GeForce GT 1030 vs CMP 30HX

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 1030 và CMP 30HX, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GT 1030
2017
4 GB GDDR5, 30 Watt
6.16

CMP 30HX vượt qua GT 1030 với mức trọn vẹn là 232% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 1030 và CMP 30HX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất585268
Vị trí theo mức độ phổ biến24không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.3122.58
Hiệu quả năng lượng14.6711.68
Kiến trúcPascal (2016−2021)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGP108TU116
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành17 Tháng 5 2017 (7 năm năm trước)25 Tháng 2 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$79 $799

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

CMP 30HX có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 877% so với GT 1030.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 1030 và CMP 30HX: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 1030 và CMP 30HX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3841408
Tần số nhân1228 MHz1530 MHz
Tần số Boost1468 MHz1785 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,800 million6,600 million
Quy trình công nghệ14 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)30 Watt125 Watt
Tốc độ xử lý texture35.23157.1
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.127 TFLOPS5.027 TFLOPS
ROPs1648
TMUs2488

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 1030 và CMP 30HX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x4PCIe 3.0 x4
Chiều dài145 mm229 mm
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 1030 và CMP 30HX: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1502 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ48.06 GB/s336.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 1030 và CMP 30HX. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMINo outputs
HDMI+-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GT 1030 và CMP 30HX hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 1030 và CMP 30HX hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.6
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.2
CUDA6.17.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 1030 và CMP 30HX trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GT 1030 6.16
CMP 30HX 20.43
+232%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GT 1030 2454
CMP 30HX 8135
+231%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GT 1030 9807
CMP 30HX 67947
+593%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 1030 và CMP 30HX trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD24
−213%
75−80
+213%
1440p26
−227%
85−90
+227%
4K9
−200%
27−30
+200%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.29
+224%
10.65
−224%
1440p3.04
+209%
9.40
−209%
4K8.78
+237%
29.59
−237%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GT 1030 thấp hơn 224% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GT 1030 thấp hơn 209% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GT 1030 thấp hơn 237% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 14−16
−200%
45−50
+200%
Cyberpunk 2077 15
−200%
45−50
+200%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 21
−210%
65−70
+210%
Counter-Strike 2 14−16
−200%
45−50
+200%
Cyberpunk 2077 10
−200%
30−33
+200%
Forza Horizon 4 28
−221%
90−95
+221%
Forza Horizon 5 17
−224%
55−60
+224%
Metro Exodus 23
−226%
75−80
+226%
Red Dead Redemption 2 31
−223%
100−105
+223%
Valorant 18
−206%
55−60
+206%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 20−22
−225%
65−70
+225%
Counter-Strike 2 14−16
−200%
45−50
+200%
Cyberpunk 2077 7
−200%
21−24
+200%
Dota 2 19
−216%
60−65
+216%
Far Cry 5 27−30
−228%
95−100
+228%
Fortnite 35−40
−216%
120−130
+216%
Forza Horizon 4 19
−216%
60−65
+216%
Forza Horizon 5 14
−221%
45−50
+221%
Grand Theft Auto V 29
−228%
95−100
+228%
Metro Exodus 14
−221%
45−50
+221%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 63
−217%
200−210
+217%
Red Dead Redemption 2 18−20
−216%
60−65
+216%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
−225%
65−70
+225%
Valorant 15
−200%
45−50
+200%
World of Tanks 100−105
−200%
300−310
+200%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 20−22
−225%
65−70
+225%
Counter-Strike 2 14−16
−200%
45−50
+200%
Cyberpunk 2077 12−14
−208%
40−45
+208%
Dota 2 21−24
−218%
70−75
+218%
Far Cry 5 27−30
−228%
95−100
+228%
Forza Horizon 4 16
−213%
50−55
+213%
Forza Horizon 5 11
−218%
35−40
+218%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 19
−216%
60−65
+216%
Valorant 14
−221%
45−50
+221%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
−218%
35−40
+218%
Dota 2 7−8
−200%
21−24
+200%
Grand Theft Auto V 7−8
−200%
21−24
+200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−224%
120−130
+224%
Red Dead Redemption 2 5−6
−220%
16−18
+220%
World of Tanks 45−50
−226%
150−160
+226%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 10−12
−218%
35−40
+218%
Cyberpunk 2077 6−7
−200%
18−20
+200%
Far Cry 5 12−14
−208%
40−45
+208%
Forza Horizon 4 11
−218%
35−40
+218%
Forza Horizon 5 9−10
−200%
27−30
+200%
Metro Exodus 8−9
−200%
24−27
+200%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
−200%
27−30
+200%
Valorant 16−18
−224%
55−60
+224%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 0−1 0−1
Dota 2 12
−192%
35−40
+192%
Grand Theft Auto V 12
−192%
35−40
+192%
Metro Exodus 1−2
−200%
3−4
+200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−206%
55−60
+206%
Red Dead Redemption 2 4−5
−200%
12−14
+200%
The Witcher 3: Wild Hunt 12
−192%
35−40
+192%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
−220%
16−18
+220%
Counter-Strike 2 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 2−3
−200%
6−7
+200%
Dota 2 16−18
−224%
55−60
+224%
Far Cry 5 7−8
−200%
21−24
+200%
Fortnite 4
−200%
12−14
+200%
Forza Horizon 4 6
−200%
18−20
+200%
Forza Horizon 5 4−5
−200%
12−14
+200%
Valorant 6−7
−200%
18−20
+200%

Vậy GT 1030 và CMP 30HX cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • CMP 30HX nhanh hơn 213% ở độ phân giải 1080p
  • CMP 30HX nhanh hơn 227% ở độ phân giải 1440p
  • CMP 30HX nhanh hơn 200% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.16 20.43
Mức độ mới 17 Tháng 5 2017 25 Tháng 2 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 6 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 30 Watt 125 Watt

GT 1030 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 316.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của CMP 30HX: hiệu năng cao hơn 231.7%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%.

Chúng tôi khuyên dùng CMP 30HX vì nó vượt trội hơn GeForce GT 1030 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GT 1030 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi CMP 30HX dành cho trạm làm việc.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GT 1030 và CMP 30HX, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 1030
GeForce GT 1030
NVIDIA CMP 30HX
CMP 30HX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 8071 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 1030 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 31 phiếu

Hãy đánh giá CMP 30HX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GT 1030 hoặc CMP 30HX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.