GeForce GT 1030 vs Radeon HD 8750M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 1030 và Radeon HD 8750M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GT 1030
2017
4 GB GDDR5,30 Watt
6.39
+142%

GT 1030 vượt qua HD 8750M với mức trọn vẹn là 142% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 1030 và Radeon HD 8750M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất581819
Vị trí theo mức độ phổ biến33không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.31không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng14.66không có dữ liệu
Kiến trúcPascal (2016−2021)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaGP108Mars
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành17 Tháng 5 2017 (7 năm năm trước)26 Tháng 2 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$79 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 1030 và Radeon HD 8750M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 1030 và Radeon HD 8750M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384384
Tần số nhân1228 MHz670 MHz
Tần số Boost1468 MHz775 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,800 million950 million
Quy trình công nghệ14 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)30 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture35.2316.08
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.127 TFLOPS0.5146 TFLOPS
ROPs168
TMUs2424

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 1030 và Radeon HD 8750M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnPCIe 3.0 x4PCIe 3.0 x8
Chiều dài145 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 1030 và Radeon HD 8750M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1502 MHz1000 MHz
Băng thông bộ nhớ48.06 GB/s64 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 1030 và Radeon HD 8750M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMIPortable Device Dependent
HDMI+-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GT 1030 và Radeon HD 8750M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GT 1030 và Radeon HD 8750M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (11_1)
Shader Model6.46.5 (5.1)
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.1 (1.2)
Vulkan1.2.1311.2.170
CUDA6.1-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 1030 và Radeon HD 8750M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GT 1030 6.39
+142%
HD 8750M 2.64

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GT 1030 2454
+142%
HD 8750M 1014

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GT 1030 4728
+178%
HD 8750M 1698

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GT 1030 20192
+195%
HD 8750M 6840

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GT 1030 3625
+184%
HD 8750M 1277

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GT 1030 22069
+159%
HD 8750M 8525

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 1030 và Radeon HD 8750M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p55−60
+139%
23
−139%
Full HD24
+20%
20
−20%
1440p26
+160%
10−12
−160%
4K9
+200%
3−4
−200%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.29không có dữ liệu
1440p3.04không có dữ liệu
4K8.78không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 14−16
+27.3%
10−12
−27.3%
Cyberpunk 2077 15
+114%
7−8
−114%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 21
+250%
6−7
−250%
Counter-Strike 2 14−16
+27.3%
10−12
−27.3%
Cyberpunk 2077 10
+42.9%
7−8
−42.9%
Forza Horizon 4 28
+115%
12−14
−115%
Forza Horizon 5 17
+750%
2−3
−750%
Metro Exodus 23
+475%
4−5
−475%
Red Dead Redemption 2 31
+210%
10−11
−210%
Valorant 18
+800%
2−3
−800%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 20−22
+233%
6−7
−233%
Counter-Strike 2 14−16
+27.3%
10−12
−27.3%
Cyberpunk 2077 7
+0%
7−8
+0%
Dota 2 19
+171%
7−8
−171%
Far Cry 5 27−30
+81.3%
16−18
−81.3%
Fortnite 35−40
+171%
14−16
−171%
Forza Horizon 4 19
+46.2%
12−14
−46.2%
Forza Horizon 5 14
+600%
2−3
−600%
Grand Theft Auto V 29
+314%
7−8
−314%
Metro Exodus 14
+250%
4−5
−250%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 63
+152%
24−27
−152%
Red Dead Redemption 2 18−20
+90%
10−11
−90%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
+100%
10−11
−100%
Valorant 15
+650%
2−3
−650%
World of Tanks 100−105
+85.2%
54
−85.2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 20−22
+233%
6−7
−233%
Counter-Strike 2 14−16
+27.3%
10−12
−27.3%
Cyberpunk 2077 12−14
+85.7%
7−8
−85.7%
Dota 2 21−24
+214%
7−8
−214%
Far Cry 5 27−30
+81.3%
16−18
−81.3%
Forza Horizon 4 16
+23.1%
12−14
−23.1%
Forza Horizon 5 11
+450%
2−3
−450%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 19
−31.6%
24−27
+31.6%
Valorant 14
+600%
2−3
−600%

1440p
High Preset

Dota 2 7−8
+600%
1−2
−600%
Grand Theft Auto V 7−8
+600%
1−2
−600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+106%
18−20
−106%
Red Dead Redemption 2 5−6
+400%
1−2
−400%
World of Tanks 45−50
+156%
18−20
−156%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 10−12
+450%
2−3
−450%
Counter-Strike 2 5−6
+150%
2−3
−150%
Cyberpunk 2077 6−7
+50%
4−5
−50%
Far Cry 5 12−14
+85.7%
7−8
−85.7%
Forza Horizon 4 11
+1000%
1−2
−1000%
Forza Horizon 5 9−10
+200%
3−4
−200%
Metro Exodus 8−9
+167%
3−4
−167%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+50%
6−7
−50%
Valorant 16−18
+88.9%
9−10
−88.9%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
+33.3%
9−10
−33.3%
Dota 2 12
−33.3%
16−18
+33.3%
Grand Theft Auto V 12
−25%
14−16
+25%
Metro Exodus 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+157%
7−8
−157%
Red Dead Redemption 2 4−5
+300%
1−2
−300%
The Witcher 3: Wild Hunt 12
−25%
14−16
+25%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
+150%
2−3
−150%
Counter-Strike 2 12−14
+33.3%
9−10
−33.3%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Far Cry 5 7−8
+250%
2−3
−250%
Fortnite 4
+300%
1−2
−300%
Forza Horizon 4 6 0−1
Forza Horizon 5 4−5
+300%
1−2
−300%
Valorant 6−7
+200%
2−3
−200%

Vậy GT 1030 và HD 8750M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GT 1030 nhanh hơn 139% ở độ phân giải 900p
  • GT 1030 nhanh hơn 20% ở độ phân giải 1080p
  • GT 1030 nhanh hơn 160% ở độ phân giải 1440p
  • GT 1030 nhanh hơn 200% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, GT 1030 nhanh hơn 1000%.
  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, HD 8750M nhanh hơn 33%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GT 1030 tốt hơn trong 55các bài kiểm tra (90%)
  • HD 8750M tốt hơn trong 4các bài kiểm tra (7%)
  • Hòa trong 2các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.39 2.64
Mức độ mới 17 Tháng 5 2017 26 Tháng 2 2013
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 1 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 28 nm

GT 1030 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 142%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GT 1030 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 8750M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GT 1030 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon HD 8750M dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GT 1030 và Radeon HD 8750M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 1030
GeForce GT 1030
AMD Radeon HD 8750M
Radeon HD 8750M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 8047 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 1030 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 212 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 8750M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GT 1030 hoặc Radeon HD 8750M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.