+5600%
1440p0−144
4K-0−124

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 2−3
−3700%
76
+3700%
Cyberpunk 2077 1−2
−5800%
59
+5800%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 2−3
−2700%
56
+2700%
Cyberpunk 2077 1−2
−4500%
46
+4500%
Forza Horizon 4 3−4
−2467%
75−80
+2467%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−929%
70−75
+929%
Valorant 27−30
−570%
181
+570%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 2−3
−1600%
34
+1600%
Counter-Strike: Global Offensive 14−16
−1536%
220−230
+1536%
Cyberpunk 2077 1−2
−3500%
36
+3500%
Dota 2 10−11
−1090%
119
+1090%
Forza Horizon 4 3−4
−2467%
75−80
+2467%
Metro Exodus 0−1 38
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−929%
70−75
+929%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−1700%
72
+1700%
Valorant 27−30
−567%
180
+567%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−3300%
34
+3300%
Dota 2 10−11
−1020%
112
+1020%
Forza Horizon 4 3−4
−2467%
75−80
+2467%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−929%
70−75
+929%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−875%
39
+875%
Valorant 27−30
−426%
140−150
+426%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 0−1 130−140
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
−4150%
170−180
+4150%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 16
Forza Horizon 4 1−2
−4700%
45−50
+4700%

1440p
Epic Preset

Fortnite 0−1 41

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−133%
35−40
+133%
Valorant 2−3
−4100%
84
+4100%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 1−2
−2000%
21−24
+2000%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−850%
18−20
+850%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−550%
13
+550%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 123
+0%
123
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 84
+0%
84
+0%
Counter-Strike 2 95
+0%
95
+0%
Far Cry 5 67
+0%
67
+0%
Fortnite 121
+0%
121
+0%
Forza Horizon 5 78
+0%
78
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 73
+0%
73
+0%
Counter-Strike 2 69
+0%
69
+0%
Far Cry 5 62
+0%
62
+0%
Fortnite 90
+0%
90
+0%
Forza Horizon 5 67
+0%
67
+0%
Grand Theft Auto V 76
+0%
76
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 67
+0%
67
+0%
Far Cry 5 58
+0%
58
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 69
+0%
69
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Grand Theft Auto V 30−35
+0%
30−35
+0%
Metro Exodus 24−27
+0%
24−27
+0%
Valorant 164
+0%
164
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 51
+0%
51
+0%
Far Cry 5 40−45
+0%
40−45
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+0%
30−35
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 14−16
+0%
14−16
+0%
Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Metro Exodus 14−16
+0%
14−16
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 25
+0%
25
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 28
+0%
28
+0%
Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Cyberpunk 2077 6
+0%
6
+0%
Dota 2 52
+0%
52
+0%
Forza Horizon 4 30−35
+0%
30−35
+0%

Vậy GT 120M và GTX 1650 Ti Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1650 Ti Mobile nhanh hơn 5600% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, GTX 1650 Ti Mobile nhanh hơn 5800%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1650 Ti Mobile tốt hơn trong 28 các bài kiểm tra (47%)
  • Hòa trong 31 bài kiểm tra (53%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.34 17.45
Mức độ mới 15 Tháng 6 2009 23 Tháng 4 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 55 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 14 Watt 50 Watt

GT 120M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 257.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1650 Ti Mobile: hiệu năng cao hơn 5032.4%, mới hơn 10 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 358.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1650 Ti Mobile vì nó vượt trội hơn GeForce GT 120M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 120M
GeForce GT 120M
NVIDIA GeForce GTX 1650 Ti Mobile
GeForce GTX 1650 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.6 18 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 120M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 1752 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1650 Ti Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GT 120M hoặc GeForce GTX 1650 Ti Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.