GeForce GT 1030 vs Radeon RX 6400

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 1030 và Radeon RX 6400, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GT 1030
2017
4 GB GDDR5, 30 Watt
5.47

RX 6400 vượt qua GT 1030 với mức trọn vẹn là 213% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 1030 và Radeon RX 6400, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất595296
Vị trí theo mức độ phổ biến26không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.3150.78
Hiệu quả năng lượng14.4525.58
Kiến trúcPascal (2016−2021)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGP108Navi 24
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành17 Tháng 5 2017 (7 năm năm trước)19 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$79 $159

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 6400 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 2098% so với GT 1030.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 1030 và Radeon RX 6400: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 1030 và Radeon RX 6400, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384768
Tần số nhân1228 MHz1923 MHz
Tần số Boost1468 MHz2321 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,800 million5,400 million
Quy trình công nghệ14 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)30 Watt53 Watt
Tốc độ xử lý texture35.23111.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.127 TFLOPS3.565 TFLOPS
ROPs1632
TMUs2448
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu12

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 1030 và Radeon RX 6400 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x4PCIe 4.0 x4
Chiều dài145 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 1030 và Radeon RX 6400: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1502 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ48.06 GB/s128.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 1030 và Radeon RX 6400. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI1x HDMI 2.1, 1x DisplayPort 1.4a
HDMI++
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GT 1030 và Radeon RX 6400 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 1030 và Radeon RX 6400 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.7
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.2
Vulkan1.2.1311.3
CUDA6.1-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 1030 và Radeon RX 6400 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GT 1030 5.47
RX 6400 17.11
+213%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GT 1030 2442
RX 6400 7645
+213%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 1030 và Radeon RX 6400 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD24
−213%
75−80
+213%
1440p21
−210%
65−70
+210%
4K9
−200%
27−30
+200%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.29
−55.3%
2.12
+55.3%
1440p3.76
−53.8%
2.45
+53.8%
4K8.78
−49.1%
5.89
+49.1%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6400 thấp hơn 55% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6400 thấp hơn 54% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6400 thấp hơn 49% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 27−30
−204%
85−90
+204%
Cyberpunk 2077 15
−200%
45−50
+200%
Hogwarts Legacy 10−12
−173%
30−33
+173%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 31
−206%
95−100
+206%
Counter-Strike 2 27−30
−204%
85−90
+204%
Cyberpunk 2077 11
−173%
30−33
+173%
Far Cry 5 19
−189%
55−60
+189%
Fortnite 47
−198%
140−150
+198%
Forza Horizon 4 27
−196%
80−85
+196%
Forza Horizon 5 17
−194%
50−55
+194%
Hogwarts Legacy 10−12
−173%
30−33
+173%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 28
−204%
85−90
+204%
Valorant 152
−196%
450−500
+196%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 26
−208%
80−85
+208%
Counter-Strike 2 27−30
−204%
85−90
+204%
Counter-Strike: Global Offensive 95−100
−203%
300−310
+203%
Cyberpunk 2077 7
−200%
21−24
+200%
Dota 2 45−50
−213%
150−160
+213%
Far Cry 5 17
−194%
50−55
+194%
Fortnite 36
−206%
110−120
+206%
Forza Horizon 4 24
−213%
75−80
+213%
Forza Horizon 5 13
−208%
40−45
+208%
Grand Theft Auto V 29
−210%
90−95
+210%
Hogwarts Legacy 10−12
−173%
30−33
+173%
Metro Exodus 7
−200%
21−24
+200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24
−213%
75−80
+213%
The Witcher 3: Wild Hunt 21
−210%
65−70
+210%
Valorant 123
−185%
350−400
+185%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 20
−200%
60−65
+200%
Cyberpunk 2077 12−14
−192%
35−40
+192%
Dota 2 45−50
−213%
150−160
+213%
Far Cry 5 15
−200%
45−50
+200%
Forza Horizon 4 16
−213%
50−55
+213%
Hogwarts Legacy 10−12
−173%
30−33
+173%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16
−213%
50−55
+213%
The Witcher 3: Wild Hunt 12
−192%
35−40
+192%
Valorant 14
−186%
40−45
+186%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 25
−200%
75−80
+200%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
−200%
27−30
+200%
Counter-Strike: Global Offensive 45−50
−204%
140−150
+204%
Grand Theft Auto V 7−8
−200%
21−24
+200%
Metro Exodus 5−6
−180%
14−16
+180%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−197%
110−120
+197%
Valorant 65−70
−199%
200−210
+199%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
−200%
27−30
+200%
Cyberpunk 2077 5−6
−180%
14−16
+180%
Far Cry 5 12−14
−208%
40−45
+208%
Forza Horizon 4 14−16
−186%
40−45
+186%
Hogwarts Legacy 6−7
−200%
18−20
+200%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
−200%
27−30
+200%

1440p
Epic Preset

Fortnite 12−14
−192%
35−40
+192%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 12
−192%
35−40
+192%
Hogwarts Legacy 1−2
−200%
3−4
+200%
Metro Exodus 1−2
−200%
3−4
+200%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
−200%
9−10
+200%
Valorant 30−33
−200%
90−95
+200%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1
−200%
3−4
+200%
Cyberpunk 2077 2−3
−200%
6−7
+200%
Dota 2 21−24
−210%
65−70
+210%
Far Cry 5 7−8
−200%
21−24
+200%
Forza Horizon 4 7
−200%
21−24
+200%
Hogwarts Legacy 1−2
−200%
3−4
+200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−200%
18−20
+200%

4K
Epic Preset

Fortnite 6−7
−200%
18−20
+200%

Vậy GT 1030 và RX 6400 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6400 nhanh hơn 213% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6400 nhanh hơn 210% ở độ phân giải 1440p
  • RX 6400 nhanh hơn 200% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.47 17.11
Mức độ mới 17 Tháng 5 2017 19 Tháng 1 2022
Quy trình công nghệ 14 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 30 Watt 53 Watt

GT 1030 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 76.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6400: hiệu năng cao hơn 212.8%, mới hơn 4 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6400 vì nó vượt trội hơn GeForce GT 1030 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 1030
GeForce GT 1030
AMD Radeon RX 6400
Radeon RX 6400

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 8205 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 1030 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 2133 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GT 1030 hoặc Radeon RX 6400, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.