GeForce GT 1030 vs RTX A1000 Embedded

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 1030 và RTX A1000 Embedded, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GT 1030
2017
4 GB GDDR5, 30 Watt
5.48

RTX A1000 Embedded vượt qua GT 1030 với mức trọn vẹn là 368% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 1030 và RTX A1000 Embedded, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất588203
Vị trí theo mức độ phổ biến24không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.31không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng14.5558.33
Kiến trúcPascal (2016−2021)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGP108GA107S
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành17 Tháng 5 2017 (7 năm năm trước)30 Tháng 3 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$79 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 1030 và RTX A1000 Embedded: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 1030 và RTX A1000 Embedded, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3842048
Tần số nhân1228 MHz630 MHz
Tần số Boost1468 MHz1140 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,800 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ14 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)30 Watt35 Watt
Tốc độ xử lý texture35.2372.96
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.127 TFLOPS4.669 TFLOPS
ROPs1632
TMUs2464
Tensor Coreskhông có dữ liệu64
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu16

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 1030 và RTX A1000 Embedded với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x4PCIe 4.0 x8
Chiều dài145 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 1030 và RTX A1000 Embedded: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1502 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ48.06 GB/s224.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 1030 và RTX A1000 Embedded. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMIPortable Device Dependent
HDMI+-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GT 1030 và RTX A1000 Embedded hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 1030 và RTX A1000 Embedded hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.7
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA6.18.6
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 1030 và RTX A1000 Embedded trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GT 1030 5.48
RTX A1000 Embedded 25.63
+368%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GT 1030 2450
RTX A1000 Embedded 11460
+368%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 1030 và RTX A1000 Embedded trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD25
−340%
110−120
+340%
1440p25
−340%
110−120
+340%
4K10
−350%
45−50
+350%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.16không có dữ liệu
1440p3.16không có dữ liệu
4K7.90không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 14−16
−364%
65−70
+364%
Counter-Strike 2 27−30
−364%
130−140
+364%
Cyberpunk 2077 15
−367%
70−75
+367%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 14−16
−364%
65−70
+364%
Battlefield 5 31
−352%
140−150
+352%
Counter-Strike 2 27−30
−364%
130−140
+364%
Cyberpunk 2077 11
−355%
50−55
+355%
Far Cry 5 19
−347%
85−90
+347%
Fortnite 47
−347%
210−220
+347%
Forza Horizon 4 27
−344%
120−130
+344%
Forza Horizon 5 17
−341%
75−80
+341%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 28
−364%
130−140
+364%
Valorant 152
−361%
700−750
+361%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 14−16
−364%
65−70
+364%
Battlefield 5 26
−362%
120−130
+362%
Counter-Strike 2 27−30
−364%
130−140
+364%
Counter-Strike: Global Offensive 95−100
−355%
450−500
+355%
Cyberpunk 2077 7
−329%
30−33
+329%
Dota 2 45−50
−358%
220−230
+358%
Far Cry 5 17
−341%
75−80
+341%
Fortnite 36
−344%
160−170
+344%
Forza Horizon 4 24
−358%
110−120
+358%
Forza Horizon 5 13
−362%
60−65
+362%
Grand Theft Auto V 29
−348%
130−140
+348%
Metro Exodus 7
−329%
30−33
+329%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24
−358%
110−120
+358%
The Witcher 3: Wild Hunt 21
−352%
95−100
+352%
Valorant 123
−347%
550−600
+347%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 20
−350%
90−95
+350%
Cyberpunk 2077 12−14
−358%
55−60
+358%
Dota 2 45−50
−358%
220−230
+358%
Far Cry 5 15
−367%
70−75
+367%
Forza Horizon 4 16
−338%
70−75
+338%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16
−338%
70−75
+338%
The Witcher 3: Wild Hunt 12
−358%
55−60
+358%
Valorant 14
−364%
65−70
+364%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 25
−340%
110−120
+340%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
−344%
40−45
+344%
Counter-Strike: Global Offensive 45−50
−357%
210−220
+357%
Grand Theft Auto V 7−8
−329%
30−33
+329%
Metro Exodus 5−6
−320%
21−24
+320%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−359%
170−180
+359%
Valorant 65−70
−348%
300−310
+348%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
−344%
40−45
+344%
Cyberpunk 2077 5−6
−320%
21−24
+320%
Far Cry 5 12−14
−358%
55−60
+358%
Forza Horizon 4 14−16
−364%
65−70
+364%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
−344%
40−45
+344%

1440p
Epic Preset

Fortnite 12−14
−358%
55−60
+358%

4K
High Preset

Atomic Heart 5−6
−320%
21−24
+320%
Grand Theft Auto V 12
−358%
55−60
+358%
Metro Exodus 1−2
−300%
4−5
+300%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
−367%
14−16
+367%
Valorant 30−33
−367%
140−150
+367%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1
−300%
4−5
+300%
Cyberpunk 2077 2−3
−350%
9−10
+350%
Dota 2 21−24
−352%
95−100
+352%
Far Cry 5 6−7
−350%
27−30
+350%
Forza Horizon 4 7
−329%
30−33
+329%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−350%
27−30
+350%

4K
Epic Preset

Fortnite 6−7
−350%
27−30
+350%

Vậy GT 1030 và RTX A1000 Embedded cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A1000 Embedded nhanh hơn 340% ở độ phân giải 1080p
  • RTX A1000 Embedded nhanh hơn 340% ở độ phân giải 1440p
  • RTX A1000 Embedded nhanh hơn 350% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.48 25.63
Mức độ mới 17 Tháng 5 2017 30 Tháng 3 2022
Quy trình công nghệ 14 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 30 Watt 35 Watt

GT 1030 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 16.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX A1000 Embedded: hiệu năng cao hơn 367.7%, mới hơn 4 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX A1000 Embedded vì nó vượt trội hơn GeForce GT 1030 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GT 1030 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi RTX A1000 Embedded dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 1030
GeForce GT 1030
NVIDIA RTX A1000 Embedded
RTX A1000 Embedded

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 8142 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 1030 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1.8 25 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A1000 Embedded theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GT 1030 hoặc RTX A1000 Embedded, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.